Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 1 | 10 | -7 | 22 | 6 | 39% |
Chủ | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | 8 | 33% |
Khách | 9 | 4 | 0 | 5 | -3 | 12 | 4 | 44% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 33% | |
Tất cả | 18 | 6 | 7 | 5 | 0 | 25 | 5 | 33% |
Chủ | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | 7 | 22% |
Khách | 9 | 4 | 4 | 1 | 2 | 16 | 3 | 44% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 5 | 8 | 1 | 20 | 7 | 28% |
Chủ | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | 6 | 33% |
Khách | 9 | 2 | 1 | 6 | -2 | 7 | 8 | 22% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% | |
Tất cả | 18 | 3 | 11 | 4 | 1 | 20 | 6 | 17% |
Chủ | 9 | 1 | 6 | 2 | -2 | 9 | 8 | 11% |
Khách | 9 | 2 | 5 | 2 | 3 | 11 | 5 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
IW Cup
|
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
|
30 | 30 | 72 | 72 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
IWD1
|
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IW Cup
|
ASD Res Roma (W)
Nữ Como 2000
ASD Res Roma (W)
Nữ Como 2000
|
03 | 23 | 03 | 23 |
H
|
2.5/3
T
|
IW Cup
|
Nữ Inter Milan
Nữ Como 2000
Nữ Inter Milan
Nữ Como 2000
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IW Cup
|
Nữ Como 2000
Genoa (W)
Nữ Como 2000
Genoa (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IW Cup
|
Nữ Fiorentina
Nữ Como 2000
Nữ Fiorentina
Nữ Como 2000
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Como 2000(N)
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Como 2000(N)
Nữ Atletico de Madrid
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nữ Juventus(N)
Nữ Como 2000
Nữ Juventus(N)
Nữ Como 2000
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
H
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Napoli
Nữ Como 2000
Nữ Napoli
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Sampdoria
Nữ Como 2000
Nữ Sampdoria
Nữ Como 2000
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Sassuolo
Nữ Como 2000
Nữ Sassuolo
Nữ Como 2000
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Como 2000
Nữ Napoli
Nữ Como 2000
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Sampdoria
Nữ Como 2000
Nữ Sampdoria
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Sassuolo
Nữ Como 2000
Nữ Sassuolo
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Como 2000
Nữ Napoli
Nữ Como 2000
|
01 | 42 | 01 | 42 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Sassuolo
Nữ Como 2000
Nữ Sassuolo
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Como 2000
Nữ Inter Milan
Nữ Como 2000
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Fiorentina
Nữ Como 2000
Nữ Fiorentina
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Como 2000
Nữ Marseille
Nữ Como 2000
Nữ Marseille
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Nữ Lazio
Nữ Roma CF
Nữ Lazio
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
|
3.5
X
|
IW Cup
|
Nữ Lazio
Nữ Parma
Nữ Lazio
Nữ Parma
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
IW Cup
|
Nữ Juventus
Nữ Lazio
Nữ Juventus
Nữ Lazio
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
IW Cup
|
Nữ Lazio
Nữ Napoli
Nữ Lazio
Nữ Napoli
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Nữ Lazio
Nữ Fiorentina
Nữ Lazio
Nữ Fiorentina
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Lazio
Nữ Sassuolo
Nữ Lazio
Nữ Sassuolo
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Lazio
Nữ Napoli
Nữ Lazio
Nữ Napoli
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
IWD1
|
Nữ Sampdoria
Nữ Lazio
Nữ Sampdoria
Nữ Lazio
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Sassuolo
Nữ Lazio
Nữ Sassuolo
Nữ Lazio
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Lazio
Nữ Napoli
Nữ Lazio
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
IWD1
|
Nữ Lazio
Nữ Sampdoria
Nữ Lazio
Nữ Sampdoria
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Lazio
Nữ Inter Milan
Nữ Lazio
Nữ Inter Milan
|
02 | 4 4 | 02 | 4 4 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
IWD1
|
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
Nữ Como 2000
Nữ Lazio
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
IW Cup
|
Nữ Juventus
Nữ Lazio
Nữ Juventus
Nữ Lazio
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Lazio
Nữ Fiorentina
Nữ Lazio
Nữ Fiorentina
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Lazio
Nữ Napoli
Nữ Lazio
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
IW Cup
|
Nữ Lazio
Nữ Juventus
Nữ Lazio
Nữ Juventus
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Sassuolo
Nữ Lazio
Nữ Sassuolo
Nữ Lazio
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 23
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.3
-
16 Tổng số mất bàn 6
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.6
-
50% TL thắng 90%
-
10% TL hòa 0%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.3 | 1.8 |
3 trận sắp tới
Nữ Como 2000 |
||
---|---|---|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Como 2000
|
6 Ngày |
IWD1
|
Nữ Sassuolo
Nữ Como 2000
|
14 Ngày |
IWD1
|
Nữ Como 2000
Genoa (W)
|
28 Ngày |
Nữ Lazio |
||
---|---|---|
IWD1
|
Nữ Lazio
Genoa (W)
|
6 Ngày |
IWD1
|
Nữ Lazio
Nữ Juventus
|
14 Ngày |
IWD1
|
Nữ AC Milan
Nữ Lazio
|
28 Ngày |