Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | 15 | 20% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | 16 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 14 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | 17% | |
Tất cả | 10 | 2 | 6 | 2 | -1 | 12 | 12 | 20% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 16 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 7 | 10 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -3 | 5 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | 3 | 60% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 5 | 60% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 5 | 60% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | 83% | |
Tất cả | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | 7 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | 8 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Schalke 04(Trẻ)
Bonner SC
Schalke 04(Trẻ)
Bonner SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
Bonner SC
Schalke 04(Trẻ)
Bonner SC
Schalke 04(Trẻ)
|
41 | 41 | 43 | 43 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Bonner SC
Schalke 04(Trẻ)
Bonner SC
Schalke 04(Trẻ)
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
GER Reg
|
Schalke 04(Trẻ)
Bonner SC
Schalke 04(Trẻ)
Bonner SC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Schalke 04(Trẻ)
Bonner SC
Schalke 04(Trẻ)
Bonner SC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
Bonner SC
Schalke 04(Trẻ)
Bonner SC
Schalke 04(Trẻ)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
Bonner SC
Schalke 04(Trẻ)
Bonner SC
Schalke 04(Trẻ)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
Schalke 04(Trẻ)
Bonner SC
Schalke 04(Trẻ)
Bonner SC
|
02 | 02 | 05 | 05 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Schalke 04(Trẻ)
Bonner SC
Schalke 04(Trẻ)
Bonner SC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
GER Reg
|
Bonner SC
Schalke 04(Trẻ)
Bonner SC
Schalke 04(Trẻ)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Borussia Dortmund(Trẻ)
Bonner SC
Borussia Dortmund(Trẻ)
Bonner SC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
3
X
|
GER Reg
|
Bonner SC
SV Rodinghausen
Bonner SC
SV Rodinghausen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER Reg
|
SSVg Velbert
Bonner SC
SSVg Velbert
Bonner SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bonner SC
Fortuna Koln
Bonner SC
Fortuna Koln
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Bonner SC
Bocholt FC
Bonner SC
Bocholt FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Fortuna Dusseldorf II
Bonner SC
Fortuna Dusseldorf II
Bonner SC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bonner SC
FC Gutersloh
Bonner SC
FC Gutersloh
|
10 | 23 | 10 | 23 |
|
|
GER Reg
|
RW Oberhausen
Bonner SC
RW Oberhausen
Bonner SC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bonner SC
Monchengladbach AM.
Bonner SC
Monchengladbach AM.
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Bonner SC
Monchengladbach AM.
Bonner SC
Monchengladbach AM.
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Bochum Am.
Bonner SC
Bochum Am.
Bonner SC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bonner SC
AS Eupen
Bonner SC
AS Eupen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
SSV Merten
Bonner SC
SSV Merten
Bonner SC
|
03 | 24 | 03 | 24 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Bonner SC
TSV Alemannia Aachen
Bonner SC
TSV Alemannia Aachen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Viktoria koln
Bonner SC
Viktoria koln
Bonner SC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
Bergisch Gladbach 09
Bonner SC
Bergisch Gladbach 09
Bonner SC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
GER BL
|
Bonner SC
SSV Merten
Bonner SC
SSV Merten
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
GER BL
|
Bonner SC
FV Bonn-Endenich 08
Bonner SC
FV Bonn-Endenich 08
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
GER BL
|
Siegburger SV 04
Bonner SC
Siegburger SV 04
Bonner SC
|
23 | 46 | 23 | 46 |
|
|
GER BL
|
Bonner SC
Hurth
Bonner SC
Hurth
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Schalke 04(Trẻ)
Fortuna Dusseldorf II
Schalke 04(Trẻ)
Fortuna Dusseldorf II
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
|
3
T
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Schalke 04(Trẻ)
FC Gutersloh
Schalke 04(Trẻ)
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
GER Reg
|
Schalke 04(Trẻ)
RW Oberhausen
Schalke 04(Trẻ)
RW Oberhausen
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Monchengladbach AM.
Schalke 04(Trẻ)
Monchengladbach AM.
Schalke 04(Trẻ)
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Monchengladbach AM.
Schalke 04(Trẻ)
Monchengladbach AM.
Schalke 04(Trẻ)
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Schalke 04(Trẻ)
Bochum Am.
Schalke 04(Trẻ)
Bochum Am.
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Wuppertaler
Schalke 04(Trẻ)
Wuppertaler
Schalke 04(Trẻ)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Schalke 04(Trẻ)
Sportfreunde Lotte
Schalke 04(Trẻ)
Sportfreunde Lotte
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Siegen
Schalke 04(Trẻ)
Siegen
Schalke 04(Trẻ)
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Schalke 04(Trẻ)
SC Paderborn 07 II
Schalke 04(Trẻ)
SC Paderborn 07 II
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
SC Wiedenbruck
Schalke 04(Trẻ)
SC Wiedenbruck
Schalke 04(Trẻ)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Schalke 04(Trẻ)
Anderlecht II
Schalke 04(Trẻ)
Anderlecht II
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
Schalke 04(Trẻ)
TuS Koblenz
Schalke 04(Trẻ)
TuS Koblenz
|
02 | 4 2 | 02 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
Schalke 04(Trẻ)(N)
Kickers Emden
Schalke 04(Trẻ)(N)
Kickers Emden
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Fortuna Koln
Schalke 04(Trẻ)
Fortuna Koln
Schalke 04(Trẻ)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Schalke 04(Trẻ)
Fortuna Dusseldorf II
Schalke 04(Trẻ)
Fortuna Dusseldorf II
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
SC Paderborn 07 II
Schalke 04(Trẻ)
SC Paderborn 07 II
Schalke 04(Trẻ)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Schalke 04(Trẻ)
Eintracht Hohkeppel
Schalke 04(Trẻ)
Eintracht Hohkeppel
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
RW Oberhausen
Schalke 04(Trẻ)
RW Oberhausen
Schalke 04(Trẻ)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
FC Gutersloh
Schalke 04(Trẻ)
FC Gutersloh
Schalke 04(Trẻ)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
1 | 3 | 5 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
6 | 2 | 2 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 21
-
1 Trung bình ghi bàn 2.1
-
18 Tổng số mất bàn 13
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0.0 | 0.1 |
3 trận sắp tới
Bonner SC |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Koln(Trẻ)
Bonner SC
|
13 Ngày |
GER Reg
|
Bonner SC
SC Wiedenbruck
|
20 Ngày |
GER Reg
|
SC Paderborn 07 II
Bonner SC
|
28 Ngày |
Schalke 04(Trẻ) |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Schalke 04(Trẻ)
Fortuna Koln
|
13 Ngày |
GER Reg
|
SSVg Velbert
Schalke 04(Trẻ)
|
20 Ngày |
GER Reg
|
Schalke 04(Trẻ)
SV Rodinghausen
|
28 Ngày |