Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 0 | 4 | -2 | 9 | 13 | 43% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 16 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | 7 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 33% | |
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | 7 | 43% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 16 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | 14 | 29% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 14 | 25% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 9 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | 18 | 14% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 17 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 15 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA LC
|
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
BEC Tero Sasana(N)
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana(N)
Nakhon Pathom FC
|
10 | 10 | 23 | 23 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Rasi Salai United
BEC Tero Sasana
Rasi Salai United
BEC Tero Sasana
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
|
2.5
T
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
2.5
X
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
BEC Tero Sasana
Pattaya Discovery United FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Songkhla FC
BEC Tero Sasana
Songkhla FC
BEC Tero Sasana
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Pattani
BEC Tero Sasana
Pattani
BEC Tero Sasana
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
BEC Tero Sasana
Nakhon Si United FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Chanthaburi FC
BEC Tero Sasana
Chanthaburi FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Chainat Hornbill FC
BEC Tero Sasana
Chainat Hornbill FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Trat FC
BEC Tero Sasana
Trat FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
Chonburi Shark FC
BEC Tero Sasana
|
21 | 42 | 21 | 42 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Mahasarakham United FC
BEC Tero Sasana
Mahasarakham United FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Sisaket FC
BEC Tero Sasana
Sisaket FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Bangkok FC
BEC Tero Sasana
Bangkok FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Lampang FC
BEC Tero Sasana
Lampang FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Phrae United FC
BEC Tero Sasana
Phrae United FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
BEC Tero Sasana
DP Kanchanaburi
BEC Tero Sasana
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
THA L2
|
Suphanburi FC
BEC Tero Sasana
Suphanburi FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
BEC Tero Sasana
Pattaya Discovery United FC
BEC Tero Sasana
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Pattani
Nakhon Pathom FC
Pattani
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2.5
X
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Chattrakarn City
Nakhon Pathom FC
Chattrakarn City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
3/3.5
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Nakhon Pathom FC
Chanthaburi FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
|
2.5
T
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Songkhla FC
Nakhon Pathom FC
Songkhla FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Nakhon Pathom FC
Nakhon Si United FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
Nakhon Pathom FC
Chainat Hornbill FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA L2
|
Sisaket FC
Nakhon Pathom FC
Sisaket FC
Nakhon Pathom FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Phrae United FC
Nakhon Pathom FC
Phrae United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Ratchaburi FC
Nakhon Pathom FC
Ratchaburi FC
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior
Nakhon Pathom FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Port FC
Nakhon Pathom FC
Port FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
Nakhon Pathom FC
Rayong FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
Nakhon Pathom FC
Uthai Thani FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Bangkok Glass
Nakhon Pathom FC
Bangkok Glass
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Pathom FC
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Pathom FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA LC
|
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
Nong Bua Lamphu
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
Sukhothai
Nakhon Pathom FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
Nakhon Pathom FC
Khonkaen United
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Nakhon Pathom FC
Chiangrai United
Nakhon Pathom FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
2 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Top 9 |
2 | 1 | 2 |
Khách vs Last 9 |
0 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 9
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.9
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.8 | 4.6 |
6 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 9.9 | 3.4 |
5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9.3 | 3.9 |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.9 | 4.1 |
3 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 8.9 | 4.1 |
2 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 9.1 | 2.8 |
1 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
BEC Tero Sasana |
||
---|---|---|
THA L2
|
Trat FC
BEC Tero Sasana
|
14 Ngày |
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Khonkaen United
|
20 Ngày |
THA L2
|
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
|
27 Ngày |
Nakhon Pathom FC |
||
---|---|---|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Pattaya Discovery United FC
|
12 Ngày |
THA L2
|
Trat FC
Nakhon Pathom FC
|
20 Ngày |
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Nakhon Pathom FC
|
28 Ngày |