Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 3 | 4 | -6 | 3 | 16 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 0% | |
Tất cả | 7 | 0 | 4 | 3 | -5 | 4 | 17 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 15 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | 10 | 29% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 8 | 67% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% | |
Tất cả | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | 8 | 29% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 8 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D2
|
Anderlecht II
Club Brugge Ⅱ
Anderlecht II
Club Brugge Ⅱ
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
KVSK Lommel
Club Brugge Ⅱ
KVSK Lommel
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
Kortrijk
Club Brugge Ⅱ
Kortrijk
Club Brugge Ⅱ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
Royal FC Liege
Club Brugge Ⅱ
Royal FC Liege
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
Genk II
Club Brugge Ⅱ
Genk II
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
BEL D2
|
Patro Eisden
Club Brugge Ⅱ
Patro Eisden
Club Brugge Ⅱ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
Francs Borains
Club Brugge Ⅱ
Francs Borains
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Club Brugge Ⅱ
Jong Feyenoord
Club Brugge Ⅱ
Jong Feyenoord
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Club Brugge Ⅱ
Jong Feyenoord
Club Brugge Ⅱ
Jong Feyenoord
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Club Brugge Ⅱ
U21 Chelsea
Club Brugge Ⅱ
U21 Chelsea
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
INT CF
|
Helmond Sport
Club Brugge Ⅱ
Helmond Sport
Club Brugge Ⅱ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Oudenaarde
Club Brugge Ⅱ
Oudenaarde
Club Brugge Ⅱ
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
INT CF
|
Sporting West Harelbeke
Club Brugge Ⅱ
Sporting West Harelbeke
Club Brugge Ⅱ
|
13 | 23 | 13 | 23 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
Francs Borains
Club Brugge Ⅱ
Francs Borains
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
Red Star Waasland-Beveren
Club Brugge Ⅱ
Red Star Waasland-Beveren
Club Brugge Ⅱ
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
Royal FC Liege
Club Brugge Ⅱ
Royal FC Liege
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D2
|
AS Eupen
Club Brugge Ⅱ
AS Eupen
Club Brugge Ⅱ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
Genk II
Club Brugge Ⅱ
Genk II
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
BEL D2
|
Seraing United
Club Brugge Ⅱ
Seraing United
Club Brugge Ⅱ
|
00 | 23 | 00 | 23 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
Patro Eisden
Club Brugge Ⅱ
Patro Eisden
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D2
|
Gent B
Jeunesse Molenbeek
Gent B
Jeunesse Molenbeek
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
BEL D2
|
Gent B
Lierse
Gent B
Lierse
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D2
|
Seraing United
Gent B
Seraing United
Gent B
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Gent B
FC Dender
Gent B
FC Dender
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
Red Star Waasland-Beveren
Gent B
Red Star Waasland-Beveren
Gent B
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D2
|
Gent B
K.F.C.O.Wilrijk
Gent B
K.F.C.O.Wilrijk
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D2
|
Gent B
Anderlecht II
Gent B
Anderlecht II
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
Olympic Charleroi(N)
Gent B
Olympic Charleroi(N)
Gent B
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Thes Sport
Gent B
Thes Sport
Gent B
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Gent B
Charleroi B
Gent B
Charleroi B
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Merelbeke
Gent B
Merelbeke
Gent B
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Jong PSV Eindhoven
Gent B
Jong PSV Eindhoven
Gent B
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Ninove
Gent B
Ninove
Gent B
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
Oudenaarde
Gent B
Oudenaarde
Gent B
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Gent B
Jong Utrecht
Gent B
Jong Utrecht
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Lille OSC
Gent B
Lille OSC
Gent B
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Gent B
Genk II
Gent B
Genk II
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
T
|
5/5.5
X
|
BEL FAD
|
KSK Heist
Gent B
KSK Heist
Gent B
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL FAD
|
Gent B
Hoogstraten VV
Gent B
Hoogstraten VV
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
BEL FAD
|
Gent B
Leuven B
Gent B
Leuven B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 2 | 2 |
Khách vs Top 9 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 9 |
1 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 9
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
17 Tổng số mất bàn 14
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.4
-
10% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 3 | 5 | 3 | 0 | 5 | 10.9 | 4.6 |
7 | 0 | 1 | 7 | 3 | 0 | 5 | 11.3 | 3.1 |
6 | 3 | 1 | 4 | 1 | 1 | 6 | 8.8 | 5.5 |
5 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 11.1 | 4.9 |
4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9.1 | 4.4 |
3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 8.6 | 4.9 |
2 | 3 | 0 | 5 | 2 | 0 | 6 | 9.5 | 4.5 |
1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 0 | 3 | 10.1 | 4.4 |
3 trận sắp tới
Club Brugge Ⅱ |
||
---|---|---|
BEL D2
|
Jeunesse Molenbeek
Club Brugge Ⅱ
|
14 Ngày |
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
Olympic Charleroi
|
21 Ngày |
BEL D2
|
Red Star Waasland-Beveren
Club Brugge Ⅱ
|
28 Ngày |
Gent B |
||
---|---|---|
BEL D2
|
Gent B
Kortrijk
|
14 Ngày |
BEL D2
|
Francs Borains
Gent B
|
21 Ngày |
BEL D2
|
Gent B
AS Eupen
|
28 Ngày |