



2
3
Hết
1 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | 5 | 44% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% | |
Tất cả | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | 5 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 12 | 25% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 2 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | 19 | 22% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 12 | 40% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 22 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% | |
Tất cả | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | 23 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 15 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 24 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Slough Town
Hampton Richmond
Slough Town
Hampton Richmond
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Slough Town
Hampton Richmond
Slough Town
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Slough Town
Hampton Richmond
Slough Town
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CS
|
Slough Town
Hampton Richmond
Slough Town
Hampton Richmond
|
20 | 20 | 33 | 33 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Slough Town
Hampton Richmond
Slough Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Slough Town
Hampton Richmond
Slough Town
Hampton Richmond
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Slough Town
Hampton Richmond
Slough Town
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Slough Town
Hampton Richmond
Slough Town
Hampton Richmond
|
00 | 00 | 41 | 41 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Slough Town
Hampton Richmond
Slough Town
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Slough Town
Hampton Richmond
Slough Town
Hampton Richmond
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Slough Town
Hampton Richmond
Slough Town
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Slough Town
Hampton Richmond
Slough Town
Hampton Richmond
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Merthyr Town
Hampton Richmond
Merthyr Town
Hampton Richmond
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Dover Athletic
Hampton Richmond
Dover Athletic
Hampton Richmond
|
02 | 33 | 02 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Hampton Richmond
Croydon Athletic
Hampton Richmond
Croydon Athletic
|
12 | 42 | 12 | 42 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Hampton Richmond
Chippenham Town
Hampton Richmond
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Torquay United
Hampton Richmond
Torquay United
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Ebbsfleet United
Hampton Richmond
Ebbsfleet United
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Chesham United
Hampton Richmond
Chesham United
Hampton Richmond
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Dagenham and Redbridge
Hampton Richmond
Dagenham and Redbridge
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Maidstone United
Hampton Richmond
Maidstone United
Hampton Richmond
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Hampton Richmond
Dorking Wanderers
Hampton Richmond
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Salisbury FC
Hampton Richmond
Salisbury FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hampton Richmond
Sutton United
Hampton Richmond
Sutton United
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hampton Richmond
Hanworth Villa
Hampton Richmond
Hanworth Villa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Real Bedford
Hampton Richmond
Real Bedford
Hampton Richmond
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Chertsey Town
Hampton Richmond
Chertsey Town
Hampton Richmond
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
Hampton Richmond
Carshalton Athletic FC
Hampton Richmond
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Ashford Town
Hampton Richmond
Ashford Town
Hampton Richmond
|
00 | 33 | 00 | 33 |
|
|
INT CF
|
Ascot United
Hampton Richmond
Ascot United
Hampton Richmond
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG CS
|
Slough Town
Hampton Richmond
Slough Town
Hampton Richmond
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Farnborough Town
Hampton Richmond
Farnborough Town
|
14 | 28 | 14 | 28 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Bedfont Sports
Slough Town
Bedfont Sports
Slough Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG CS
|
Slough Town
AFC Hornchurch
Slough Town
AFC Hornchurch
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Slough Town
Welling United
Slough Town
Welling United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Welling United
Slough Town
Welling United
Slough Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Torquay United
Slough Town
Torquay United
Slough Town
|
42 | 4 2 | 42 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Chippenham Town
Slough Town
Chippenham Town
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Enfield Town
Slough Town
Enfield Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Eastbourne Borough
Slough Town
Eastbourne Borough
Slough Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Slough Town
Ebbsfleet United
Slough Town
Ebbsfleet United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Slough Town
Dorking Wanderers
Slough Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Slough Town
Hemel Hempstead Town
Slough Town
Hemel Hempstead Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Slough Town
Tonbridge Angels
Slough Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Wealdstone FC
Slough Town
Wealdstone FC
Slough Town
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Slough Town
Southend United
Slough Town
Southend United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hanwell Town
Slough Town
Hanwell Town
Slough Town
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Thame United
Slough Town
Thame United
Slough Town
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
|
|
INT CF
|
Reading
Slough Town
Reading
Slough Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Basingstoke Town
Slough Town
Basingstoke Town
Slough Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Berkhamsted Town
Slough Town
Berkhamsted Town
Slough Town
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Slough Town
U21 Brentford
Slough Town
U21 Brentford
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Top 12 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 12 |
1 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 15
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
14 Tổng số mất bàn 17
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.7
-
60% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 4 | 0 | 8 | 2 | 0 | 10 | 9.2 | 3.8 |
8 | 3 | 0 | 9 | 6 | 1 | 5 | 8.5 | 2.8 |
7 | 8 | 0 | 4 | 7 | 0 | 5 | 10.0 | 2.8 |
6 | 6 | 1 | 4 | 9 | 0 | 2 | 10.7 | 3.3 |
5 | 5 | 0 | 7 | 7 | 0 | 5 | 7.2 | 3.8 |
4 | 9 | 1 | 2 | 4 | 0 | 8 | 10.4 | 3.3 |
3 | 5 | 0 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.8 | 3.9 |
2 | 5 | 1 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.1 | 3.0 |
1 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 10.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Hampton Richmond |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Horsham
Hampton Richmond
|
7 Ngày |
ENG CS
|
Hampton Richmond
Weston Super Mare
|
14 Ngày |
ENG CS
|
Hampton Richmond
Hemel Hempstead Town
|
17 Ngày |
Slough Town |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Slough Town
Farnborough Town
|
7 Ngày |
ENG CS
|
Salisbury FC
Slough Town
|
14 Ngày |
ENG CS
|
Weston Super Mare
Slough Town
|
17 Ngày |