



1
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | 10 | 44% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | 6 | 75% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 13 | 20% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | 21 | 11% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 11 | 25% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 22 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | 9 | 44% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 5 | 60% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 18 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% | |
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | 12 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 4 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 19 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Chelmsford City
Dorking Wanderers
Chelmsford City
|
01 | 01 | 22 | 22 |
1
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Dorking Wanderers
Chelmsford City
Dorking Wanderers
|
02 | 02 | 04 | 04 |
0
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Chelmsford City
Dorking Wanderers
Chelmsford City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Dorking Wanderers
Chelmsford City
Dorking Wanderers
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Dorking Wanderers
Chelmsford City
Dorking Wanderers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Chelmsford City
Dorking Wanderers
Chelmsford City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Dorking Wanderers
Chelmsford City
Dorking Wanderers
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Alvechurch
Chelmsford City
Alvechurch
Chelmsford City
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG CS
|
Bath City
Chelmsford City
Bath City
Chelmsford City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Chelmsford City
Hertford Town
Chelmsford City
Hertford Town
|
00 | 60 | 00 | 60 |
|
|
ENG CS
|
Maidenhead United
Chelmsford City
Maidenhead United
Chelmsford City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Farnborough Town
Chelmsford City
Farnborough Town
|
13 | 25 | 13 | 25 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Chesham United
Chelmsford City
Chesham United
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Maidstone United
Chelmsford City
Maidstone United
Chelmsford City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Chippenham Town
Chelmsford City
Chippenham Town
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Ebbsfleet United
Chelmsford City
Ebbsfleet United
Chelmsford City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Weston Super Mare
Chelmsford City
Weston Super Mare
Chelmsford City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Horsham
Chelmsford City
Horsham
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chelmsford City
U21 Arsenal
Chelmsford City
U21 Arsenal
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Witham Town
Chelmsford City
Witham Town
Chelmsford City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Hashtag United
Chelmsford City
Hashtag United
Chelmsford City
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chelmsford City
Brackley Town
Chelmsford City
Brackley Town
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Maldon Tiptree
Chelmsford City
Maldon Tiptree
Chelmsford City
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
INT CF
|
Chelmsford City
U21 Queens Park Rangers
Chelmsford City
U21 Queens Park Rangers
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
Brentwood Town
Chelmsford City
Brentwood Town
Chelmsford City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG CS
|
Weymouth
Chelmsford City
Weymouth
Chelmsford City
|
13 | 16 | 13 | 16 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Welling United
Chelmsford City
Welling United
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Dorking Wanderers
Salisbury FC
Dorking Wanderers
Salisbury FC
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Salisbury FC
Dorking Wanderers
Salisbury FC
Dorking Wanderers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Dagenham and Redbridge
Dorking Wanderers
Dagenham and Redbridge
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Dorking Wanderers
Wingate & Finchley
Dorking Wanderers
Wingate & Finchley
|
31 | 7 2 | 31 | 7 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
AFC Totton
Dorking Wanderers
AFC Totton
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Dorking Wanderers
AFC Hornchurch
Dorking Wanderers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Bath City
Dorking Wanderers
Bath City
Dorking Wanderers
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Hemel Hempstead Town
Dorking Wanderers
Hemel Hempstead Town
Dorking Wanderers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Slough Town
Dorking Wanderers
Slough Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Hampton Richmond
Dorking Wanderers
Hampton Richmond
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Chippenham Town
Dorking Wanderers
Chippenham Town
Dorking Wanderers
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Farnham Town
Dorking Wanderers
Farnham Town
Dorking Wanderers
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Dorking Wanderers
Aldershot Town
Dorking Wanderers
Aldershot Town
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Sholing FC
Dorking Wanderers
Sholing FC
Dorking Wanderers
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Dorking Wanderers
Leatherhead
Dorking Wanderers
Leatherhead
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
|
|
ENG CS
|
Boreham Wood
Dorking Wanderers
Boreham Wood
Dorking Wanderers
|
10 | 4 3 | 10 | 4 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Chesham United
Dorking Wanderers
Chesham United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Worthing
Dorking Wanderers
Worthing
Dorking Wanderers
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Hampton Richmond
Dorking Wanderers
Hampton Richmond
|
40 | 4 2 | 40 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Top 12 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Last 12 |
2 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 22
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.2
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 4 | 0 | 8 | 2 | 0 | 10 | 9.2 | 3.8 |
8 | 3 | 0 | 9 | 6 | 1 | 5 | 8.5 | 2.8 |
7 | 8 | 0 | 4 | 7 | 0 | 5 | 10.0 | 2.8 |
6 | 6 | 1 | 4 | 9 | 0 | 2 | 10.7 | 3.3 |
5 | 5 | 0 | 7 | 7 | 0 | 5 | 7.2 | 3.8 |
4 | 9 | 1 | 2 | 4 | 0 | 8 | 10.4 | 3.3 |
3 | 5 | 0 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.8 | 3.9 |
2 | 5 | 1 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.1 | 3.0 |
1 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 10.8 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Chelmsford City |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Dover Athletic
Chelmsford City
|
7 Ngày |
ENG CS
|
Chelmsford City
Worthing
|
14 Ngày |
ENG CS
|
Chelmsford City
AFC Hornchurch
|
16 Ngày |
Dorking Wanderers |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Maidenhead United
|
7 Ngày |
ENG CS
|
Ebbsfleet United
Dorking Wanderers
|
14 Ngày |
ENG CS
|
Dover Athletic
Dorking Wanderers
|
17 Ngày |