Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 5 | 3 | 16 | 35 | 3 | 56% |
Chủ | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 22 | 2 | 78% |
Khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | 3 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% | |
Tất cả | 18 | 8 | 7 | 3 | 9 | 31 | 3 | 44% |
Chủ | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | 4 | 44% |
Khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | 4 | 44% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IWD1
|
Nữ Parma
Nữ Roma CF
Nữ Parma
Nữ Roma CF
|
22 | 22 | 23 | 23 |
-2.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Parma
Nữ Roma CF
Nữ Parma
|
30 | 30 | 50 | 50 |
2.5/3
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
|
2.5/3
T
|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Nữ Lazio
Nữ Roma CF
Nữ Lazio
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
|
3.5
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Sporting
Nữ Roma CF
Nữ Sporting
Nữ Roma CF
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Sporting
Nữ Roma CF
Nữ Sporting
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Sparta Praha
Nữ Roma CF
Nữ Sparta Praha
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF(N)
ZHFK Aktobe (W)
Nữ Roma CF(N)
ZHFK Aktobe (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
IW Cup
|
Ternana W
Nữ Roma CF
Ternana W
Nữ Roma CF
|
13 | 24 | 13 | 24 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
IW Cup
|
Nữ Juventus(N)
Nữ Roma CF
Nữ Juventus(N)
Nữ Roma CF
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
|
20 | 33 | 20 | 33 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
|
22 | 43 | 22 | 43 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IW Cup
|
San Marino College (W)
Nữ Parma
San Marino College (W)
Nữ Parma
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
IW Cup
|
Nữ Lazio
Nữ Parma
Nữ Lazio
Nữ Parma
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
IW Cup
|
Nữ Napoli
Nữ Parma
Nữ Napoli
Nữ Parma
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IW Cup
|
Nữ Parma
Nữ Juventus
Nữ Parma
Nữ Juventus
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Inter Milan
Nữ Parma
Nữ Inter Milan
Nữ Parma
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Italy-B(W)
|
Nữ Parma
Ternana W
Nữ Parma
Ternana W
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Italy-B(W)
|
Nữ Parma
Nữ Brescia
Nữ Parma
Nữ Brescia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Italy-B(W)
|
Nữ Parma
Genoa (W)
Nữ Parma
Genoa (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Italy-B(W)
|
Chievo (W)
Nữ Parma
Chievo (W)
Nữ Parma
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
|
3/3.5
X
|
Italy-B(W)
|
Nữ Parma
ASD Res Roma (W)
Nữ Parma
ASD Res Roma (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Italy-B(W)
|
Lumezzane (W)
Nữ Parma
Lumezzane (W)
Nữ Parma
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Italy-B(W)
|
Nữ Parma
Nữ AGSM Verona
Nữ Parma
Nữ AGSM Verona
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Italy-B(W)
|
Nữ Orobica
Nữ Parma
Nữ Orobica
Nữ Parma
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Italy-B(W)
|
Nữ Parma
Arezzo W
Nữ Parma
Arezzo W
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Italy-B(W)
|
Nữ Parma
San Marino College (W)
Nữ Parma
San Marino College (W)
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Italy-B(W)
|
Nữ Parma
Chievo (W)
Nữ Parma
Chievo (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IW Cup
|
Nữ Parma
Nữ Inter Milan
Nữ Parma
Nữ Inter Milan
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Italy-B(W)
|
Nữ Parma
Lumezzane (W)
Nữ Parma
Lumezzane (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
B
|
3.5
X
|
Italy-B(W)
|
Bologna W
Nữ Parma
Bologna W
Nữ Parma
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
X
|
Italy-B(W)
|
Nữ Parma
Cesena (W)
Nữ Parma
Cesena (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 18
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.8
-
10 Tổng số mất bàn 8
-
1 Trung bình mất bàn 0.8
-
70% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Nữ Roma CF |
||
---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Real Madrid
Nữ Roma CF
|
4 Ngày |
IWD1
|
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
|
8 Ngày |
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ FC Barcelona
|
11 Ngày |
Nữ Parma |
||
---|---|---|
IWD1
|
Nữ Parma
Nữ Sassuolo
|
8 Ngày |
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Parma
|
15 Ngày |
IWD1
|
Nữ Parma
Nữ Napoli
|
29 Ngày |