



4
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | 14 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 16 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 11 | 20% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% | |
Tất cả | 9 | 1 | 7 | 1 | -1 | 10 | 19 | 11% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 20 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | 10 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -2 | 5 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | 17 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 19 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 12 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
Tất cả | 9 | 3 | 5 | 1 | 0 | 14 | 6 | 33% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | 9 | 20% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 8 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Chesham United
Enfield Town
Chesham United
Enfield Town
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Enfield Town
Chesham United
Enfield Town
Chesham United
|
01 | 01 | 23 | 23 |
-0.5
T
T
|
3
1
T
H
|
ENG FAT
|
Chesham United
Enfield Town
Chesham United
Enfield Town
|
22 | 22 | 43 | 43 |
|
|
ENG FAT
|
Enfield Town
Chesham United
Enfield Town
Chesham United
|
02 | 02 | 04 | 04 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Weston Super Mare
Chesham United
Weston Super Mare
Chesham United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Chesham United
Kings Lynn
Chesham United
Kings Lynn
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Chesham United
Bath City
Chesham United
Bath City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
AFC Totton
Chesham United
AFC Totton
Chesham United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Chesham United
Chelmsford City
Chesham United
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Chesham United
Hampton Richmond
Chesham United
Hampton Richmond
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Chesham United
Tonbridge Angels
Chesham United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chesham United
Horsham
Chesham United
Horsham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chesham United
Farnborough Town
Chesham United
Farnborough Town
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Maidenhead United
Chesham United
Maidenhead United
Chesham United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Merthyr Town
Chesham United
Merthyr Town
Chesham United
|
02 | 34 | 02 | 34 |
|
|
INT CF
|
Merthyr Town
Chesham United
Merthyr Town
Chesham United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
Chesham United
Billericay Town
Chesham United
Billericay Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chesham United
Oxford City
Chesham United
Oxford City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Berkhamsted Town
Chesham United
Berkhamsted Town
Chesham United
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
INT CF
|
Royston Town
Chesham United
Royston Town
Chesham United
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
INT CF
|
Uxbridge
Chesham United
Uxbridge
Chesham United
|
24 | 39 | 24 | 39 |
|
|
INT CF
|
Beaconsfield SYCOB
Chesham United
Beaconsfield SYCOB
Chesham United
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Chesham United
Dorking Wanderers
Chesham United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chesham United
Slough Town
Chesham United
Slough Town
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Enfield Town
Chippenham Town
Enfield Town
Chippenham Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Enfield 1893
Enfield Town
Enfield 1893
Enfield Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ENG CS
|
Enfield Town
Weston Super Mare
Enfield Town
Weston Super Mare
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Enfield Town
Tonbridge Angels
Enfield Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Slough Town
Enfield Town
Slough Town
Enfield Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Enfield Town
AFC Totton
Enfield Town
AFC Totton
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Worthing
Enfield Town
Worthing
Enfield Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Enfield Town
AFC Hornchurch
Enfield Town
AFC Hornchurch
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Enfield Town
Maidenhead United
Enfield Town
Maidenhead United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Torquay United
Enfield Town
Torquay United
Enfield Town
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Enfield Town
U21 Tottenham Hotspur
Enfield Town
U21 Tottenham Hotspur
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Enfield Town
U21 Arsenal
Enfield Town
U21 Arsenal
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Enfield Town
Braintree Town
Enfield Town
Braintree Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Walthamstow
Enfield Town
Walthamstow
Enfield Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG CS
|
Enfield Town
Worthing
Enfield Town
Worthing
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Boreham Wood
Enfield Town
Boreham Wood
Enfield Town
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Enfield Town
St Albans City
Enfield Town
St Albans City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Enfield Town
Chelmsford City
Enfield Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Hemel Hempstead Town
Enfield Town
Hemel Hempstead Town
Enfield Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Enfield Town
Chippenham Town
Enfield Town
Chippenham Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 3 | 0 |
Khách vs Top 12 |
0 | 1 | 4 |
Khách vs Last 12 |
2 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 8
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.8
-
13 Tổng số mất bàn 8
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.8
-
20% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 4 | 0 | 8 | 2 | 0 | 10 | 9.2 | 3.8 |
8 | 3 | 0 | 9 | 6 | 1 | 5 | 8.5 | 2.8 |
7 | 8 | 0 | 4 | 7 | 0 | 5 | 10.0 | 2.8 |
6 | 6 | 1 | 4 | 9 | 0 | 2 | 10.7 | 3.3 |
5 | 5 | 0 | 7 | 7 | 0 | 5 | 7.2 | 3.8 |
4 | 9 | 1 | 2 | 4 | 0 | 8 | 10.4 | 3.3 |
3 | 5 | 0 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.8 | 3.9 |
2 | 5 | 1 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.1 | 3.0 |
1 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 10.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Chesham United |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Maidstone United
Chesham United
|
7 Ngày |
ENG CS
|
Chesham United
Torquay United
|
14 Ngày |
ENG CS
|
Chesham United
Worthing
|
17 Ngày |
Enfield Town |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Enfield Town
Salisbury FC
|
7 Ngày |
ENG CS
|
Dagenham and Redbridge
Enfield Town
|
14 Ngày |
ENG CS
|
Enfield Town
Ebbsfleet United
|
17 Ngày |