



5
1
Hết
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 9 | 4 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 5 | 3 | 33% |
Gần đây | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 9 | 40% | |
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 3 | 60% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 1 | 67% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | 33% |
Gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 40% | |
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
VfB Stuttgart (W)
Nữ FFC Frankfurt II
VfB Stuttgart (W)
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
GER WD2
|
VfB Stuttgart (W)
Nữ Viktoria Berlin
VfB Stuttgart (W)
Nữ Viktoria Berlin
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
VfB Stuttgart (W)
Nữ Monchengladbach
VfB Stuttgart (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
VfB Stuttgart (W)
Nữ Andernach
VfB Stuttgart (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER WD2
|
VfB Stuttgart (W)
Nữ Bayern Munich II
VfB Stuttgart (W)
Nữ Bayern Munich II
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GERWC
|
VfB Stuttgart (W)
1.FSV Mainz 05 (W)
VfB Stuttgart (W)
1.FSV Mainz 05 (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
GERWC
|
VfB Stuttgart (W)
1.FSV Mainz 05 (W)
VfB Stuttgart (W)
1.FSV Mainz 05 (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GERWC
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Nurnberg
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Nurnberg
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
|
3.5
X
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SC Sand
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SC Sand
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Andernach
Ingolstadt 04 (W)
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
GER WD2
|
Warbeyen (W)
Ingolstadt 04 (W)
Warbeyen (W)
Ingolstadt 04 (W)
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Viktoria Berlin
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Viktoria Berlin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Turbine Potsdam
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Turbine Potsdam
Ingolstadt 04 (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
GERWC
|
Saalfeld Titans (W)
Ingolstadt 04 (W)
Saalfeld Titans (W)
Ingolstadt 04 (W)
|
012 | 0 23 | 012 | 0 23 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Weinberg
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Weinberg
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Bayern Munich II
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Bayern Munich II
Ingolstadt 04 (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FF USV Jena
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FF USV Jena
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Hamburger
Ingolstadt 04 (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ VfL Bochum
Ingolstadt 04 (W)
Nữ VfL Bochum
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Union Berlin
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Union Berlin
Ingolstadt 04 (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
SC Freiburg II (W)
Ingolstadt 04 (W)
SC Freiburg II (W)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FFC Frankfurt II
Ingolstadt 04 (W)
Nữ FFC Frankfurt II
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Andernach
Ingolstadt 04 (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SC Sand
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SC Sand
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Monchengladbach
Ingolstadt 04 (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Meppen
Ingolstadt 04 (W)
Nữ SV Meppen
|
14 | 3 7 | 14 | 3 7 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Nurnberg
Ingolstadt 04 (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Top 7 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 7 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 38
-
1.7 Trung bình ghi bàn 3.8
-
9 Tổng số mất bàn 8
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.8
-
29% TL thắng 60%
-
43% TL hòa 20%
-
29% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.9 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 3.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.6 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 2.4 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.9 |
3 trận sắp tới
VfB Stuttgart (W) |
||
---|---|---|
GER WD2
|
1.FSV Mainz 05 (W)
VfB Stuttgart (W)
|
8 Ngày |
GER WD2
|
VfB Stuttgart (W)
Nữ Turbine Potsdam
|
15 Ngày |
GER WD2
|
VfB Stuttgart (W)
Warbeyen (W)
|
29 Ngày |
Ingolstadt 04 (W) |
||
---|---|---|
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Wolfsburg II (W)
|
8 Ngày |
GER WD2
|
Nữ FFC Frankfurt II
Ingolstadt 04 (W)
|
15 Ngày |
GER WD2
|
Ingolstadt 04 (W)
Nữ VfL Bochum
|
29 Ngày |