Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 3 | 7 | -16 | 6 | 18 | 9% |
Chủ | 6 | 0 | 3 | 3 | -8 | 3 | 16 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | 15 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% | |
Tất cả | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | 15 | 27% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 33% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | 16 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 10 | 0 | 2 | 26 | 30 | 1 | 83% |
Chủ | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 15 | 3 | 71% |
Khách | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 15 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | 83% | |
Tất cả | 12 | 6 | 4 | 2 | 9 | 22 | 1 | 50% |
Chủ | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | 4 | 43% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 3 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
VfB Oldenburg
FC St. Pauli II
VfB Oldenburg
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
FC St. Pauli II
VfB Oldenburg
FC St. Pauli II
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
Kickers Emden
FC St. Pauli II
Kickers Emden
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
|
3/3.5
X
|
GER Reg
|
HSC Hannover
FC St. Pauli II
HSC Hannover
FC St. Pauli II
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
|
3/3.5
X
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
ETSV Weiche Flensburg
FC St. Pauli II
ETSV Weiche Flensburg
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FC Schoningen08
FC St. Pauli II
FC Schoningen08
FC St. Pauli II
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
Eintracht Norderstedt
FC St. Pauli II
Eintracht Norderstedt
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
FC St. Pauli II
TuS Blau-Weiss Lohne
FC St. Pauli II
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
FC St. Pauli II
SSV Jeddeloh
FC St. Pauli II
|
50 | 71 | 50 | 71 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
Werder Bremen (Am)
FC St. Pauli II
Werder Bremen (Am)
|
20 | 23 | 20 | 23 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bremer SV
FC St. Pauli II
Bremer SV
FC St. Pauli II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
SV Drochtersen'Assel
FC St. Pauli II
SV Drochtersen'Assel
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC St. Pauli II
Fortuna Dusseldorf II
FC St. Pauli II
Fortuna Dusseldorf II
|
21 | 34 | 21 | 34 |
|
|
INT CF
|
Germania Egestorf
FC St. Pauli II
Germania Egestorf
FC St. Pauli II
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Heider SV
FC St. Pauli II
Heider SV
FC St. Pauli II
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
FC St. Pauli II
HEBC Hamburg
FC St. Pauli II
HEBC Hamburg
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
GER Reg
|
Bremer SV
FC St. Pauli II
Bremer SV
FC St. Pauli II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
SV Drochtersen'Assel
FC St. Pauli II
SV Drochtersen'Assel
|
22 | 34 | 22 | 34 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
ETSV Weiche Flensburg
FC St. Pauli II
ETSV Weiche Flensburg
FC St. Pauli II
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
Holstein Kiel II
FC St. Pauli II
Holstein Kiel II
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
Phonix Lubeck
FC St. Pauli II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
1/1.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
SV Drochtersen'Assel
VfB Oldenburg
SV Drochtersen'Assel
|
00 | 3 4 | 00 | 3 4 |
B
|
3/3.5
T
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
VfB Oldenburg
Phonix Lubeck
VfB Oldenburg
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
|
3
H
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Hannover 96 Am
VfB Oldenburg
Hannover 96 Am
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Oldenburg
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Oldenburg
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
HSC Hannover
VfB Oldenburg
HSC Hannover
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
FC Schoningen08
VfB Oldenburg
FC Schoningen08
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
T
H
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
FC Altonaer
VfB Oldenburg
FC Altonaer
|
30 | 6 2 | 30 | 6 2 |
|
|
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Oldenburg
Hamburger SV(Trẻ)
VfB Oldenburg
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SV Meppen
VfB Oldenburg
SV Meppen
VfB Oldenburg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Eintracht Norderstedt
VfB Oldenburg
Eintracht Norderstedt
VfB Oldenburg
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
SSV Jeddeloh
VfB Oldenburg
SSV Jeddeloh
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Gutersloh
VfB Oldenburg
FC Gutersloh
VfB Oldenburg
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
VfB Oldenburg
SV Rodinghausen
VfB Oldenburg
SV Rodinghausen
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
VfB Oldenburg
TuS Bersenbruck
VfB Oldenburg
TuS Bersenbruck
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
GER Reg
|
Havelse
VfB Oldenburg
Havelse
VfB Oldenburg
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
VfB Oldenburg
VfB Lubeck
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
VfB Oldenburg
SSV Jeddeloh
VfB Oldenburg
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Bremer SV
VfB Oldenburg
Bremer SV
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
TuS Blau-Weiss Lohne
VfB Oldenburg
TuS Blau-Weiss Lohne
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
1 | 3 | 7 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
10 | 0 | 2 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 38
-
1.1 Trung bình ghi bàn 3.8
-
22 Tổng số mất bàn 12
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.2
-
10% TL thắng 90%
-
30% TL hòa 0%
-
60% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0.0 | 0.1 |
10 | 6 | 0 | 3 | 6 | 0 | 3 | 0.0 | 0.1 |
9 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0.0 | 0.1 |
8 | 6 | 0 | 1 | 6 | 0 | 1 | 0.0 | 0.0 |
7 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0.0 | 0.0 |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
FC St. Pauli II |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Hannover 96 Am
FC St. Pauli II
|
6 Ngày |
GER Reg
|
FC St. Pauli II
FC Altonaer
|
14 Ngày |
GER Reg
|
Hamburger SV(Trẻ)
FC St. Pauli II
|
21 Ngày |
VfB Oldenburg |
||
---|---|---|
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Kickers Emden
|
6 Ngày |
GER Reg
|
ETSV Weiche Flensburg
VfB Oldenburg
|
14 Ngày |
GER Reg
|
VfB Oldenburg
Bremer SV
|
21 Ngày |