Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | 0% | |
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 7 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 10 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 25% | |
Tất cả | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | 11 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Sheffield United
Nữ Birmingham
Nữ Sheffield United
Nữ Birmingham
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sheffield United
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sheffield United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Portsmouth
Nữ Sheffield United
Nữ Portsmouth
Nữ Sheffield United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCHW
|
Nữ Newcastle
Nữ Sheffield United
Nữ Newcastle
Nữ Sheffield United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Sheffield United
Nữ Sunderland
Nữ Sheffield United
Nữ Sunderland
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Sunderland
Nữ Sheffield United
Nữ Sunderland
Nữ Sheffield United
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Sheffield United
Nữ Southampton
Nữ Sheffield United
Nữ Southampton
|
01 | 23 | 01 | 23 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCHW
|
Nữ Sheffield United
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Sheffield United
Nữ Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Sheffield United
Nữ Bristol Academy
Nữ Sheffield United
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCHW
|
London City Lionesses (W)
Nữ Sheffield United
London City Lionesses (W)
Nữ Sheffield United
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCHW
|
Nữ Sheffield United
Nữ Portsmouth
Nữ Sheffield United
Nữ Portsmouth
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3
1
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Birmingham
Nữ Sheffield United
Nữ Birmingham
Nữ Sheffield United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCHW
|
Nữ Sheffield United
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sheffield United
Nữ Durham Wildcats
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Sheffield United
Nữ Charlton
Nữ Sheffield United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Sheffield United
Nữ Newcastle
Nữ Sheffield United
Nữ Newcastle
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Sheffield United
Nữ Crystal Palace
Nữ Sheffield United
|
20 | 61 | 20 | 61 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Sheffield United
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Sheffield United
|
30 | 42 | 30 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Liverpool Feds
Nữ Sheffield United
Nữ Liverpool Feds
Nữ Sheffield United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sheffield United
Nữ Durham Wildcats
Nữ Sheffield United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Sheffield United
Nữ Sunderland
Nữ Sheffield United
Nữ Sunderland
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Ipswich
Nữ Portsmouth
Nữ Ipswich
Nữ Portsmouth
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Ipswich
Nữ Leicester City
Nữ Ipswich
Nữ Leicester City
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
|
|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Ipswich
Nữ Charlton
Nữ Ipswich
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2.5
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Ipswich
Nữ Nottingham Forest
Nữ Ipswich
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCHW
|
Nữ Southampton
Nữ Ipswich
Nữ Southampton
Nữ Ipswich
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Cheltenham Town
Nữ Ipswich
Nữ Cheltenham Town
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
EWSL
|
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Ipswich
Nữ Milton Keynes Dons
Nữ Ipswich
|
05 | 0 11 | 05 | 0 11 |
|
|
EWSL
|
Nữ Watford
Nữ Ipswich
Nữ Watford
Nữ Ipswich
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
1/1.5
X
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Cardiff City
Nữ Ipswich
Nữ Cardiff City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Plymouth Argyle
Nữ Ipswich
Nữ Plymouth Argyle
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
T
|
4.5
2
X
H
|
EWSL
|
Nữ Cardiff City
Nữ Ipswich
Nữ Cardiff City
Nữ Ipswich
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
EWSL
|
Nữ AFC Wimbledon
Nữ Ipswich
Nữ AFC Wimbledon
Nữ Ipswich
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
EWSL
|
Hashtag United (W)
Nữ Ipswich
Hashtag United (W)
Nữ Ipswich
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Exeter City
Nữ Ipswich
Nữ Exeter City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ Billericay Town
Nữ Ipswich
Nữ Billericay Town
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
5
2
H
T
|
EWSL
|
Nữ Lewes
Nữ Ipswich
Nữ Lewes
Nữ Ipswich
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Manchester City
Nữ Ipswich
Nữ Manchester City
Nữ Ipswich
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Ipswich
AFC Bournemouth (W)
Nữ Ipswich
AFC Bournemouth (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
EWSL
|
Nữ Ipswich
Nữ AFC Wimbledon
Nữ Ipswich
Nữ AFC Wimbledon
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
ENG FA WC
|
Hashtag United (W)
Nữ Ipswich
Hashtag United (W)
Nữ Ipswich
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 6 |
1 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 28
-
0.6 Trung bình ghi bàn 2.8
-
21 Tổng số mất bàn 14
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.4
-
0% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 10%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8.2 | 3.8 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | 1.8 |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.0 | 2.8 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.3 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Nữ Sheffield United |
||
---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Charlton
Nữ Sheffield United
|
7 Ngày |
ENG CWCUP
|
Nữ Sunderland
Nữ Sheffield United
|
14 Ngày |
ENG LCHW
|
Nữ Sheffield United
Nữ Durham Wildcats
|
28 Ngày |
Nữ Ipswich |
||
---|---|---|
ENG LCHW
|
Nữ Ipswich
Nữ Birmingham
|
7 Ngày |
ENG CWCUP
|
Nữ Crystal Palace
Nữ Ipswich
|
14 Ngày |
ENG LCHW
|
Nữ Ipswich
Nữ Newcastle
|
28 Ngày |