



2
1
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 10 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 10 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 1 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 16 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 14 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% | |
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 12 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 11 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
Dinan Lehon FC
Lorient B
Dinan Lehon FC
Lorient B
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
|
2/2.5
T
|
FRA D4
|
Granville
Lorient B
Granville
Lorient B
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
FRA D4
|
Lorient B
LA Saint-Colomban Locmine
Lorient B
LA Saint-Colomban Locmine
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
Chauray Fc
Lorient B
Chauray Fc
Lorient B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
FRA D4
|
Lorient B
La Roche-sur-Yon
Lorient B
La Roche-sur-Yon
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Stade Poitevin
Lorient B
Stade Poitevin
Lorient B
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
FRA D5
|
Lorient B
Lannion
Lorient B
Lannion
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA D5
|
Stade Rennais B
Lorient B
Stade Rennais B
Lorient B
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
FRA D5
|
Guingamp B
Lorient B
Guingamp B
Lorient B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
Lorient B
Fougeresagl
Lorient B
Fougeresagl
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D5
|
Lorient B
PD Ergue Gaberic
Lorient B
PD Ergue Gaberic
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FRA D5
|
Lorient B
Saint-Lo
Lorient B
Saint-Lo
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FRA D5
|
Cesson
Lorient B
Cesson
Lorient B
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FRA D4
|
US Boulogne
Lorient B
US Boulogne
Lorient B
|
20 | 24 | 20 | 24 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA D4
|
Lorient B
Dinan Lehon FC
Lorient B
Dinan Lehon FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
FRA D4
|
Chateaubriant
Lorient B
Chateaubriant
Lorient B
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
FRA D4
|
Lorient B
Granville
Lorient B
Granville
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
FRA D4
|
Aubervilliers
Lorient B
Aubervilliers
Lorient B
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
|
2/2.5
X
|
FRA D4
|
Lorient B
Stade Briochin
Lorient B
Stade Briochin
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
FRA D4
|
FC Chambly
Lorient B
FC Chambly
Lorient B
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
|
2.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D4
|
AS Montlouis
LA Saint-Colomban Locmine
AS Montlouis
LA Saint-Colomban Locmine
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
|
2/2.5
T
|
FRA D4
|
Chauray Fc
AS Montlouis
Chauray Fc
AS Montlouis
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
AS Montlouis
La Roche-sur-Yon
AS Montlouis
La Roche-sur-Yon
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D4
|
Stade Poitevin
AS Montlouis
Stade Poitevin
AS Montlouis
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
FRA D4
|
AS Montlouis
Angouleme
AS Montlouis
Angouleme
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D4
|
Saint Malo
AS Montlouis
Saint Malo
AS Montlouis
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA D5
|
US Orleans II
AS Montlouis
US Orleans II
AS Montlouis
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
FRA D5
|
Vineuil SF
AS Montlouis
Vineuil SF
AS Montlouis
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FRA D5
|
AS Montlouis
US Chauvigny
AS Montlouis
US Chauvigny
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
Chateauroux II
AS Montlouis
Chateauroux II
AS Montlouis
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FRA D5
|
AS Montlouis
Romorantin
AS Montlouis
Romorantin
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
FRA D5
|
Chartres FC
AS Montlouis
Chartres FC
AS Montlouis
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
FRA D5
|
AS Montlouis
Vineuil SF
AS Montlouis
Vineuil SF
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D5
|
FC Ouest Tourangeau
AS Montlouis
FC Ouest Tourangeau
AS Montlouis
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FRA D5
|
AS Montlouis
US Chateauneuf sur Loire
AS Montlouis
US Chateauneuf sur Loire
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FRAC
|
AS Montlouis
FC Bergerac
AS Montlouis
FC Bergerac
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
FRA D5
|
AS Montlouis
Vierzon
AS Montlouis
Vierzon
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRA D5
|
AS Montlouis
US Chauvigny
AS Montlouis
US Chauvigny
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D5
|
AS Montlouis
St Jean Le Blanc
AS Montlouis
St Jean Le Blanc
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FRA D5
|
US Chateauneuf sur Loire
AS Montlouis
US Chateauneuf sur Loire
AS Montlouis
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2.5/3
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 24 |
2 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 24 |
1 | 1 | 4 |
Khách vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 13
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
8 Tổng số mất bàn 12
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10.1 | 6.1 |
4 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7.1 | 3.5 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | 4.0 |
3 trận sắp tới
Lorient B |
||
---|---|---|
FRA D4
|
Aviron Bayonnais
Lorient B
|
14 Ngày |
FRA D4
|
Lorient B
Les Herbiers
|
28 Ngày |
FRA D4
|
Avranches
Lorient B
|
35 Ngày |
AS Montlouis |
||
---|---|---|
FRA D4
|
AS Montlouis
Dinan Lehon FC
|
14 Ngày |
FRA D4
|
Granville
AS Montlouis
|
28 Ngày |
FRA D4
|
Aviron Bayonnais
AS Montlouis
|
35 Ngày |