



1
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | 14 | 33% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | 7 | 75% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | 20 | 0% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | 50% | |
Tất cả | 9 | 0 | 5 | 4 | -5 | 5 | 23 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 23 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | 23 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | 13 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | 14 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 14 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 9 | 3 | 0 | 6 | -7 | 9 | 20 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | 16 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 20 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Hereford
Leamington
Hereford
Leamington
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Leamington
Hereford
Leamington
Hereford
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Leamington
Hereford
Leamington
Hereford
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Hereford
Leamington
Hereford
Leamington
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Leamington
Hereford
Leamington
Hereford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Hereford
Leamington
Hereford
Leamington
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAT
|
Hereford
Leamington
Hereford
Leamington
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Leamington
Hereford
Leamington
Hereford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Hereford
Leamington
Hereford
Leamington
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Leamington
Hereford
Leamington
Hereford
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Leamington
Hereford
Leamington
Hereford
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Hereford
Leamington
Hereford
Leamington
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
AFC Fylde
Leamington
AFC Fylde
Leamington
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Alvechurch
Leamington
Alvechurch
Leamington
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Leamington
Spennymoor Town
Leamington
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Leamington
Southport FC
Leamington
Southport FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Leamington
Chorley
Leamington
Chorley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Kidderminster
Leamington
Kidderminster
Leamington
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Leamington
Radcliffe Borough
Leamington
Radcliffe Borough
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Leamington
Peterborough Sports
Leamington
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Leamington
South Shields
Leamington
South Shields
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Leamington
Curzon Ashton FC
Leamington
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Leamington
Tamworth
Leamington
Tamworth
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Nuneaton Town
Leamington
Nuneaton Town
Leamington
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT CF
|
Leamington
U21 Aston Villa
Leamington
U21 Aston Villa
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
INT CF
|
Leamington
Shrewsbury Town
Leamington
Shrewsbury Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Leamington
Walsall
Leamington
Walsall
|
00 | 04 | 00 | 04 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Leamington
Curzon Ashton FC
Leamington
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Leamington
Brackley Town
Leamington
Brackley Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Hereford
Leamington
Hereford
Leamington
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Leamington
Radcliffe Borough
Leamington
Radcliffe Borough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Leamington
Peterborough Sports
Leamington
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Hereford
Hemel Hempstead Town
Hereford
Hemel Hempstead Town
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG FAC
|
Hemel Hempstead Town
Hereford
Hemel Hempstead Town
Hereford
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
ENG FAC
|
Sporting Khalsa
Hereford
Sporting Khalsa
Hereford
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
|
3
T
|
ENG CN
|
Hereford
Worksop Town
Hereford
Worksop Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Darlington
Hereford
Darlington
Hereford
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Hereford
Bedford Town
Hereford
Bedford Town
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Hereford
Alfreton Town
Hereford
Alfreton Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Hereford
Radcliffe Borough
Hereford
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Hereford
Chorley
Hereford
Chorley
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Buxton FC
Hereford
Buxton FC
Hereford
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Hereford
Kings Lynn
Hereford
Kings Lynn
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Hereford
Spennymoor Town
Hereford
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Chippenham Town
Hereford
Chippenham Town
Hereford
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Alvechurch
Hereford
Alvechurch
Hereford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Malvern Town
Hereford
Malvern Town
Hereford
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hereford
Walsall
Hereford
Walsall
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ENG CN
|
Hereford
Scunthorpe United
Hereford
Scunthorpe United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Kidderminster
Hereford
Kidderminster
Hereford
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Hereford
Leamington
Hereford
Leamington
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Hereford
Oxford City
Hereford
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Top 12 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Last 12 |
1 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 14
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
17 Tổng số mất bàn 17
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 8 | 0 | 4 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
8 | 8 | 0 | 4 | 5 | 0 | 7 | 8.5 | 4.2 |
7 | 6 | 1 | 5 | 10 | 0 | 2 | 10.6 | 4.4 |
6 | 7 | 0 | 4 | 6 | 0 | 5 | 9.9 | 4.6 |
5 | 3 | 2 | 7 | 7 | 1 | 4 | 9.4 | 4.1 |
4 | 6 | 0 | 6 | 8 | 0 | 4 | 8.8 | 4.0 |
3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 0 | 4 | 10.8 | 4.9 |
2 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8.5 | 4.2 |
1 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Leamington |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Scarborough
Leamington
|
7 Ngày |
ENG CN
|
Leamington
Darlington
|
14 Ngày |
ENG CN
|
Leamington
Macclesfield Town
|
17 Ngày |
Hereford |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Hereford
Macclesfield Town
|
7 Ngày |
ENG CN
|
South Shields
Hereford
|
14 Ngày |
ENG CN
|
Hereford
AFC Telford United
|
17 Ngày |