



2
3
Hết
1 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | 9 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | 20 | 25% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% | |
Tất cả | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | 9 | 44% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | 22 | 25% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 1 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | 3 | 67% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 11 | 25% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% | |
Tất cả | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | 3 | 56% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | 1 | 80% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 14 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Kings Lynn
Scarborough
Kings Lynn
Scarborough
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Scarborough
Kings Lynn
Scarborough
Kings Lynn
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Scarborough
Kings Lynn
Scarborough
|
30 | 30 | 34 | 34 |
0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Scarborough
Kings Lynn
Scarborough
Kings Lynn
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Scarborough
Kings Lynn
Scarborough
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Scarborough
Kings Lynn
Scarborough
Kings Lynn
|
21 | 21 | 33 | 33 |
0
H
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Royston Town
Kings Lynn
Royston Town
Kings Lynn
|
03 | 15 | 03 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Marine
Kings Lynn
Marine
Kings Lynn
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Chesham United
Kings Lynn
Chesham United
Kings Lynn
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Kings Lynn
Alfreton Town
Kings Lynn
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Kidderminster
Kings Lynn
Kidderminster
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Merthyr Town
Kings Lynn
Merthyr Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Darlington
Kings Lynn
Darlington
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Kings Lynn
Spennymoor Town
Kings Lynn
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Hereford
Kings Lynn
Hereford
Kings Lynn
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
AFC Telford United
Kings Lynn
AFC Telford United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Kings Lynn
Spalding United
Kings Lynn
Spalding United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
Stamford AFC
Kings Lynn
Stamford AFC
Kings Lynn
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Ebbsfleet United
Kings Lynn
Ebbsfleet United
Kings Lynn
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Kings Lynn
Peterborough United
Kings Lynn
Peterborough United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG CN
|
Chorley
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Chester FC
Kings Lynn
Chester FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Needham Market
Kings Lynn
Needham Market
Kings Lynn
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Scunthorpe United
Kings Lynn
Scunthorpe United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Kings Lynn
Farsley Celtic
Kings Lynn
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Scarborough
Oxford City
Scarborough
Oxford City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Ashton United
Scarborough
Ashton United
Scarborough
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Scarborough
Chester FC
Scarborough
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Scarborough
Buxton FC
Scarborough
Buxton FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Scarborough
Southport FC
Scarborough
Southport FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Merthyr Town
Scarborough
Merthyr Town
Scarborough
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Scarborough(N)
Peterborough Sports
Scarborough(N)
Peterborough Sports
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Scarborough
Chorley
Scarborough
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Scarborough
AFC Fylde
Scarborough
AFC Fylde
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Kidderminster
Scarborough
Kidderminster
Scarborough
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Stockton Town
Scarborough
Stockton Town
Scarborough
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Cleethorpes Town
Scarborough
Cleethorpes Town
Scarborough
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Ossett United
Scarborough
Ossett United
Scarborough
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Bridlington Town
Scarborough
Bridlington Town
Scarborough
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Pickering Town
Scarborough
Pickering Town
Scarborough
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Selby Town
Scarborough
Selby Town
Scarborough
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Scarborough
Peterborough Sports
Scarborough
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Scarborough
Darlington
Scarborough
Darlington
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Spennymoor Town
Scarborough
Spennymoor Town
Scarborough
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Scarborough
Buxton FC
Scarborough
Buxton FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 3 | 0 |
Khách vs Top 12 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Last 12 |
4 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 16
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
10 Tổng số mất bàn 10
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 8 | 0 | 4 | 8 | 0 | 4 | 8.0 | 3.8 |
8 | 8 | 0 | 4 | 5 | 0 | 7 | 8.5 | 4.2 |
7 | 6 | 1 | 5 | 10 | 0 | 2 | 10.6 | 4.4 |
6 | 7 | 0 | 4 | 6 | 0 | 5 | 9.9 | 4.6 |
5 | 3 | 2 | 7 | 7 | 1 | 4 | 9.4 | 4.1 |
4 | 6 | 0 | 6 | 8 | 0 | 4 | 8.8 | 4.0 |
3 | 2 | 0 | 10 | 8 | 0 | 4 | 10.8 | 4.9 |
2 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8.5 | 4.2 |
1 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 6 | 11.0 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Kings Lynn |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
|
7 Ngày |
ENG CN
|
Kings Lynn
AFC Fylde
|
14 Ngày |
ENG CN
|
Worksop Town
Kings Lynn
|
17 Ngày |
Scarborough |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Scarborough
Leamington
|
7 Ngày |
ENG CN
|
AFC Telford United
Scarborough
|
14 Ngày |
ENG CN
|
South Shields
Scarborough
|
17 Ngày |