



1
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 3 | 0 | 12 | 24 | 1 | 70% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | 3 | 80% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 1 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | 50% | |
Tất cả | 10 | 4 | 5 | 1 | 6 | 17 | 1 | 40% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 2 | 60% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | 9 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 2 | 4 | 1 | 11 | 13 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 11 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 15 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% | |
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | 33% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 16 | 20% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
AFC Hornchurch
Horsham
AFC Hornchurch
Horsham
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Horsham
AFC Hornchurch
Horsham
AFC Hornchurch
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Horsham
AFC Hornchurch
Horsham
AFC Hornchurch
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
AFC Hornchurch
Horsham
AFC Hornchurch
Horsham
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5/1
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
AFC Hornchurch
Horsham
AFC Hornchurch
Horsham
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
AFC Hornchurch
Horsham
AFC Hornchurch
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ENG RYM
|
AFC Hornchurch
Horsham
AFC Hornchurch
Horsham
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
AFC Hornchurch
Horsham
AFC Hornchurch
Horsham
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Horsham
AFC Hornchurch
Horsham
AFC Hornchurch
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
AFC Hornchurch
Horsham
AFC Hornchurch
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
ENG RYM
|
AFC Hornchurch
Horsham
AFC Hornchurch
Horsham
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
AFC Hornchurch
Horsham
AFC Hornchurch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG RYM
|
AFC Hornchurch
Horsham
AFC Hornchurch
Horsham
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
AFC Hornchurch
Horsham
AFC Hornchurch
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
ENG RYM
|
AFC Hornchurch
Horsham
AFC Hornchurch
Horsham
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
ENG RYM
|
AFC Hornchurch
Horsham
AFC Hornchurch
Horsham
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
AFC Hornchurch
Horsham
AFC Hornchurch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Dover Athletic
AFC Hornchurch
Dover Athletic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2.5/3
X
|
ENG CS
|
Slough Town
AFC Hornchurch
Slough Town
AFC Hornchurch
|
11 | 25 | 11 | 25 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Peterborough Sports
AFC Hornchurch
Peterborough Sports
AFC Hornchurch
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Ebbsfleet United
AFC Hornchurch
Ebbsfleet United
AFC Hornchurch
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Dorking Wanderers
AFC Hornchurch
Dorking Wanderers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Chippenham Town
AFC Hornchurch
Chippenham Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Salisbury FC
AFC Hornchurch
Salisbury FC
AFC Hornchurch
|
13 | 33 | 13 | 33 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Farnborough Town
AFC Hornchurch
Farnborough Town
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Enfield Town
AFC Hornchurch
Enfield Town
AFC Hornchurch
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
AFC Hornchurch
Eastbourne Borough
AFC Hornchurch
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Weston Super Mare
AFC Hornchurch
Weston Super Mare
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
AFC Hornchurch
Folkestone Invicta
AFC Hornchurch
Folkestone Invicta
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Heybridge Swifts
AFC Hornchurch
Heybridge Swifts
AFC Hornchurch
|
02 | 16 | 02 | 16 |
|
|
INT CF
|
Cray Valley Paper Mills
AFC Hornchurch
Cray Valley Paper Mills
AFC Hornchurch
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Redbridge
AFC Hornchurch
Redbridge
AFC Hornchurch
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Romford
AFC Hornchurch
Romford
AFC Hornchurch
|
07 | 07 | 07 | 07 |
|
|
INT CF
|
Brentwood Town
AFC Hornchurch
Brentwood Town
AFC Hornchurch
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT CF
|
AFC Hornchurch
Sittingbourne
AFC Hornchurch
Sittingbourne
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
INT CF
|
Gorleston
AFC Hornchurch
Gorleston
AFC Hornchurch
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
ENG CS
|
Chippenham Town
AFC Hornchurch
Chippenham Town
AFC Hornchurch
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Horsham
Folkestone Invicta
Horsham
Folkestone Invicta
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
ENG CS
|
Horsham
AFC Totton
Horsham
AFC Totton
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Horsham
Westfields
Horsham
Westfields
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
ENG FAC
|
Westfields
Horsham
Westfields
Horsham
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
ENG CS
|
Maidstone United
Horsham
Maidstone United
Horsham
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Horsham
Eastbourne Borough
Horsham
Eastbourne Borough
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Horsham
Salisbury FC
Horsham
Salisbury FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Maidenhead United
Horsham
Maidenhead United
Horsham
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Horsham
Torquay United
Horsham
Torquay United
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Chesham United
Horsham
Chesham United
Horsham
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Horsham
Worthing
Horsham
Worthing
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Horsham
Chelmsford City
Horsham
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Horsham
Billericay Town
Horsham
Billericay Town
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Broadbridge Heath
Horsham
Broadbridge Heath
Horsham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Horsham
Burgess Hill Town
Horsham
Burgess Hill Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Horsham
Walton Hersham
Horsham
Walton Hersham
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
Hashtag United
Horsham
Hashtag United
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Horsham
Bognor Regis Town
Horsham
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Horsham
Cray Wanderers
Horsham
Cray Wanderers
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Horsham
Carshalton Athletic FC
Horsham
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 1 | 0 |
Khách vs Top 12 |
2 | 1 | 3 |
Khách vs Last 12 |
1 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 19
-
2 Trung bình ghi bàn 1.9
-
10 Tổng số mất bàn 11
-
1 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 4 | 0 | 8 | 2 | 0 | 10 | 9.2 | 3.8 |
8 | 3 | 0 | 9 | 6 | 1 | 5 | 8.5 | 2.8 |
7 | 8 | 0 | 4 | 7 | 0 | 5 | 10.0 | 2.8 |
6 | 6 | 1 | 4 | 9 | 0 | 2 | 10.7 | 3.3 |
5 | 5 | 0 | 7 | 7 | 0 | 5 | 7.2 | 3.8 |
4 | 9 | 1 | 2 | 4 | 0 | 8 | 10.4 | 3.3 |
3 | 5 | 0 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.8 | 3.9 |
2 | 5 | 1 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.1 | 3.0 |
1 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 10.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
AFC Hornchurch |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Hemel Hempstead Town
AFC Hornchurch
|
7 Ngày |
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Bath City
|
14 Ngày |
ENG CS
|
Chelmsford City
AFC Hornchurch
|
16 Ngày |
Horsham |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Horsham
Hampton Richmond
|
7 Ngày |
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Horsham
|
14 Ngày |
ENG CS
|
Dagenham and Redbridge
Horsham
|
17 Ngày |