


2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | 15 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% | |
Tất cả | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | 15 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 10 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 1 | 5 | 3 | 7 | 12 | 25% |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 6 | 9 | 40% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 6 | 33% | |
Tất cả | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | 3 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 1 | 60% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 11 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL ME
|
Zaglebie Lubin(Trẻ)
Arkonia Szczecin U19
Zaglebie Lubin(Trẻ)
Arkonia Szczecin U19
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
|
3/3.5
X
|
POL ME
|
Arkonia Szczecin U19
Resovia Youth
Arkonia Szczecin U19
Resovia Youth
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
3/3.5
X
|
POL ME
|
Escola Varsovia Warszawa Youth
Arkonia Szczecin U19
Escola Varsovia Warszawa Youth
Arkonia Szczecin U19
|
31 | 43 | 31 | 43 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
POL ME
|
Arkonia Szczecin U19
Polonia Warszawa Youth
Arkonia Szczecin U19
Polonia Warszawa Youth
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
POL ME
|
Miedz Legnica Youth
Arkonia Szczecin U19
Miedz Legnica Youth
Arkonia Szczecin U19
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POL ME
|
Arkonia Szczecin U19
Lech Poznan(Trẻ)
Arkonia Szczecin U19
Lech Poznan(Trẻ)
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
POL ME
|
Jagiellonia Bialystok(Trẻ)
Arkonia Szczecin U19
Jagiellonia Bialystok(Trẻ)
Arkonia Szczecin U19
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
POL ME
|
Arkonia Szczecin U19
Odra Opole Youth
Arkonia Szczecin U19
Odra Opole Youth
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Pol U19
|
Arkonia Szczecin U19
Kania Gostyn U19
Arkonia Szczecin U19
Kania Gostyn U19
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Pol U19
|
Arkonia Szczecin U19
CWZS Bydgoszcz U19
Arkonia Szczecin U19
CWZS Bydgoszcz U19
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Pol U19
|
Lechia Gdansk U19
Arkonia Szczecin U19
Lechia Gdansk U19
Arkonia Szczecin U19
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
B
|
4.5
2
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL ME
|
Lechia Gdansk Youth
Legia Warszawa(Trẻ)
Lechia Gdansk Youth
Legia Warszawa(Trẻ)
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
|
3/3.5
T
|
POL ME
|
Slask Wroclaw Youth
Lechia Gdansk Youth
Slask Wroclaw Youth
Lechia Gdansk Youth
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
|
4/4.5
X
|
POL ME
|
Lechia Gdansk Youth
Gornik Zabrze(Trẻ)
Lechia Gdansk Youth
Gornik Zabrze(Trẻ)
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
4
1/1.5
T
T
|
POL ME
|
Lechia Gdansk Youth
Wisla Krakow(Trẻ)
Lechia Gdansk Youth
Wisla Krakow(Trẻ)
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
POL ME
|
Zaglebie Lubin(Trẻ)
Lechia Gdansk Youth
Zaglebie Lubin(Trẻ)
Lechia Gdansk Youth
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
POL ME
|
Lechia Gdansk Youth
Resovia Youth
Lechia Gdansk Youth
Resovia Youth
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
POL ME
|
Escola Varsovia Warszawa Youth
Lechia Gdansk Youth
Escola Varsovia Warszawa Youth
Lechia Gdansk Youth
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
POL ME
|
Lechia Gdansk Youth
Polonia Warszawa Youth
Lechia Gdansk Youth
Polonia Warszawa Youth
|
32 | 4 5 | 32 | 4 5 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
POL ME
|
Lechia Gdansk Youth
Odra Opole Youth
Lechia Gdansk Youth
Odra Opole Youth
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
POL ME
|
Arka Gdynia Youth
Lechia Gdansk Youth
Arka Gdynia Youth
Lechia Gdansk Youth
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
POL ME
|
Lechia Gdansk Youth
Zaglebie Lubin(Trẻ)
Lechia Gdansk Youth
Zaglebie Lubin(Trẻ)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
POL ME
|
Legia Warszawa(Trẻ)
Lechia Gdansk Youth
Legia Warszawa(Trẻ)
Lechia Gdansk Youth
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
H
T
|
4
1.5/2
T
X
|
POL ME
|
Lechia Gdansk Youth
Slask Wroclaw Youth
Lechia Gdansk Youth
Slask Wroclaw Youth
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
POL ME
|
Lech Poznan(Trẻ)
Lechia Gdansk Youth
Lech Poznan(Trẻ)
Lechia Gdansk Youth
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
POL ME
|
Lechia Gdansk Youth
Warta Poznan Youth
Lechia Gdansk Youth
Warta Poznan Youth
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
POL ME
|
Lechia Gdansk Youth
Escola Varsovia Warszawa Youth
Lechia Gdansk Youth
Escola Varsovia Warszawa Youth
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
POL ME
|
Stal Rzeszow Youth
Lechia Gdansk Youth
Stal Rzeszow Youth
Lechia Gdansk Youth
|
14 | 1 5 | 14 | 1 5 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
POL ME
|
Pogon Szczecin(Trẻ)
Lechia Gdansk Youth
Pogon Szczecin(Trẻ)
Lechia Gdansk Youth
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
POL ME
|
Wisla Krakow(Trẻ)
Lechia Gdansk Youth
Wisla Krakow(Trẻ)
Lechia Gdansk Youth
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
POL ME
|
Lechia Gdansk Youth
Cracovia Krakow(Trẻ)
Lechia Gdansk Youth
Cracovia Krakow(Trẻ)
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 2 | 2 |
Khách vs Top 8 |
1 | 0 | 3 |
Khách vs Last 8 |
1 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 27
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.7
-
20 Tổng số mất bàn 24
-
2 Trung bình mất bàn 2.4
-
10% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
60% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 8.4 | 2.3 |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 5.8 | 1.4 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.4 | 1.5 |
5 | 4 | 0 | 3 | 2 | 0 | 5 | 8.4 | 3.1 |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6.9 | 2.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 3.0 |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4.0 | 1.8 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.9 | 1.6 |
3 trận sắp tới
Arkonia Szczecin U19 |
||
---|---|---|
POL ME
|
Gornik Zabrze(Trẻ)
Arkonia Szczecin U19
|
7 Ngày |
POL ME
|
Arkonia Szczecin U19
Slask Wroclaw Youth
|
14 Ngày |
POL ME
|
Legia Warszawa(Trẻ)
Arkonia Szczecin U19
|
21 Ngày |
Lechia Gdansk Youth |
||
---|---|---|
POL ME
|
Lechia Gdansk Youth
Znicz Pruszkow Youth
|
7 Ngày |
POL ME
|
Stal Rzeszow Youth
Lechia Gdansk Youth
|
14 Ngày |
POL ME
|
Lechia Gdansk Youth
Odra Opole Youth
|
21 Ngày |