



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link



Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 2 | 0 | 10 | 23 | 1 | 78% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 9 | 75% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | 83% | |
Tất cả | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | 6 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | 10 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | 5 | 56% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | 6 | 100% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 11 | 20% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | 50% | |
Tất cả | 9 | 0 | 5 | 4 | -5 | 5 | 19 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 21 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Corvinul Hunedoara
CSA Steaua Bucuresti
Corvinul Hunedoara
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Corvinul Hunedoara
CSA Steaua Bucuresti
Corvinul Hunedoara
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
Muscelul Campulung
Corvinul Hunedoara
Muscelul Campulung
Corvinul Hunedoara
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
3
X
|
ROM D2
|
Corvinul Hunedoara
ACS Dumbravita
Corvinul Hunedoara
ACS Dumbravita
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
|
3
T
|
ROM D2
|
CSM Satu Mare
Corvinul Hunedoara
CSM Satu Mare
Corvinul Hunedoara
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
ROM D2
|
Corvinul Hunedoara
ACS Viitorul Selimbar
Corvinul Hunedoara
ACS Viitorul Selimbar
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ROMC
|
Corvinul Hunedoara
Farul Constanta
Corvinul Hunedoara
Farul Constanta
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
AFC Metalul Buzau
Corvinul Hunedoara
AFC Metalul Buzau
Corvinul Hunedoara
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
Sepsi Sf. Gheorghe
Corvinul Hunedoara
Sepsi Sf. Gheorghe
Corvinul Hunedoara
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ROMC
|
Jiul Petrosani
Corvinul Hunedoara
Jiul Petrosani
Corvinul Hunedoara
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ROM D2
|
Corvinul Hunedoara
Chindia Targoviste
Corvinul Hunedoara
Chindia Targoviste
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D2
|
FCM Targu Mures
Corvinul Hunedoara
FCM Targu Mures
Corvinul Hunedoara
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
FC Gloria Bistrita
Corvinul Hunedoara
FC Gloria Bistrita
Corvinul Hunedoara
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
INT CF
|
Duna-Tisza
Corvinul Hunedoara
Duna-Tisza
Corvinul Hunedoara
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Dynamo Kyiv
Corvinul Hunedoara
Dynamo Kyiv
Corvinul Hunedoara
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
SV Gloggnitz
Corvinul Hunedoara
SV Gloggnitz
Corvinul Hunedoara
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Corvinul Hunedoara
ACS Dumbravita
Corvinul Hunedoara
ACS Dumbravita
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
ROM D2
|
CSM Focsani
Corvinul Hunedoara
CSM Focsani
Corvinul Hunedoara
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
ROM D2
|
Corvinul Hunedoara
ACS Dumbravita
Corvinul Hunedoara
ACS Dumbravita
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ROM D2
|
FC Bihor Oradea
Corvinul Hunedoara
FC Bihor Oradea
Corvinul Hunedoara
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
ROM D2
|
Corvinul Hunedoara
AFC Metalul Buzau
Corvinul Hunedoara
AFC Metalul Buzau
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
Unirea Ungheni
Corvinul Hunedoara
Unirea Ungheni
Corvinul Hunedoara
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Sepsi Sf. Gheorghe
CSA Steaua Bucuresti
Sepsi Sf. Gheorghe
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
|
2/2.5
T
|
ROM D2
|
Chindia Targoviste
CSA Steaua Bucuresti
Chindia Targoviste
CSA Steaua Bucuresti
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
|
2/2.5
T
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
FCM Targu Mures
CSA Steaua Bucuresti
FCM Targu Mures
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
FC Bihor Oradea
CSA Steaua Bucuresti
FC Bihor Oradea
CSA Steaua Bucuresti
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ROMC
|
CSA Steaua Bucuresti
UTA Arad
CSA Steaua Bucuresti
UTA Arad
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Scolar Resita
CSA Steaua Bucuresti
Scolar Resita
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
CS Dinamo Bucuresti
CSA Steaua Bucuresti
CS Dinamo Bucuresti
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Concordia Chiajna
CSA Steaua Bucuresti
Concordia Chiajna
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ROM D2
|
Tunari
CSA Steaua Bucuresti
Tunari
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Chindia Targoviste
CSA Steaua Bucuresti
Chindia Targoviste
CSA Steaua Bucuresti
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Belasitsa Petrich
CSA Steaua Bucuresti
Belasitsa Petrich
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
INT CF
|
Marek Dupnitza
CSA Steaua Bucuresti
Marek Dupnitza
CSA Steaua Bucuresti
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
CSA Steaua Bucuresti
Afumati
CSA Steaua Bucuresti
Afumati
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
|
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Scolar Resita
CSA Steaua Bucuresti
Scolar Resita
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ROM D2
|
Metaloglobus
CSA Steaua Bucuresti
Metaloglobus
CSA Steaua Bucuresti
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D2
|
FC Voluntari
CSA Steaua Bucuresti
FC Voluntari
CSA Steaua Bucuresti
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
CSA Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D2
|
SCM Argesul Pitesti
CSA Steaua Bucuresti
SCM Argesul Pitesti
CSA Steaua Bucuresti
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Scolar Resita
CSA Steaua Bucuresti
Scolar Resita
CSA Steaua Bucuresti
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
Metaloglobus
CSA Steaua Bucuresti
Metaloglobus
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
7 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
5 | 1 | 2 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 16
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.6
-
6 Tổng số mất bàn 15
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.5
-
80% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 6 | 1 | 3 | 4 | 0 | 6 | 8.4 | 4.2 |
7 | 6 | 1 | 3 | 6 | 0 | 4 | 9.6 | 4.3 |
6 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 8.2 | 5.4 |
5 | 5 | 0 | 6 | 3 | 1 | 7 | 10.6 | 4.3 |
4 | 3 | 0 | 7 | 5 | 0 | 5 | 7.6 | 5.8 |
3 | 5 | 0 | 4 | 7 | 0 | 2 | 8.2 | 3.3 |
2 | 1 | 0 | 4 | 4 | 0 | 1 | 10.1 | 4.4 |
1 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 9.4 | 4.1 |
3 trận sắp tới
Corvinul Hunedoara |
||
---|---|---|
ROM D2
|
Ceahlaul Piatra Neamt
Corvinul Hunedoara
|
14 Ngày |
ROM D2
|
Corvinul Hunedoara
FC Bacau
|
21 Ngày |
ROM D2
|
FC Gloria Bistrita
Corvinul Hunedoara
|
28 Ngày |
CSA Steaua Bucuresti |
||
---|---|---|
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
ACS Viitorul Selimbar
|
14 Ngày |
ROM D2
|
CSM Satu Mare
CSA Steaua Bucuresti
|
21 Ngày |
ROM D2
|
CSA Steaua Bucuresti
ACS Dumbravita
|
28 Ngày |