



0
3
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | 40% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 4 | 67% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 40% | |
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 3 | 60% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 5 | 60% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 5 | 33% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 7 | 100% |
Gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60% | |
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 10 | 20% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 8 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL FAD
|
KVK Tienen
KFC Houtvenne
KVK Tienen
KFC Houtvenne
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
|
2.5
X
|
BEL FAD
|
KFC Houtvenne
Hoogstraten VV
KFC Houtvenne
Hoogstraten VV
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL FAD
|
Thes Sport
KFC Houtvenne
Thes Sport
KFC Houtvenne
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
Roeselare Daisel
KFC Houtvenne
Roeselare Daisel
KFC Houtvenne
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
|
2.5/3
T
|
BEL Cup
|
KFC Houtvenne
Seraing United
KFC Houtvenne
Seraing United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
BEL FAD
|
KFC Houtvenne
Ninove
KFC Houtvenne
Ninove
|
21 | 33 | 21 | 33 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
KFC Houtvenne
Antwerp B
KFC Houtvenne
Antwerp B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
Bocholter VV
KFC Houtvenne
Bocholter VV
KFC Houtvenne
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BEL D2
|
KFC Wezel
KFC Houtvenne
KFC Wezel
KFC Houtvenne
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BEL D2
|
Rupel Boom
KFC Houtvenne
Rupel Boom
KFC Houtvenne
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BEL D2
|
KFC Esperanza Pelt
KFC Houtvenne
KFC Esperanza Pelt
KFC Houtvenne
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
3
1/1.5
X
T
|
BEL Cup
|
Lierse
KFC Houtvenne
Lierse
KFC Houtvenne
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
BEL Cup
|
KFC Houtvenne
RRC Hamoir
KFC Houtvenne
RRC Hamoir
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
BEL D2
|
Spouwen Mopertingen
KFC Houtvenne
Spouwen Mopertingen
KFC Houtvenne
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
2.5/3
X
|
BEL D2
|
Hades
KFC Houtvenne
Hades
KFC Houtvenne
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
|
2.5
T
|
BEL D2
|
KFC Lille
KFC Houtvenne
KFC Lille
KFC Houtvenne
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
|
3
H
|
BEL D2
|
Berchem Sport
KFC Houtvenne
Berchem Sport
KFC Houtvenne
|
00 | 23 | 00 | 23 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
BEL D2
|
U21 KV Mechelen
KFC Houtvenne
U21 KV Mechelen
KFC Houtvenne
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BEL Cup
|
Royal Knokke
KFC Houtvenne
Royal Knokke
KFC Houtvenne
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
BEL Cup
|
Ranst
KFC Houtvenne
Ranst
KFC Houtvenne
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL FAD
|
KV Zelzate
Diegem Sport
KV Zelzate
Diegem Sport
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
3
X
|
BEL FAD
|
Leuven B
KV Zelzate
Leuven B
KV Zelzate
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
BEL FAD
|
KV Zelzate
Dessel Sport
KV Zelzate
Dessel Sport
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL FAD
|
KV Zelzate
KSK Hasselt
KV Zelzate
KSK Hasselt
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL FAD
|
Royal Knokke
KV Zelzate
Royal Knokke
KV Zelzate
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
KV Zelzate
Evergem Center
KV Zelzate
Evergem Center
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
KV Zelzate
Tubize
KV Zelzate
Tubize
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
KV Zelzate
Voorde Appelterre
KV Zelzate
Voorde Appelterre
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
KV Zelzate
K.RC.Mechelen
KV Zelzate
K.RC.Mechelen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
KV Zelzate
KSC Lokeren
KV Zelzate
KSC Lokeren
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
KV Zelzate
KSC Lokeren
KV Zelzate
KSC Lokeren
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
KV Zelzate
Gent
KV Zelzate
Gent
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
BEL D2
|
KV Zelzate
Diegem Sport
KV Zelzate
Diegem Sport
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D2
|
KV Zelzate
Sporting West Harelbeke
KV Zelzate
Sporting West Harelbeke
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
BEL D2
|
KV Zelzate
Westerlo Reserves
KV Zelzate
Westerlo Reserves
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL D2
|
Zulte-Waregem II
KV Zelzate
Zulte-Waregem II
KV Zelzate
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
BEL D2
|
KV Zelzate
FC Gullegem
KV Zelzate
FC Gullegem
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
KV Zelzate
SK Roeselare
KV Zelzate
SK Roeselare
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BEL D2
|
KV Zelzate
Voorde Appelterre
KV Zelzate
Voorde Appelterre
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BEL D2
|
KV Zelzate
Zulte-Waregem II
KV Zelzate
Zulte-Waregem II
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 14 |
2 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 14 |
3 | 0 | 1 |
Khách vs Last 14 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 19
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.9
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
KFC Houtvenne |
||
---|---|---|
BEL FAD
|
Diegem Sport
KFC Houtvenne
|
8 Ngày |
BEL FAD
|
KFC Houtvenne
Leuven B
|
14 Ngày |
BEL FAD
|
KFC Houtvenne
Spouwen Mopertingen
|
21 Ngày |
KV Zelzate |
||
---|---|---|
BEL FAD
|
KV Zelzate
Roeselare Daisel
|
8 Ngày |
BEL FAD
|
KVK Tienen
KV Zelzate
|
15 Ngày |
BEL FAD
|
Lyra-Lierse Berlaar
KV Zelzate
|
21 Ngày |