



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 | 4 | 50% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 8 | 40% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | 4 | 60% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% | |
Tất cả | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | 4 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | 17 | 20% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 9 | 40% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -11 | 1 | 18 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 0% | |
Tất cả | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | 17 | 20% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 7 | 40% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
SC Wiedenbruck
FC Gutersloh
SC Wiedenbruck
FC Gutersloh
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
SC Wiedenbruck
FC Gutersloh
SC Wiedenbruck
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
GER Reg
|
SC Wiedenbruck
FC Gutersloh
SC Wiedenbruck
FC Gutersloh
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
SC Wiedenbruck
FC Gutersloh
SC Wiedenbruck
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SC Wiedenbruck
FC Gutersloh
SC Wiedenbruck
FC Gutersloh
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Gutersloh
SC Wiedenbruck
FC Gutersloh
SC Wiedenbruck
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-0.5/1
B
|
3
T
|
GER OBW
|
SC Wiedenbruck
FC Gutersloh
SC Wiedenbruck
FC Gutersloh
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
GER OBW
|
FC Gutersloh
SC Wiedenbruck
FC Gutersloh
SC Wiedenbruck
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Gutersloh
SC Wiedenbruck
FC Gutersloh
SC Wiedenbruck
|
12 | 12 | 33 | 33 |
-1.5
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Koln(Trẻ)
FC Gutersloh
Koln(Trẻ)
FC Gutersloh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
3
X
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Schalke 04(Trẻ)
FC Gutersloh
Schalke 04(Trẻ)
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
GER Reg
|
Borussia Dortmund(Trẻ)
FC Gutersloh
Borussia Dortmund(Trẻ)
FC Gutersloh
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
SV Rodinghausen
FC Gutersloh
SV Rodinghausen
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
SSVg Velbert
FC Gutersloh
SSVg Velbert
FC Gutersloh
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Fortuna Koln
FC Gutersloh
Fortuna Koln
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bonner SC
FC Gutersloh
Bonner SC
FC Gutersloh
|
10 | 23 | 10 | 23 |
|
|
GERC
|
FC Gutersloh
Union Berlin
FC Gutersloh
Union Berlin
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Fortuna Dusseldorf II
FC Gutersloh
Fortuna Dusseldorf II
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Bocholt FC
FC Gutersloh
Bocholt FC
|
43 | 63 | 43 | 63 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
RW Oberhausen
FC Gutersloh
RW Oberhausen
FC Gutersloh
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
FC Gutersloh
VfB Oldenburg
FC Gutersloh
VfB Oldenburg
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT CF
|
FC Gutersloh
VfL Osnabruck
FC Gutersloh
VfL Osnabruck
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
FC Gutersloh
TuS Blau-Weiss Lohne
FC Gutersloh
TuS Blau-Weiss Lohne
|
21 | 43 | 21 | 43 |
|
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Wuppertaler
FC Gutersloh
Wuppertaler
|
40 | 70 | 40 | 70 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Monchengladbach AM.
FC Gutersloh
Monchengladbach AM.
FC Gutersloh
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Monchengladbach AM.
FC Gutersloh
Monchengladbach AM.
FC Gutersloh
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Koln(Trẻ)
FC Gutersloh
Koln(Trẻ)
|
02 | 24 | 02 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Duren
FC Gutersloh
Duren
FC Gutersloh
|
05 | 06 | 05 | 06 |
|
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Bocholt FC
FC Gutersloh
Bocholt FC
|
12 | 43 | 12 | 43 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
SC Wiedenbruck
RW Oberhausen
SC Wiedenbruck
RW Oberhausen
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
|
3
H
|
GER Reg
|
Monchengladbach AM.
SC Wiedenbruck
Monchengladbach AM.
SC Wiedenbruck
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GER Reg
|
Monchengladbach AM.
SC Wiedenbruck
Monchengladbach AM.
SC Wiedenbruck
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GER Reg
|
SC Wiedenbruck
Bochum Am.
SC Wiedenbruck
Bochum Am.
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
Wuppertaler
SC Wiedenbruck
Wuppertaler
SC Wiedenbruck
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
SC Wiedenbruck
Sportfreunde Lotte
SC Wiedenbruck
Sportfreunde Lotte
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Siegen
SC Wiedenbruck
Siegen
SC Wiedenbruck
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SC Wiedenbruck
SC Paderborn 07 II
SC Wiedenbruck
SC Paderborn 07 II
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Bocholt FC
SC Wiedenbruck
Bocholt FC
SC Wiedenbruck
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Koln(Trẻ)
SC Wiedenbruck
Koln(Trẻ)
SC Wiedenbruck
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
SC Wiedenbruck
Schalke 04(Trẻ)
SC Wiedenbruck
Schalke 04(Trẻ)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
SC Wiedenbruck
SC Verl II
SC Wiedenbruck
SC Verl II
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
SC Wiedenbruck
TuS Hiltrup
SC Wiedenbruck
TuS Hiltrup
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Arminia Bielefeld
SC Wiedenbruck
Arminia Bielefeld
SC Wiedenbruck
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
GER Reg
|
SC Wiedenbruck
Fortuna Koln
SC Wiedenbruck
Fortuna Koln
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Fortuna Dusseldorf II
SC Wiedenbruck
Fortuna Dusseldorf II
SC Wiedenbruck
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SC Wiedenbruck
SC Paderborn 07 II
SC Wiedenbruck
SC Paderborn 07 II
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
GER Reg
|
Eintracht Hohkeppel
SC Wiedenbruck
Eintracht Hohkeppel
SC Wiedenbruck
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
SC Wiedenbruck
RW Oberhausen
SC Wiedenbruck
RW Oberhausen
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
SC Wiedenbruck
FC Gutersloh
SC Wiedenbruck
FC Gutersloh
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
5 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
2 | 2 | 6 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 10
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1
-
19 Tổng số mất bàn 20
-
1.9 Trung bình mất bàn 2
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0.0 | 0.1 |
3 trận sắp tới
FC Gutersloh |
||
---|---|---|
GER Reg
|
SC Paderborn 07 II
FC Gutersloh
|
15 Ngày |
GER Reg
|
FC Gutersloh
Siegen
|
22 Ngày |
GER Reg
|
Sportfreunde Lotte
FC Gutersloh
|
30 Ngày |
SC Wiedenbruck |
||
---|---|---|
GER Reg
|
SC Wiedenbruck
Fortuna Dusseldorf II
|
15 Ngày |
GER Reg
|
Bonner SC
SC Wiedenbruck
|
22 Ngày |
GER Reg
|
SC Wiedenbruck
Fortuna Koln
|
30 Ngày |