



0
2
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 5 | 50% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 1 | 75% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% | |
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | 1 | 83% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 5 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | 83% | |
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 2 | 50% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Thionville FC
Epinal
Thionville FC
Epinal
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Epinal
Thionville FC
Epinal
Thionville FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Colmar
Epinal
Colmar
Epinal
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
FRA D4
|
Epinal
Feignies
Epinal
Feignies
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
FRA D4
|
Dieppe
Epinal
Dieppe
Epinal
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
FRA D4
|
Epinal
Beauvais
Epinal
Beauvais
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
FRA D4
|
AS Furiani Agliani
Epinal
AS Furiani Agliani
Epinal
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
FRA D4
|
Chantilly
Epinal
Chantilly
Epinal
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nancy(N)
Epinal
Nancy(N)
Epinal
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
FRA D4
|
Beauvais
Epinal
Beauvais
Epinal
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Epinal
Balagne
Epinal
Balagne
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
FRA D4
|
Thionville FC
Epinal
Thionville FC
Epinal
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Epinal
Creteil
Epinal
Creteil
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
FRA D4
|
AS Villers Houlgate
Epinal
AS Villers Houlgate
Epinal
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
FRA D4
|
Epinal
Chantilly
Epinal
Chantilly
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
ES Wasquehal
Epinal
ES Wasquehal
Epinal
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Epinal
Fleury Merogis U.S.
Epinal
Fleury Merogis U.S.
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Epinal
FC Chambly
Epinal
FC Chambly
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
FRA D4
|
AS Furiani Agliani
Epinal
AS Furiani Agliani
Epinal
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
FRA D4
|
Epinal
Aubervilliers
Epinal
Aubervilliers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
FRA D4
|
Haguenau
Epinal
Haguenau
Epinal
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Biesheim
Epinal
Biesheim
Epinal
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Thionville FC
St Pryve St Hilaire
Thionville FC
St Pryve St Hilaire
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
|
2/2.5
T
|
FRA D4
|
Biesheim
Thionville FC
Biesheim
Thionville FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Thionville FC
Blois F.41
Thionville FC
Blois F.41
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
FRA D4
|
Haguenau
Thionville FC
Haguenau
Thionville FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Thionville FC
ES Wasquehal
Thionville FC
ES Wasquehal
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
FC Chambly
Thionville FC
FC Chambly
Thionville FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Thionville FC
Metz
Thionville FC
Metz
|
10 | 3 5 | 10 | 3 5 |
|
|
INT CF
|
Thionville FC
Progres Niedercorn
Thionville FC
Progres Niedercorn
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
FRA D4
|
Thionville FC
AS Furiani Agliani
Thionville FC
AS Furiani Agliani
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Aubervilliers
Thionville FC
Aubervilliers
Thionville FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
Thionville FC
Epinal
Thionville FC
Epinal
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Haguenau
Thionville FC
Haguenau
Thionville FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Thionville FC
Bobigny A.C.
Thionville FC
Bobigny A.C.
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Feignies
Thionville FC
Feignies
Thionville FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
Thionville FC
Fleury Merogis U.S.
Thionville FC
Fleury Merogis U.S.
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
Beauvais
Thionville FC
Beauvais
Thionville FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
FRA D4
|
Thionville FC
Balagne
Thionville FC
Balagne
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
FRA D4
|
Thionville FC
Biesheim
Thionville FC
Biesheim
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Creteil
Thionville FC
Creteil
Thionville FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Thionville FC
AS Villers Houlgate
Thionville FC
AS Villers Houlgate
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 24 |
3 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 24 |
5 | 0 | 1 |
Khách vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 17
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.7
-
11 Tổng số mất bàn 13
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 3.6 |
1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 5.3 | 1.4 |
3 trận sắp tới
Epinal |
||
---|---|---|
FRA D4
|
Bourges
Epinal
|
15 Ngày |
FRA D4
|
Epinal
Bastia Borgo
|
29 Ngày |
FRA D4
|
FC Chambly
Epinal
|
36 Ngày |
Thionville FC |
||
---|---|---|
FRA D4
|
Thionville FC
AS Furiani Agliani
|
15 Ngày |
FRA D4
|
Beauvais
Thionville FC
|
29 Ngày |
FRA D4
|
Thionville FC
Dieppe
|
36 Ngày |