So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 | 9 | 25% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | 2 | 33% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 | 25% | |
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | 4 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | 50% | |
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 9 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GERWC
|
Nữ Hamburger
Nữ Hoffenheim
Nữ Hamburger
Nữ Hoffenheim
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GERWC
|
Nữ Magdeburger FFC
Nữ Hamburger
Nữ Magdeburger FFC
Nữ Hamburger
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Hamburger
RB Leipzig (W)
Nữ Hamburger
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
3/3.5
X
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Hamburger
Nữ SC Freiburg
Nữ Hamburger
|
21 | 62 | 21 | 62 |
B
|
2.5/3
T
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Hamburger
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Hamburger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
Nữ Hamburger
Nữ Wolfsburg
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Nữ SC Heerenveen
Nữ Hamburger
Nữ SC Heerenveen
Nữ Hamburger
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hamburger
RB Leipzig (W)
Nữ Hamburger
RB Leipzig (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hamburger
Nữ Viktoria Berlin
Nữ Hamburger
Nữ Viktoria Berlin
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hamburger
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hamburger
Carl Zeiss Jena (W)
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hamburger
Nordsjaelland (W)
Nữ Hamburger
Nordsjaelland (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Hamburger
Nữ Holstein Kiel
Nữ Hamburger
Nữ Holstein Kiel
|
21 | 61 | 21 | 61 |
|
|
GER WD2
|
Nữ SV Meppen
Nữ Hamburger
Nữ SV Meppen
Nữ Hamburger
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
SC Freiburg II (W)
Nữ Hamburger
SC Freiburg II (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Nurnberg
Nữ Hamburger
Nữ Nurnberg
Nữ Hamburger
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Ingolstadt 04 (W)
Nữ Hamburger
Ingolstadt 04 (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Andernach
Nữ Hamburger
Nữ Andernach
Nữ Hamburger
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Hamburger
Nữ FFC Frankfurt II
Nữ Hamburger
Nữ FFC Frankfurt II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER WD2
|
Nữ Monchengladbach
Nữ Hamburger
Nữ Monchengladbach
Nữ Hamburger
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
GERWC
|
Nữ Hamburger
Nữ Werder Bremen
Nữ Hamburger
Nữ Werder Bremen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD2
|
Nữ VfL Bochum
Nữ Hamburger
Nữ VfL Bochum
Nữ Hamburger
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GERWC
|
SpVgg Greuther Furth (W)
Nữ Hoffenheim
SpVgg Greuther Furth (W)
Nữ Hoffenheim
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
3
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
3
H
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
|
3
T
|
INT CF
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
Nữ Hoffenheim
Nữ Nurnberg
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Basel
Nữ Hoffenheim
Nữ Basel
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Bayer Leverkusen(N)
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayer Leverkusen(N)
Nữ Hoffenheim
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Hoffenheim
Carl Zeiss Jena (W)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
RB Leipzig (W)
Nữ Hoffenheim
RB Leipzig (W)
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hoffenheim
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Hoffenheim
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Koln
Nữ Hoffenheim
Nữ Koln
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayer Leverkusen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GERWC
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
Nữ Wolfsburg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 7 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 7 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 25
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.5
-
18 Tổng số mất bàn 9
-
1.8 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2 | 7.7 | 3.0 |
3 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 9.7 | 4.4 |
2 | 3 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 9.3 | 4.7 |
1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 10.3 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Nữ Hamburger |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Hamburger
|
6 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Hamburger
Carl Zeiss Jena (W)
|
13 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Hamburger
Nữ Eintracht Frankfurt
|
27 Ngày |
Nữ Hoffenheim |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayer Leverkusen
|
6 Ngày |
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Hoffenheim
|
13 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Hoffenheim
|
27 Ngày |