



1
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | 5 | 43% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 13 | 33% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% | |
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | 12 | 29% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 18 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 9 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% | |
Tất cả | 6 | 0 | 5 | 1 | -2 | 5 | 17 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -2 | 5 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
THA L3
|
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
THA L3
|
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA LC
|
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
THA L3
|
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
THA L3
|
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Thai D4
|
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Trat FC
Sisaket FC
Trat FC
Sisaket FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2.5
X
|
TH FC
|
Sisaket FC
Padriew City
Sisaket FC
Padriew City
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
|
3/3.5
T
|
THA L2
|
Sisaket FC
Kasetsart FC
Sisaket FC
Kasetsart FC
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
|
2.5
T
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
THA L2
|
Sisaket FC
Khonkaen United
Sisaket FC
Khonkaen United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Rasi Salai United
Sisaket FC
Rasi Salai United
Sisaket FC
|
02 | 33 | 02 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Sisaket FC
Nakhon Pathom FC
Sisaket FC
Nakhon Pathom FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Songkhla FC
Sisaket FC
Songkhla FC
Sisaket FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
Sisaket FC
Pattaya Discovery United FC
Sisaket FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Sisaket FC
Nakhon Si United FC
Sisaket FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Sisaket FC
Chanthaburi FC
Sisaket FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Sisaket FC
Kasetsart FC
Sisaket FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Sisaket FC
BEC Tero Sasana
Sisaket FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Trat FC
Sisaket FC
Trat FC
Sisaket FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
THA L2
|
Sisaket FC
Chainat Hornbill FC
Sisaket FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Sisaket FC
Chonburi Shark FC
Sisaket FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Bangkok FC
Sisaket FC
Bangkok FC
Sisaket FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Sisaket FC
DP Kanchanaburi
Sisaket FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Sisaket FC
Lampang FC
Sisaket FC
Lampang FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Chanthaburi FC
Mahasarakham United FC
Chanthaburi FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
|
2/2.5
T
|
THA L2
|
Bangkok FC
Mahasarakham United FC
Bangkok FC
Mahasarakham United FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
|
2.5/3
T
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Phrae United FC
Mahasarakham United FC
Phrae United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Mahasarakham United FC
Nong Bua Lamphu
Mahasarakham United FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
JL Chiangmai United FC
Mahasarakham United FC
JL Chiangmai United FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Khonkaen United
Mahasarakham United FC
Khonkaen United
Mahasarakham United FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Mahasarakham United FC
Bangkok Glass
Mahasarakham United FC
Bangkok Glass
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Mahasarakham United FC
Suphanburi FC
Mahasarakham United FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Nakhon Si United FC
Mahasarakham United FC
Nakhon Si United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Mahasarakham United FC
BEC Tero Sasana
Mahasarakham United FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Kasetsart FC
Mahasarakham United FC
Kasetsart FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Mahasarakham United FC
Chanthaburi FC
Mahasarakham United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Trat FC
Mahasarakham United FC
Trat FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Mahasarakham United FC
Chainat Hornbill FC
Mahasarakham United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Chonburi Shark FC
Mahasarakham United FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
Sisaket FC
Mahasarakham United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Lampang FC
Mahasarakham United FC
Lampang FC
Mahasarakham United FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
3 | 0 | 1 |
Khách vs Top 9 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 9 |
1 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 14
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.4
-
13 Tổng số mất bàn 20
-
1.3 Trung bình mất bàn 2
-
50% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 50%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.8 | 4.6 |
6 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 9.9 | 3.4 |
5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9.3 | 3.9 |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.9 | 4.1 |
3 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 8.9 | 4.1 |
2 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 9.1 | 2.8 |
1 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Sisaket FC |
||
---|---|---|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Sisaket FC
|
15 Ngày |
THA L2
|
Sisaket FC
Phrae United FC
|
22 Ngày |
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Sisaket FC
|
29 Ngày |
Mahasarakham United FC |
||
---|---|---|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Chainat Hornbill FC
|
14 Ngày |
THA L2
|
Songkhla FC
Mahasarakham United FC
|
21 Ngày |
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Nakhon Si United FC
|
29 Ngày |