



1
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | 12 | 38% |
Chủ | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | 8 | 43% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 15 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% | |
Tất cả | 13 | 3 | 6 | 4 | -3 | 15 | 15 | 23% |
Chủ | 7 | 1 | 4 | 2 | -2 | 7 | 20 | 14% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 15 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 0 | 9 | -5 | 12 | 20 | 31% |
Chủ | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | 13 | 43% |
Khách | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | 21 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | 17% | |
Tất cả | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | 13 | 31% |
Chủ | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | 15 | 29% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 14 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Altrincham
Wealdstone FC
Altrincham
Wealdstone FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Altrincham
Wealdstone FC
Altrincham
|
22 | 22 | 33 | 33 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Altrincham
Wealdstone FC
Altrincham
Wealdstone FC
|
11 | 11 | 41 | 41 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Altrincham
Wealdstone FC
Altrincham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Altrincham
Wealdstone FC
Altrincham
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Altrincham
Wealdstone FC
Altrincham
Wealdstone FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG Conf
|
Altrincham
Wealdstone FC
Altrincham
Wealdstone FC
|
10 | 10 | 42 | 42 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Altrincham
Wealdstone FC
Altrincham
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG Conf
|
Altrincham
Wealdstone FC
Altrincham
Wealdstone FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Altrincham
Wealdstone FC
Altrincham
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Brackley Town
Wealdstone FC
Brackley Town
Wealdstone FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Eastleigh
Wealdstone FC
Eastleigh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Tamworth
Wealdstone FC
Tamworth
Wealdstone FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Morecambe
Wealdstone FC
Morecambe
Wealdstone FC
|
31 | 43 | 31 | 43 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENL Cup
|
Wealdstone FC
U21 Leicester City
Wealdstone FC
U21 Leicester City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Gateshead
Wealdstone FC
Gateshead
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Scunthorpe United
Wealdstone FC
Scunthorpe United
Wealdstone FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Southend United
Wealdstone FC
Southend United
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Rochdale
Wealdstone FC
Rochdale
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Boston United
Wealdstone FC
Boston United
Wealdstone FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Carlisle
Wealdstone FC
Carlisle
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Woking
Wealdstone FC
Woking
Wealdstone FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Halifax Town
Wealdstone FC
Halifax Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENL Cup
|
Wealdstone FC
U21 Wolves
Wealdstone FC
U21 Wolves
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Truro City
Wealdstone FC
Truro City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Wealdstone FC
Slough Town
Wealdstone FC
Slough Town
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Wealdstone FC
U21 Queens Park Rangers
Wealdstone FC
U21 Queens Park Rangers
|
21 | 62 | 21 | 62 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
St Albans City
Wealdstone FC
St Albans City
Wealdstone FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Wealdstone FC
Charlton Athletic
Wealdstone FC
Charlton Athletic
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Wealdstone FC
Milton Keynes Dons
Wealdstone FC
Milton Keynes Dons
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Altrincham
Tamworth
Altrincham
Tamworth
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG Conf
|
Yeovil Town
Altrincham
Yeovil Town
Altrincham
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Altrincham
Forest Green Rovers
Altrincham
Forest Green Rovers
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG Conf
|
Altrincham
Carlisle
Altrincham
Carlisle
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Boreham Wood
Altrincham
Boreham Wood
Altrincham
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Altrincham
Sutton United
Altrincham
Sutton United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Gateshead
Altrincham
Gateshead
Altrincham
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG Conf
|
Eastleigh
Altrincham
Eastleigh
Altrincham
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Altrincham
Solihull Moors
Altrincham
Solihull Moors
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Morecambe
Altrincham
Morecambe
Altrincham
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Altrincham
Hartlepool United FC
Altrincham
Hartlepool United FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG Conf
|
Rochdale
Altrincham
Rochdale
Altrincham
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Altrincham
Aldershot Town
Altrincham
Aldershot Town
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Altrincham
U21 Nottingham Forest
Altrincham
U21 Nottingham Forest
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Altrincham
Port Vale
Altrincham
Port Vale
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Darlington
Altrincham
Darlington
Altrincham
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Altrincham(N)
Radcliffe Borough
Altrincham(N)
Radcliffe Borough
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Altrincham
Warrington Town AFC
Altrincham
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG Conf
|
Altrincham
Tamworth
Altrincham
Tamworth
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG Conf
|
Dagenham and Redbridge
Altrincham
Dagenham and Redbridge
Altrincham
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
3 | 2 | 2 |
Khách vs Top 12 |
1 | 0 | 6 |
Khách vs Last 12 |
3 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 12
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.2
-
17 Tổng số mất bàn 15
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 0%
-
40% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 2 | 1 | 8 | 7 | 0 | 4 | 9.4 | 3.7 |
12 | 4 | 0 | 8 | 3 | 0 | 9 | 10.7 | 4.3 |
11 | 6 | 0 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.2 | 3.1 |
10 | 4 | 0 | 7 | 6 | 0 | 5 | 11.3 | 4.6 |
9 | 3 | 0 | 9 | 5 | 0 | 7 | 11.1 | 4.2 |
8 | 10 | 0 | 2 | 8 | 1 | 3 | 9.8 | 3.7 |
7 | 2 | 1 | 8 | 6 | 0 | 5 | 10.8 | 4.7 |
6 | 5 | 1 | 6 | 8 | 0 | 4 | 10.1 | 3.7 |
5 | 6 | 2 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.4 | 4.4 |
4 | 7 | 1 | 4 | 8 | 0 | 4 | 8.5 | 4.4 |
3 trận sắp tới
Wealdstone FC |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
York City
Wealdstone FC
|
14 Ngày |
ENL Cup
|
Wealdstone FC
U21 Nottingham Forest
|
17 Ngày |
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Sutton United
|
21 Ngày |
Altrincham |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Altrincham
Woking
|
14 Ngày |
ENG Conf
|
Braintree Town
Altrincham
|
21 Ngày |
ENG Conf
|
Altrincham
Boston United
|
32 Ngày |