Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 3 | 3 | 7 | -2 | 12 | 19 | 23% |
Chủ | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 21 | 17% |
Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | -2 | 7 | 16 | 29% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | 33% | |
Tất cả | 13 | 3 | 5 | 5 | -3 | 14 | 17 | 23% |
Chủ | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 9 | 50% |
Khách | 7 | 0 | 4 | 3 | -5 | 4 | 21 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 2 | 1 | 10 | -11 | 7 | 23 | 15% |
Chủ | 7 | 2 | 1 | 4 | 2 | 7 | 17 | 29% |
Khách | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | 24 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 17% | |
Tất cả | 13 | 2 | 3 | 8 | -9 | 9 | 24 | 15% |
Chủ | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | 17 | 29% |
Khách | 6 | 0 | 1 | 5 | -7 | 1 | 24 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CS
|
Truro City
Woking
Truro City
Woking
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Woking
Truro City
Woking
Truro City
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Woking
Truro City
Woking
Truro City
|
21 | 21 | 33 | 33 |
1/1.5
B
|
3
T
|
ENG CS
|
Truro City
Woking
Truro City
Woking
|
13 | 13 | 14 | 14 |
-0.5
T
|
3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Solihull Moors
Woking
Solihull Moors
Woking
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG Conf
|
Boreham Wood
Woking
Boreham Wood
Woking
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Woking
Sutton United
Woking
Sutton United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
2.5/3
X
|
ENG Conf
|
Woking
Forest Green Rovers
Woking
Forest Green Rovers
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENL Cup
|
Woking
U21 Southampton
Woking
U21 Southampton
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG Conf
|
Yeovil Town
Woking
Yeovil Town
Woking
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Woking
Gateshead
Woking
Gateshead
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Halifax Town
Woking
Halifax Town
Woking
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Morecambe
Woking
Morecambe
Woking
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Woking
York City
Woking
York City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Woking
Hartlepool United FC
Woking
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Woking
Wealdstone FC
Woking
Wealdstone FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Scunthorpe United
Woking
Scunthorpe United
Woking
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENL Cup
|
Woking
U21 West Ham United
Woking
U21 West Ham United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Woking
Carlisle
Woking
Carlisle
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Woking
Bournemouth AFC U21
Woking
Bournemouth AFC U21
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
U21 Fulham
Woking
U21 Fulham
Woking
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Woking
U21 Tottenham Hotspur
Woking
U21 Tottenham Hotspur
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Cray Valley Paper Mills
Woking
Cray Valley Paper Mills
Woking
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT CF
|
Woking
Portsmouth
Woking
Portsmouth
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Truro City
Eastleigh
Truro City
Eastleigh
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG Conf
|
Truro City
Morecambe
Truro City
Morecambe
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Brackley Town
Truro City
Brackley Town
Truro City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
2.5
X
|
ENG Conf
|
Scunthorpe United
Truro City
Scunthorpe United
Truro City
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENL Cup
|
Truro City
U21 Fulham
Truro City
U21 Fulham
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Truro City
Rochdale
Truro City
Rochdale
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Carlisle
Truro City
Carlisle
Truro City
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG Conf
|
Truro City
Aldershot Town
Truro City
Aldershot Town
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Truro City
Boston United
Truro City
Boston United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Boreham Wood
Truro City
Boreham Wood
Truro City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Truro City
Southend United
Truro City
Southend United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Tamworth
Truro City
Tamworth
Truro City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG Conf
|
Truro City
York City
Truro City
York City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENL Cup
|
Truro City
U21 Southampton
Truro City
U21 Southampton
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Truro City
Wealdstone FC
Truro City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Plymouth Parkway
Truro City
Plymouth Parkway
Truro City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Tiverton Town
Truro City
Tiverton Town
Truro City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Truro City
Falmouth Town AFC
Truro City
Falmouth Town AFC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Truro City
Plymouth Argyle
Truro City
Plymouth Argyle
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Tavistock AFC
Truro City
Tavistock AFC
Truro City
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 1 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
2 | 2 | 1 |
Khách vs Top 12 |
0 | 1 | 6 |
Khách vs Last 12 |
2 | 0 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 12
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.2
-
8 Tổng số mất bàn 15
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 2 | 1 | 8 | 7 | 0 | 4 | 9.4 | 3.7 |
12 | 4 | 0 | 8 | 3 | 0 | 9 | 10.7 | 4.3 |
11 | 6 | 0 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.2 | 3.1 |
10 | 4 | 0 | 7 | 6 | 0 | 5 | 11.3 | 4.6 |
9 | 3 | 0 | 9 | 5 | 0 | 7 | 11.1 | 4.2 |
8 | 10 | 0 | 2 | 8 | 1 | 3 | 9.8 | 3.7 |
7 | 2 | 1 | 8 | 6 | 0 | 5 | 10.8 | 4.7 |
6 | 5 | 1 | 6 | 8 | 0 | 4 | 10.1 | 3.7 |
5 | 6 | 2 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.4 | 4.4 |
4 | 7 | 1 | 4 | 8 | 0 | 4 | 8.5 | 4.4 |
3 trận sắp tới
Woking |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Altrincham
Woking
|
14 Ngày |
ENL Cup
|
Woking
U21 Fulham
|
17 Ngày |
ENG Conf
|
Woking
Rochdale
|
21 Ngày |
Truro City |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Truro City
Halifax Town
|
14 Ngày |
ENL Cup
|
Truro City
U21 Brighton
|
17 Ngày |
ENG Conf
|
Gateshead
Truro City
|
21 Ngày |