



1
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | 4 | 56% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 10 | 50% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | 2 | 60% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | 83% | |
Tất cả | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | 3 | 44% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 21 | 25% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 1 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 33% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | 13 | 20% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | 8 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% | |
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | 11 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 12 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Maidstone United
Maidenhead United
Maidstone United
Maidenhead United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Maidenhead United
Faversham Town
Maidenhead United
Faversham Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG CS
|
Maidenhead United
Chelmsford City
Maidenhead United
Chelmsford City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Bath City
Maidenhead United
Bath City
Maidenhead United
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Maidenhead United
Dover Athletic
Maidenhead United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Maidenhead United
Horsham
Maidenhead United
Horsham
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Weston Super Mare
Maidenhead United
Weston Super Mare
Maidenhead United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Maidenhead United
Hemel Hempstead Town
Maidenhead United
Hemel Hempstead Town
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Enfield Town
Maidenhead United
Enfield Town
Maidenhead United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Maidenhead United
Chesham United
Maidenhead United
Chesham United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Oxford City
Maidenhead United
Oxford City
Maidenhead United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Maidenhead United
Eastleigh
Maidenhead United
Eastleigh
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Maidenhead United
Boreham Wood
Maidenhead United
Boreham Wood
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Maidenhead United
U21 West Ham United
Maidenhead United
U21 West Ham United
|
30 | 42 | 30 | 42 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Oxford United
Maidenhead United
Oxford United
Maidenhead United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Flackwell Heath
Maidenhead United
Flackwell Heath
Maidenhead United
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
ENG Conf
|
Maidenhead United
Boston United
Maidenhead United
Boston United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Ebbsfleet United
Maidenhead United
Ebbsfleet United
Maidenhead United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Maidenhead United
Wealdstone FC
Maidenhead United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG Conf
|
Maidenhead United
Woking
Maidenhead United
Woking
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Wimborne Town
Worthing
Wimborne Town
Worthing
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Worthing
Tonbridge Angels
Worthing
Tonbridge Angels
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Worthing
Jersey Bulls
Worthing
Jersey Bulls
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Jersey Bulls
Worthing
Jersey Bulls
Worthing
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
ENG CS
|
Dagenham and Redbridge
Worthing
Dagenham and Redbridge
Worthing
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Worthing
Salisbury FC
Worthing
Salisbury FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG CS
|
Worthing
Maidstone United
Worthing
Maidstone United
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Worthing
Chippenham Town
Worthing
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Worthing
Enfield Town
Worthing
Enfield Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Worthing
Farnborough Town
Worthing
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Horsham
Worthing
Horsham
Worthing
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Worthing
Bath City
Worthing
Bath City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Worthing
Braintree Town
Worthing
Braintree Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Hastings United
Worthing
Hastings United
Worthing
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Lewes
Worthing
Lewes
Worthing
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Havant and Waterlooville
Worthing
Havant and Waterlooville
Worthing
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Worthing
Chatham Town
Worthing
Chatham Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Worthing
U21 West Ham United
Worthing
U21 West Ham United
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
ENG CS
|
Worthing
Maidstone United
Worthing
Maidstone United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Enfield Town
Worthing
Enfield Town
Worthing
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Top 12 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 12 |
3 | 2 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 20
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2
-
9 Tổng số mất bàn 10
-
0.9 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 4 | 0 | 8 | 2 | 0 | 10 | 9.2 | 3.8 |
8 | 3 | 0 | 9 | 6 | 1 | 5 | 8.5 | 2.8 |
7 | 8 | 0 | 4 | 7 | 0 | 5 | 10.0 | 2.8 |
6 | 6 | 1 | 4 | 9 | 0 | 2 | 10.7 | 3.3 |
5 | 5 | 0 | 7 | 7 | 0 | 5 | 7.2 | 3.8 |
4 | 9 | 1 | 2 | 4 | 0 | 8 | 10.4 | 3.3 |
3 | 5 | 0 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.8 | 3.9 |
2 | 5 | 1 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.1 | 3.0 |
1 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 10.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Maidenhead United |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Maidenhead United
|
7 Ngày |
ENG CS
|
Maidenhead United
Eastbourne Borough
|
14 Ngày |
ENG CS
|
Maidenhead United
Tonbridge Angels
|
17 Ngày |
Worthing |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Worthing
AFC Totton
|
7 Ngày |
ENG CS
|
Chelmsford City
Worthing
|
14 Ngày |
ENG CS
|
Chesham United
Worthing
|
17 Ngày |