



0
3
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 10 | 17% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 5 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 17% | |
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 11 | 17% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 3 | 50% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% | |
Tất cả | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 13 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 11 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
GFA Rumilly Vallieres
Cannes AS
GFA Rumilly Vallieres
Cannes AS
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D4
|
Cannes AS
GFA Rumilly Vallieres
Cannes AS
GFA Rumilly Vallieres
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRAC
|
Cannes AS
Rousset-Ste Victoire
Cannes AS
Rousset-Ste Victoire
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
|
2.5
T
|
FRA D4
|
FC Limonest
Cannes AS
FC Limonest
Cannes AS
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2.5
X
|
FRA D4
|
Cannes AS
Istres
Cannes AS
Istres
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
Andrezieux
Cannes AS
Andrezieux
Cannes AS
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Saint-Priest
Cannes AS
Saint-Priest
Cannes AS
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
FRA D4
|
Cannes AS
Hyeres
Cannes AS
Hyeres
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
FRA D4
|
ST Maur Lusitanos
Cannes AS
ST Maur Lusitanos
Cannes AS
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
AS Roma(N)
Cannes AS
AS Roma(N)
Cannes AS
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Cannes AS
Bordeaux
Cannes AS
Bordeaux
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
FRA D4
|
Cannes AS
Andrezieux
Cannes AS
Andrezieux
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Grasse
Cannes AS
Grasse
Cannes AS
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D4
|
Toulon
Cannes AS
Toulon
Cannes AS
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Cannes AS
FC Bergerac
Cannes AS
FC Bergerac
|
40 | 70 | 40 | 70 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Istres
Cannes AS
Istres
Cannes AS
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
FRA D4
|
Cannes AS
Chasselay M.D. Azergues
Cannes AS
Chasselay M.D. Azergues
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FRA D4
|
Frejus Saint-Raphael
Cannes AS
Frejus Saint-Raphael
Cannes AS
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FRAC
|
Cannes AS
Stade Reims
Cannes AS
Stade Reims
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
Cannes AS
Angouleme
Cannes AS
Angouleme
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Hyeres
Cannes AS
Hyeres
Cannes AS
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FRA D4
|
Cannes AS
Anglet Genets
Cannes AS
Anglet Genets
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
GFA Rumilly Vallieres
Hyeres
GFA Rumilly Vallieres
Hyeres
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
FRA D4
|
ST Maur Lusitanos
GFA Rumilly Vallieres
ST Maur Lusitanos
GFA Rumilly Vallieres
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D4
|
GFA Rumilly Vallieres
Rousset-Ste Victoire
GFA Rumilly Vallieres
Rousset-Ste Victoire
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Chasselay M.D. Azergues
GFA Rumilly Vallieres
Chasselay M.D. Azergues
GFA Rumilly Vallieres
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
FRA D4
|
GFA Rumilly Vallieres
Nimes
GFA Rumilly Vallieres
Nimes
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
FRA D4
|
Creteil
GFA Rumilly Vallieres
Creteil
GFA Rumilly Vallieres
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
GFA Rumilly Vallieres
Saint-Priest
GFA Rumilly Vallieres
Saint-Priest
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
GFA Rumilly Vallieres
Evian Thonon Gaillard
GFA Rumilly Vallieres
Evian Thonon Gaillard
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
GFA Rumilly Vallieres
Bourgoin Jallieu
GFA Rumilly Vallieres
Bourgoin Jallieu
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
GFA Rumilly Vallieres
Le Puy Foot 43 Auvergne
GFA Rumilly Vallieres
Le Puy Foot 43 Auvergne
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
GFA Rumilly Vallieres
Bourg Peronnas
GFA Rumilly Vallieres
Bourg Peronnas
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
FRA D4
|
Toulon
GFA Rumilly Vallieres
Toulon
GFA Rumilly Vallieres
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
GFA Rumilly Vallieres
FC Bergerac
GFA Rumilly Vallieres
FC Bergerac
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
FRA D4
|
Istres
GFA Rumilly Vallieres
Istres
GFA Rumilly Vallieres
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
FRA D4
|
GFA Rumilly Vallieres
Chasselay M.D. Azergues
GFA Rumilly Vallieres
Chasselay M.D. Azergues
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Frejus Saint-Raphael
GFA Rumilly Vallieres
Frejus Saint-Raphael
GFA Rumilly Vallieres
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
GFA Rumilly Vallieres
Angouleme
GFA Rumilly Vallieres
Angouleme
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
FRA D4
|
Hyeres
GFA Rumilly Vallieres
Hyeres
GFA Rumilly Vallieres
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
FRA D4
|
GFA Rumilly Vallieres
Anglet Genets
GFA Rumilly Vallieres
Anglet Genets
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
FRA D4
|
Saint-Priest
GFA Rumilly Vallieres
Saint-Priest
GFA Rumilly Vallieres
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 24 |
1 | 4 | 1 |
Chủ vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 24 |
3 | 2 | 1 |
Khách vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 20
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2
-
15 Tổng số mất bàn 11
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Cannes AS |
||
---|---|---|
FRA D4
|
Frejus Saint-Raphael
Cannes AS
|
15 Ngày |
FRA D4
|
Cannes AS
Toulon
|
29 Ngày |
FRA D4
|
Bobigny A.C.
Cannes AS
|
36 Ngày |
GFA Rumilly Vallieres |
||
---|---|---|
FRA D4
|
GFA Rumilly Vallieres
Andrezieux
|
15 Ngày |
FRA D4
|
Istres
GFA Rumilly Vallieres
|
29 Ngày |
FRA D4
|
GFA Rumilly Vallieres
FC Limonest
|
36 Ngày |