



1
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 1 | 6 | -3 | 7 | 21 | 22% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 17 | 50% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | 22 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -3 | 3 | 17% | |
Tất cả | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | 5 | 44% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 8 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | 16 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 22 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% | |
Tất cả | 9 | 1 | 5 | 3 | -3 | 8 | 21 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 19 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Oxford City
Curzon Ashton FC
Oxford City
Curzon Ashton FC
|
02 | 02 | 05 | 05 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Oxford City
Curzon Ashton FC
Oxford City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Scarborough
Oxford City
Scarborough
Oxford City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Westbury United
Oxford City
Westbury United
Oxford City
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
ENG CN
|
Buxton FC
Oxford City
Buxton FC
Oxford City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Alfreton Town
Oxford City
Alfreton Town
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Oxford City
Radcliffe Borough
Oxford City
Radcliffe Borough
|
11 | 15 | 11 | 15 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Oxford City
Chester FC
Oxford City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Oxford City
Spennymoor Town
Oxford City
Spennymoor Town
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Kidderminster
Oxford City
Kidderminster
Oxford City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Macclesfield Town
Oxford City
Macclesfield Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
AFC Fylde
Oxford City
AFC Fylde
Oxford City
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Oxford City
Maidenhead United
Oxford City
Maidenhead United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Chesham United
Oxford City
Chesham United
Oxford City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Gloucester City
Oxford City
Gloucester City
Oxford City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Oxford City
U21 Charlton Athletic
Oxford City
U21 Charlton Athletic
|
10 | 52 | 10 | 52 |
|
|
INT CF
|
Banbury United
Oxford City
Banbury United
Oxford City
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
U21 Queens Park Rangers
Oxford City
U21 Queens Park Rangers
Oxford City
|
32 | 32 | 32 | 32 |
|
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Oxford City
Spennymoor Town
Oxford City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Rushall Olympic
Oxford City
Rushall Olympic
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Brackley Town
Oxford City
Brackley Town
Oxford City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Hereford
Oxford City
Hereford
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
South Shields
Curzon Ashton FC
South Shields
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1
H
H
|
ENG FAC
|
Curzon Ashton FC
Hebburn Town
Curzon Ashton FC
Hebburn Town
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Bedford Town
Curzon Ashton FC
Bedford Town
Curzon Ashton FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Kidderminster
Curzon Ashton FC
Kidderminster
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Buxton FC
Curzon Ashton FC
Buxton FC
Curzon Ashton FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Merthyr Town
Curzon Ashton FC
Merthyr Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
AFC Telford United
Curzon Ashton FC
AFC Telford United
Curzon Ashton FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Leamington
Curzon Ashton FC
Leamington
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Curzon Ashton FC
Halifax Town
Curzon Ashton FC
Halifax Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Hyde United
Curzon Ashton FC
Hyde United
Curzon Ashton FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Silsden
Curzon Ashton FC
Silsden
Curzon Ashton FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Wigan Athletic(N)
Curzon Ashton FC
Wigan Athletic(N)
Curzon Ashton FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Liversedge
Curzon Ashton FC
Liversedge
Curzon Ashton FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Leamington
Curzon Ashton FC
Leamington
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Curzon Ashton FC
Farsley Celtic
Curzon Ashton FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Kidderminster
Curzon Ashton FC
Kidderminster
Curzon Ashton FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 0 | 3 |
Khách vs Top 12 |
2 | 0 | 3 |
Khách vs Last 12 |
0 | 4 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 15
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.5
-
20 Tổng số mất bàn 18
-
2 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 30%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 8 | 0 | 4 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
8 | 8 | 0 | 4 | 5 | 0 | 7 | 8.5 | 4.2 |
7 | 6 | 1 | 5 | 10 | 0 | 2 | 10.6 | 4.4 |
6 | 7 | 0 | 4 | 6 | 0 | 5 | 9.9 | 4.6 |
5 | 3 | 2 | 7 | 7 | 1 | 4 | 9.4 | 4.1 |
4 | 6 | 0 | 6 | 8 | 0 | 4 | 8.8 | 4.0 |
3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 0 | 4 | 10.8 | 4.9 |
2 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8.5 | 4.2 |
1 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Oxford City |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Chorley
Oxford City
|
7 Ngày |
ENG CN
|
Oxford City
Southport FC
|
14 Ngày |
ENG CN
|
Bedford Town
Oxford City
|
17 Ngày |
Curzon Ashton FC |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
|
7 Ngày |
ENG CN
|
Macclesfield Town
Curzon Ashton FC
|
14 Ngày |
ENG CN
|
Marine
Curzon Ashton FC
|
17 Ngày |