



4
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | 2 | 75% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | 2 | 67% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | 75% | |
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 33% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 50% | |
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 7 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Werder Bremen
|
21 | 21 | 42 | 42 |
2
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
2.5
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-2.5
T
H
|
3.5
1
T
H
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
|
00 | 00 | 30 | 30 |
2.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-2/2.5
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-2.5/3
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
|
10 | 10 | 30 | 30 |
2.5/3
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-3.5/4
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
|
30 | 30 | 80 | 80 |
3.5/4
T
T
|
5
2
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
|
30 | 30 | 70 | 70 |
3.5
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
|
02 | 02 | 04 | 04 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-2.5/3
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
|
10 | 10 | 41 | 41 |
2.5
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
|
10 | 10 | 30 | 30 |
2.5/3
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
|
11 | 11 | 27 | 27 |
-2/2.5
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
|
01 | 01 | 41 | 41 |
2.5
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2.5
B
|
3.5
X
|
GERWC
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-2.5/3
B
|
3.5/4
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-2.5/3
B
|
3.5/4
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GERWC
|
Borussia Dortmund (W)
Nữ Bayern Munich
Borussia Dortmund (W)
Nữ Bayern Munich
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
|
3/3.5
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
4.5
X
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Bayern Munich
RB Leipzig (W)
Nữ Bayern Munich
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Bayern Munich
Nữ Bayer Leverkusen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Wolfsburg
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Real Madrid
Nữ Bayern Munich
Nữ Real Madrid
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Zurich Frauen
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Zurich Frauen
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Bayern Munich
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
20 | 30 | 20 | 30 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayern Munich
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Bayern Munich
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Werder Bremen
|
21 | 42 | 21 | 42 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
Nữ Bayern Munich
Nữ SC Freiburg
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Bayern Munich
Nữ Bayer Leverkusen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
Nữ Bayern Munich
Nữ Hoffenheim
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
Nữ Bayern Munich
Nữ Lyonnais
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
Nữ Wolfsburg
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Bayern Munich
Nữ Koln
Nữ Bayern Munich
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GERWC
|
SC Victoria Hamburg (W)
Nữ Werder Bremen
SC Victoria Hamburg (W)
Nữ Werder Bremen
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
|
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
Nữ Wolfsburg
Nữ Werder Bremen
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
B
|
3
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
|
3
H
|
GER WD1
|
Nữ Nurnberg
Nữ Werder Bremen
Nữ Nurnberg
Nữ Werder Bremen
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Freiburg
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Freiburg
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Werder Bremen
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Werder Bremen
Nữ FC Twente Enschede
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Werder Bremen(N)
Nữ SC Heerenveen
Nữ Werder Bremen(N)
Nữ SC Heerenveen
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Werder Bremen(N)
Nữ SV Meppen
Nữ Werder Bremen(N)
Nữ SV Meppen
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Werder Bremen(N)
Nữ Cerezo Osaka Sakai
Nữ Werder Bremen(N)
Nữ Cerezo Osaka Sakai
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Việt Nam
Nữ Werder Bremen
Nữ Việt Nam
Nữ Werder Bremen
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
H
|
3/3.5
1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Werder Bremen
Nữ SC Freiburg
Nữ Werder Bremen
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Koln
Nữ Werder Bremen
Nữ Koln
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayern Munich(N)
Nữ Werder Bremen
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Werder Bremen
Carl Zeiss Jena (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Werder Bremen
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Werder Bremen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Werder Bremen
Nữ Eintracht Frankfurt
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GERWC
|
Nữ Hamburger
Nữ Werder Bremen
Nữ Hamburger
Nữ Werder Bremen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Werder Bremen
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Werder Bremen
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
Nữ Werder Bremen
Nữ Hoffenheim
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 7 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 7 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 26
-
2.5 Trung bình ghi bàn 2.6
-
9 Tổng số mất bàn 14
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
70% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 40%
-
10% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2 | 7.7 | 3.0 |
3 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 9.7 | 4.4 |
2 | 3 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 9.3 | 4.7 |
1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 10.3 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Nữ Bayern Munich |
||
---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Bayern Munich
|
3 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Bayern Munich
|
8 Ngày |
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Juventus
|
12 Ngày |
Nữ Werder Bremen |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Hamburger
|
8 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Werder Bremen
|
15 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Union Berlin
|
29 Ngày |