



1
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 9 | 1 | 0 | 24 | 28 | 1 | 90% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 15 | 1 | 100% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | 83% | |
Tất cả | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | 1 | 60% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | 2 | 80% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 5 | 2 | 7 | 14 | 7 | 30% |
Chủ | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | 5 | 33% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 12 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% | |
Tất cả | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | 3 | 60% |
Chủ | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 4 | 67% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 8 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Freiberg
FC 08 Homburg
Freiberg
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Freiberg
FC 08 Homburg
Freiberg
FC 08 Homburg
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Freiberg
FC 08 Homburg
Freiberg
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Freiberg
FC 08 Homburg
Freiberg
FC 08 Homburg
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Freiberg
FC 08 Homburg
Freiberg
|
21 | 21 | 51 | 51 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Freiberg
FC 08 Homburg
Freiberg
FC 08 Homburg
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Stuttgarter Kickers
Freiberg
Stuttgarter Kickers
Freiberg
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
3
X
|
GER Reg
|
Freiberg
KSV Hessen Kassel
Freiberg
KSV Hessen Kassel
|
31 | 32 | 31 | 32 |
B
|
3/3.5
T
|
GER Reg
|
Kickers Offenbach
Freiberg
Kickers Offenbach
Freiberg
|
12 | 25 | 12 | 25 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Freiberg
Bahlinger SC
Freiberg
Bahlinger SC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
Freiberg
Astoria Walldorf
Freiberg
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
GER Reg
|
Freiberg
TSG Balingen
Freiberg
TSG Balingen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Eintracht Trier
Freiberg
Eintracht Trier
Freiberg
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Freiberg
TSV Schott Mainz
Freiberg
TSV Schott Mainz
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FSV Frankfurt
Freiberg
FSV Frankfurt
Freiberg
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Freiberg
Freiburg(Trẻ)
Freiberg
Freiburg(Trẻ)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Stuttgart(Am)
Freiberg
Stuttgart(Am)
Freiberg
|
13 | 15 | 13 | 15 |
|
|
INT CF
|
Freiberg
FC Augsburg II
Freiberg
FC Augsburg II
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
INT CF
|
Freiberg(N)
Hoffenheim
Freiberg(N)
Hoffenheim
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
5
2/2.5
H
X
|
INT CF
|
Nottingen
Freiberg
Nottingen
Freiberg
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
INT CF
|
Freiberg
Pforzheim
Freiberg
Pforzheim
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
GER Reg
|
Freiberg
Astoria Walldorf
Freiberg
Astoria Walldorf
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
GER Reg
|
FC Giessen
Freiberg
FC Giessen
Freiberg
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Freiberg
Villingen
Freiberg
Villingen
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Freiberg
FC 08 Homburg
Freiberg
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Freiberg
Eintracht Frankfurt Am
Freiberg
Eintracht Frankfurt Am
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
TSV Schott Mainz
FC 08 Homburg
TSV Schott Mainz
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
3.5
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
SG Sonnenhof Grobaspach
FC 08 Homburg
SG Sonnenhof Grobaspach
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
|
3.5
X
|
GER Reg
|
Mainz Am
FC 08 Homburg
Mainz Am
FC 08 Homburg
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
TSV Steinbach Haiger
FC 08 Homburg
TSV Steinbach Haiger
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Kickers Offenbach
FC 08 Homburg
Kickers Offenbach
FC 08 Homburg
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Astoria Walldorf
FC 08 Homburg
Astoria Walldorf
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
GER Reg
|
TSG Balingen
FC 08 Homburg
TSG Balingen
FC 08 Homburg
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GERC
|
FC 08 Homburg
Holstein Kiel
FC 08 Homburg
Holstein Kiel
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
FC 08 Homburg
Freiburg(Trẻ)
FC 08 Homburg
|
23 | 5 3 | 23 | 5 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
KSV Hessen Kassel
FC 08 Homburg
KSV Hessen Kassel
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC 08 Homburg
SV Elversberg
FC 08 Homburg
SV Elversberg
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hoffenheim
FC 08 Homburg
Hoffenheim
FC 08 Homburg
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
INT CF
|
Jeunesse Esch
FC 08 Homburg
Jeunesse Esch
FC 08 Homburg
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC 08 Homburg
Victoria Rosport
FC 08 Homburg
Victoria Rosport
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
FC 08 Homburg
FC Augsburg II
FC 08 Homburg
FC Augsburg II
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
TSV Kottern
FC 08 Homburg
TSV Kottern
FC 08 Homburg
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
INT CF
|
F91 Dudelange
FC 08 Homburg
F91 Dudelange
FC 08 Homburg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
SG Barockstadt
FC 08 Homburg
SG Barockstadt
FC 08 Homburg
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
9 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
3 | 5 | 2 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
32 Tổng số ghi bàn 22
-
3.2 Trung bình ghi bàn 2.2
-
8 Tổng số mất bàn 17
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.7
-
90% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 40%
-
0% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Freiberg |
||
---|---|---|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
Freiberg
|
7 Ngày |
GER Reg
|
Freiberg
SG Sonnenhof Grobaspach
|
13 Ngày |
GER Reg
|
Mainz Am
Freiberg
|
21 Ngày |
FC 08 Homburg |
||
---|---|---|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
FSV Frankfurt
|
6 Ngày |
GER Reg
|
Eintracht Trier
FC 08 Homburg
|
14 Ngày |
GER Reg
|
SG Barockstadt
FC 08 Homburg
|
21 Ngày |