



3
1
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 0 | 4 | 7 | 15 | 7 | 56% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 5 | 75% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | 8 | 40% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | 67% | |
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | 7 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 9 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | -9 | 9 | 20 | 22% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | 16 | 40% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | 19 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -4 | 8 | 33% | |
Tất cả | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | 12 | 22% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 6 | 40% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 22 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Alfreton Town
Radcliffe Borough
Alfreton Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Radcliffe Borough
Alfreton Town
Radcliffe Borough
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Merthyr Town
Radcliffe Borough
Merthyr Town
Radcliffe Borough
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Southport FC
Radcliffe Borough
Southport FC
Radcliffe Borough
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Radcliffe Borough
Southport FC
Radcliffe Borough
Southport FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Marine
Radcliffe Borough
Marine
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
South Shields
Radcliffe Borough
South Shields
Radcliffe Borough
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Radcliffe Borough
Oxford City
Radcliffe Borough
|
11 | 15 | 11 | 15 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Hereford
Radcliffe Borough
Hereford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Leamington
Radcliffe Borough
Leamington
Radcliffe Borough
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Worksop Town
Radcliffe Borough
Worksop Town
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Spennymoor Town
Radcliffe Borough
Spennymoor Town
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Buxton FC
Radcliffe Borough
Buxton FC
Radcliffe Borough
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Radcliffe Borough
Bayi AFC
Radcliffe Borough
Bayi AFC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT CF
|
Radcliffe Borough
Halifax Town
Radcliffe Borough
Halifax Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Altrincham(N)
Radcliffe Borough
Altrincham(N)
Radcliffe Borough
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Radcliffe Borough
Crewe Alexandra
Radcliffe Borough
Crewe Alexandra
|
00 | 15 | 00 | 15 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Avro FC
Radcliffe Borough
Avro FC
Radcliffe Borough
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Alfreton Town
Radcliffe Borough
Alfreton Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG CN
|
Chorley
Radcliffe Borough
Chorley
Radcliffe Borough
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Radcliffe Borough
Farsley Celtic
Radcliffe Borough
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG CN
|
Leamington
Radcliffe Borough
Leamington
Radcliffe Borough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Alfreton Town
AFC Telford United
Alfreton Town
AFC Telford United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Spalding United
Alfreton Town
Spalding United
Alfreton Town
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Kings Lynn
Alfreton Town
Kings Lynn
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Alfreton Town
Oxford City
Alfreton Town
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Hereford
Alfreton Town
Hereford
Alfreton Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Marine
Alfreton Town
Marine
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Macclesfield Town
Alfreton Town
Macclesfield Town
Alfreton Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
South Shields
Alfreton Town
South Shields
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Darlington
Alfreton Town
Darlington
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Bedford Town
Alfreton Town
Bedford Town
Alfreton Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Alfreton Town
U21 Stoke City
Alfreton Town
U21 Stoke City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Alfreton Town
Chesterfield
Alfreton Town
Chesterfield
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Alfreton Town
Burton Albion FC
Alfreton Town
Burton Albion FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Alfreton Town
Doncaster Rovers
Alfreton Town
Doncaster Rovers
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Alfreton Town
Notts County
Alfreton Town
Notts County
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Alfreton Town
Radcliffe Borough
Alfreton Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Buxton FC
Alfreton Town
Buxton FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Peterborough Sports
Alfreton Town
Peterborough Sports
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Rushall Olympic
Alfreton Town
Rushall Olympic
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 0 | 1 |
Khách vs Top 12 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Last 12 |
1 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 7
-
2.1 Trung bình ghi bàn 0.7
-
14 Tổng số mất bàn 19
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.9
-
50% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 8 | 0 | 4 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
8 | 8 | 0 | 4 | 5 | 0 | 7 | 8.5 | 4.2 |
7 | 6 | 1 | 5 | 10 | 0 | 2 | 10.6 | 4.4 |
6 | 7 | 0 | 4 | 6 | 0 | 5 | 9.9 | 4.6 |
5 | 3 | 2 | 7 | 7 | 1 | 4 | 9.4 | 4.1 |
4 | 6 | 0 | 6 | 8 | 0 | 4 | 8.8 | 4.0 |
3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 0 | 4 | 10.8 | 4.9 |
2 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8.5 | 4.2 |
1 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Radcliffe Borough |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Kidderminster
Radcliffe Borough
|
7 Ngày |
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Bedford Town
|
14 Ngày |
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Darlington
|
17 Ngày |
Alfreton Town |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Alfreton Town
Spennymoor Town
|
7 Ngày |
ENG CN
|
Peterborough Sports
Alfreton Town
|
14 Ngày |
ENG CN
|
Alfreton Town
Chester FC
|
17 Ngày |