



2
2
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | 20 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 18 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | 16 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% | |
Tất cả | 9 | 1 | 5 | 3 | -1 | 8 | 20 | 11% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 19 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | 18 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | 18 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 23 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% | |
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | 14 | 33% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | 18 | 20% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Farnborough Town
Bath City
Farnborough Town
Bath City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Bath City
Farnborough Town
Bath City
Farnborough Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Bath City
Farnborough Town
Bath City
Farnborough Town
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Bath City
Farnborough Town
Bath City
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Bath City
Farnborough Town
Bath City
Farnborough Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Bath City
Farnborough Town
Bath City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Bath City
Farnborough Town
Bath City
|
15 | 15 | 27 | 27 |
-0.5/1
B
|
2.5/3
T
|
ENG CS
|
Bath City
Farnborough Town
Bath City
Farnborough Town
|
51 | 51 | 74 | 74 |
0.5/1
B
|
2.5/3
T
|
ENG CS
|
Bath City
Farnborough Town
Bath City
Farnborough Town
|
11 | 11 | 42 | 42 |
0.5/1
B
|
2.5/3
T
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Bath City
Farnborough Town
Bath City
|
11 | 11 | 24 | 24 |
0.5
B
|
2.5/3
T
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Bath City
Farnborough Town
Bath City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
|
3/3.5
X
|
ENG CS
|
Bath City
Farnborough Town
Bath City
Farnborough Town
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0/0.5
B
|
3
T
|
ENG FAT
|
Bath City
Farnborough Town
Bath City
Farnborough Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG FAT
|
Farnborough Town
Bath City
Farnborough Town
Bath City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Westbury United
Farnborough Town
Westbury United
Farnborough Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG CS
|
Hemel Hempstead Town
Farnborough Town
Hemel Hempstead Town
Farnborough Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Farnborough Town
Dover Athletic
Farnborough Town
Dover Athletic
|
00 | 41 | 00 | 41 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Dover Athletic
Farnborough Town
Dover Athletic
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Farnborough Town
Chelmsford City
Farnborough Town
|
13 | 25 | 13 | 25 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Farnborough Town
Tonbridge Angels
Farnborough Town
|
10 | 33 | 10 | 33 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Weston Super Mare
Farnborough Town
Weston Super Mare
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Farnborough Town
AFC Hornchurch
Farnborough Town
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Worthing
Farnborough Town
Worthing
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chesham United
Farnborough Town
Chesham United
Farnborough Town
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Eastbourne Borough
Farnborough Town
Eastbourne Borough
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Farnborough Town
Eastleigh
Farnborough Town
Eastleigh
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Farnborough Town
U21 Charlton Athletic
Farnborough Town
U21 Charlton Athletic
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT CF
|
Farnborough Town
U21 Southampton
Farnborough Town
U21 Southampton
|
32 | 46 | 32 | 46 |
|
|
INT CF
|
Farnborough Town
Portsmouth
Farnborough Town
Portsmouth
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Ascot United
Farnborough Town
Ascot United
Farnborough Town
|
02 | 25 | 02 | 25 |
|
|
INT CF
|
Ashford Town
Farnborough Town
Ashford Town
Farnborough Town
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Maidstone United
Farnborough Town
Maidstone United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Hampton Richmond
Farnborough Town
Hampton Richmond
Farnborough Town
|
14 | 28 | 14 | 28 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Bath City
Farnborough Town
Bath City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Bath City
Chelmsford City
Bath City
Chelmsford City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Wimborne Town
Bath City
Wimborne Town
Bath City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Chesham United
Bath City
Chesham United
Bath City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Bath City
Maidenhead United
Bath City
Maidenhead United
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Bath City
Dorking Wanderers
Bath City
Dorking Wanderers
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Ebbsfleet United
Bath City
Ebbsfleet United
Bath City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Bath City
Eastbourne Borough
Bath City
Eastbourne Borough
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Bath City
Salisbury FC
Bath City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Bath City
Dover Athletic
Bath City
Dover Athletic
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG CS
|
Worthing
Bath City
Worthing
Bath City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Bath City
U21 Bristol City
Bath City
U21 Bristol City
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Bath City
Yeovil Town
Bath City
Yeovil Town
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Larkhall Athletic
Bath City
Larkhall Athletic
Bath City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Bath City
Bristol Rovers
Bath City
Bristol Rovers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bath City
Port Vale
Bath City
Port Vale
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Taunton Town
Bath City
Taunton Town
Bath City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Aveley
Bath City
Aveley
Bath City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Bath City
Chippenham Town
Bath City
Chippenham Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Farnborough Town
Bath City
Farnborough Town
Bath City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Bath City
Dorking Wanderers
Bath City
Dorking Wanderers
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 1 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 12 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Last 12 |
1 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 8
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0.8
-
18 Tổng số mất bàn 13
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 4 | 0 | 8 | 2 | 0 | 10 | 9.2 | 3.8 |
8 | 3 | 0 | 9 | 6 | 1 | 5 | 8.5 | 2.8 |
7 | 8 | 0 | 4 | 7 | 0 | 5 | 10.0 | 2.8 |
6 | 6 | 1 | 4 | 9 | 0 | 2 | 10.7 | 3.3 |
5 | 5 | 0 | 7 | 7 | 0 | 5 | 7.2 | 3.8 |
4 | 9 | 1 | 2 | 4 | 0 | 8 | 10.4 | 3.3 |
3 | 5 | 0 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.8 | 3.9 |
2 | 5 | 1 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.1 | 3.0 |
1 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 10.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Farnborough Town |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Slough Town
Farnborough Town
|
7 Ngày |
ENG CS
|
Farnborough Town
Maidstone United
|
14 Ngày |
ENG CS
|
Salisbury FC
Farnborough Town
|
17 Ngày |
Bath City |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Bath City
Tonbridge Angels
|
7 Ngày |
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Bath City
|
14 Ngày |
ENG CS
|
Bath City
AFC Totton
|
17 Ngày |