



0
3
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 0 | 6 | -13 | 3 | 7 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | 7 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | 17% | |
Tất cả | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | 6 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 6 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 7 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 1 | 6 | -13 | 1 | 8 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | 0% | |
Tất cả | 7 | 0 | 1 | 6 | -7 | 1 | 8 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ OB
Midtjylland (W)
Nữ OB
Midtjylland (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Midtjylland (W)
Nữ OB
Midtjylland (W)
Nữ OB
|
12 | 12 | 33 | 33 |
-0/0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DWLWC
|
Nữ Naesby BK
Midtjylland (W)
Nữ Naesby BK
Midtjylland (W)
|
03 | 07 | 03 | 07 |
|
|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
Midtjylland (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
Midtjylland (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
|
2.5
T
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Brondby
Midtjylland (W)
Nữ Brondby
|
12 | 23 | 12 | 23 |
H
|
2.5/3
T
|
DEN WD1
|
Nữ OB
Midtjylland (W)
Nữ OB
Midtjylland (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
Midtjylland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DWLWC
|
Midtjylland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
Midtjylland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Midtjylland (W)
Nữ Everton FC
Midtjylland (W)
Nữ Everton FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
HB Koge (W)
Midtjylland (W)
HB Koge (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
Midtjylland (W)
Nordsjaelland (W)
Midtjylland (W)
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Midtjylland (W)
Boldklubben AF 1893 (W)
Midtjylland (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Osterbro IF
Midtjylland (W)
Nữ Osterbro IF
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ ASA Aarhus
Midtjylland (W)
Nữ ASA Aarhus
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
|
11 | 13 | 11 | 13 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Boldklubben AF 1893 (W)
Midtjylland (W)
Boldklubben AF 1893 (W)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Osterbro IF
Midtjylland (W)
Nữ Osterbro IF
Midtjylland (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Midtjylland (W)
Nữ ASA Aarhus
Midtjylland (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ OB
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ OB
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
2.5/3
X
|
DEN WD1
|
Nữ OB
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ OB
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2.5
X
|
DEN WD1
|
Nữ OB
Midtjylland (W)
Nữ OB
Midtjylland (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ OB
Nữ Brondby
Nữ OB
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
DWLWC
|
Naestved HG (W)
Nữ OB
Naestved HG (W)
Nữ OB
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
DEN WD1
|
Nữ OB
Nordsjaelland (W)
Nữ OB
Nordsjaelland (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ OB
Nữ Kolding BK
Nữ OB
Nữ Kolding BK
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ OB
HB Koge (W)
Nữ OB
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ OB
HB Koge (W)
Nữ OB
HB Koge (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Kolding BK
Nữ OB
Nữ Kolding BK
Nữ OB
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ OB
Nữ Thisted FC
Nữ OB
Nữ Thisted FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ OB
Nữ Brondby
Nữ OB
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ OB
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ OB
Nữ Fortuna Hjorring
|
11 | 1 6 | 11 | 1 6 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
Nữ OB
Nordsjaelland (W)
Nữ OB
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ OB
HB Koge (W)
Nữ OB
HB Koge (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ OB
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ OB
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ OB
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ OB
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ OB
Nữ Brondby
Nữ OB
Nữ Brondby
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
DEN WD1
|
Nữ OB
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ OB
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ OB
HB Koge (W)
Nữ OB
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 4 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Top 4 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 4 |
0 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 6
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.6
-
20 Tổng số mất bàn 19
-
2 Trung bình mất bàn 1.9
-
30% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 20%
-
70% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.5 | 1.8 |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 10.3 | 2.0 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 0.8 |
4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6.0 | 1.5 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 1.3 |
2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 2.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Midtjylland (W) |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nordsjaelland (W)
|
8 Ngày |
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Midtjylland (W)
|
15 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Midtjylland (W)
|
29 Ngày |
Nữ OB |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ OB
HB Koge (W)
|
8 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ OB
|
15 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ OB
Nữ Brondby
|
29 Ngày |