



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 16 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 9 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% | |
Tất cả | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 16 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 15 | 17% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 8 | 25% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% | |
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 14 | 17% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 7 | 25% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Blois F.41
FC Chambly
Blois F.41
FC Chambly
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
FRA D4
|
FC Chambly
Blois F.41
FC Chambly
Blois F.41
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Bastia Borgo
Blois F.41
Bastia Borgo
Blois F.41
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
|
2/2.5
X
|
FRA D4
|
Blois F.41
Bourges
Blois F.41
Bourges
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
FRA D4
|
Thionville FC
Blois F.41
Thionville FC
Blois F.41
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
FRA D4
|
Blois F.41
Colmar
Blois F.41
Colmar
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
FRA D4
|
Feignies
Blois F.41
Feignies
Blois F.41
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Blois F.41
Dieppe
Blois F.41
Dieppe
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Orleans US 45
Blois F.41
Orleans US 45
Blois F.41
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA D4
|
La Roche-sur-Yon
Blois F.41
La Roche-sur-Yon
Blois F.41
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Blois F.41
Stade Briochin
Blois F.41
Stade Briochin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Saint Malo
Blois F.41
Saint Malo
Blois F.41
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Blois F.41
St Pryve St Hilaire
Blois F.41
St Pryve St Hilaire
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Chateaubriant
Blois F.41
Chateaubriant
Blois F.41
|
23 | 43 | 23 | 43 |
|
|
FRA D4
|
Avranches
Blois F.41
Avranches
Blois F.41
|
00 | 24 | 00 | 24 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
FRA D4
|
Blois F.41
Saumur OL.
Blois F.41
Saumur OL.
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Bordeaux
Blois F.41
Bordeaux
Blois F.41
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Blois F.41
Bourges
Blois F.41
Bourges
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Dinan Lehon FC
Blois F.41
Dinan Lehon FC
Blois F.41
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Stade Briochin
Blois F.41
Stade Briochin
Blois F.41
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
Blois F.41
Stade Poitevin
Blois F.41
Stade Poitevin
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
JA Le Poire Sur Vie
Blois F.41
JA Le Poire Sur Vie
Blois F.41
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
FC Chambly
Haguenau
FC Chambly
Haguenau
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2.5
X
|
FRA D4
|
ES Wasquehal
FC Chambly
ES Wasquehal
FC Chambly
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA D4
|
FC Chambly
Chantilly
FC Chambly
Chantilly
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
FRA D4
|
FC Chambly
Bastia Borgo
FC Chambly
Bastia Borgo
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FRA D4
|
Bourges
FC Chambly
Bourges
FC Chambly
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
FRA D4
|
FC Chambly
Thionville FC
FC Chambly
Thionville FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Creteil
FC Chambly
Creteil
FC Chambly
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA D4
|
Creteil
FC Chambly
Creteil
FC Chambly
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D4
|
FC Chambly
AS Villers Houlgate
FC Chambly
AS Villers Houlgate
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
FRA D4
|
Chantilly
FC Chambly
Chantilly
FC Chambly
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D4
|
FC Chambly
ES Wasquehal
FC Chambly
ES Wasquehal
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
FRA D4
|
Biesheim
FC Chambly
Biesheim
FC Chambly
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FRA D4
|
AS Furiani Agliani
FC Chambly
AS Furiani Agliani
FC Chambly
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
FRA D4
|
FC Chambly
Aubervilliers
FC Chambly
Aubervilliers
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Epinal
FC Chambly
Epinal
FC Chambly
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
FRA D4
|
FC Chambly
Haguenau
FC Chambly
Haguenau
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Bobigny A.C.
FC Chambly
Bobigny A.C.
FC Chambly
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
FC Chambly
Feignies
FC Chambly
Feignies
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D4
|
Fleury Merogis U.S.
FC Chambly
Fleury Merogis U.S.
FC Chambly
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FRA D4
|
FC Chambly
Beauvais
FC Chambly
Beauvais
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 24 |
1 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 24 |
1 | 2 | 3 |
Khách vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 15
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.5
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 40%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | 2.5 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.4 | 3.9 |
3 trận sắp tới
Blois F.41 |
||
---|---|---|
FRA D4
|
ES Wasquehal
Blois F.41
|
14 Ngày |
FRA D4
|
Blois F.41
Haguenau
|
28 Ngày |
FRA D4
|
Blois F.41
Chantilly
|
35 Ngày |
FC Chambly |
||
---|---|---|
FRA D4
|
FC Chambly
Biesheim
|
14 Ngày |
FRA D4
|
St Pryve St Hilaire
FC Chambly
|
28 Ngày |
FRA D4
|
FC Chambly
Epinal
|
35 Ngày |