



2
3
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 3 | 5 | -12 | 3 | 15 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | 0% | |
Tất cả | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | 16 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 2 | 6 | -14 | 2 | 16 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 | 0% | |
Tất cả | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | 14 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 13 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 14 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
FC St.Gallen U21
SV Schaffhausen
FC St.Gallen U21
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
SUI PL
|
FC St.Gallen U21
SV Schaffhausen
FC St.Gallen U21
SV Schaffhausen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Taverne
SV Schaffhausen
Taverne
SV Schaffhausen
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
FC Tuggen
SV Schaffhausen
FC Tuggen
|
02 | 26 | 02 | 26 |
|
|
SUI PL
|
USV Eschen Mauren
SV Schaffhausen
USV Eschen Mauren
SV Schaffhausen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
FC Mendrisio Stabio
SV Schaffhausen
FC Mendrisio Stabio
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
SUI PL
|
YF Juventus Zurich
SV Schaffhausen
YF Juventus Zurich
SV Schaffhausen
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
SUI PL
|
Widnau
SV Schaffhausen
Widnau
SV Schaffhausen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
SV Hongg
SV Schaffhausen
SV Hongg
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SUI Cup
|
SV Schaffhausen
Winterthur
SV Schaffhausen
Winterthur
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
Collina d Oro
SV Schaffhausen
Collina d Oro
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
FC St.Gallen U21
SV Schaffhausen
FC St.Gallen U21
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SUI PL
|
USV Eschen Mauren
SV Schaffhausen
USV Eschen Mauren
SV Schaffhausen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
Uzi
SV Schaffhausen
Uzi
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
SUI PL
|
FC Wettswil Bonstetten
SV Schaffhausen
FC Wettswil Bonstetten
SV Schaffhausen
|
21 | 52 | 21 | 52 |
|
|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
Freienbach
SV Schaffhausen
Freienbach
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SUI PL
|
YF Juventus Zurich
SV Schaffhausen
YF Juventus Zurich
SV Schaffhausen
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
FC Kosova Zurich
SV Schaffhausen
FC Kosova Zurich
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
SUI PL
|
FC Mendrisio Stabio
SV Schaffhausen
FC Mendrisio Stabio
SV Schaffhausen
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
FC Winterthur U21
SV Schaffhausen
FC Winterthur U21
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
FC Linth 04
SV Schaffhausen
FC Linth 04
|
33 | 55 | 33 | 55 |
|
|
SUI PL
|
FC Tuggen
SV Schaffhausen
FC Tuggen
SV Schaffhausen
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC St.Gallen U21
Baden
FC St.Gallen U21
Baden
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
SUI PL
|
FC Kosova Zurich
FC St.Gallen U21
FC Kosova Zurich
FC St.Gallen U21
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
FC St.Gallen U21
FC Winterthur U21
FC St.Gallen U21
FC Winterthur U21
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Dietikon
FC St.Gallen U21
FC Dietikon
FC St.Gallen U21
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Taverne
FC St.Gallen U21
Taverne
FC St.Gallen U21
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC St.Gallen U21
FC Tuggen
FC St.Gallen U21
FC Tuggen
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
SUI PL
|
USV Eschen Mauren
FC St.Gallen U21
USV Eschen Mauren
FC St.Gallen U21
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
|
|
SUI PL
|
FC St.Gallen U21
FC Mendrisio Stabio
FC St.Gallen U21
FC Mendrisio Stabio
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
FC St.Gallen U21
SV Schaffhausen
FC St.Gallen U21
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
FC St.Gallen U21
Uzi
FC St.Gallen U21
Uzi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
Freienbach
FC St.Gallen U21
Freienbach
FC St.Gallen U21
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
FC St.Gallen U21
FC Kosova Zurich
FC St.Gallen U21
FC Kosova Zurich
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Winterthur U21
FC St.Gallen U21
FC Winterthur U21
FC St.Gallen U21
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
SUI PL
|
FC St.Gallen U21
FC Linth 04
FC St.Gallen U21
FC Linth 04
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
SUI PL
|
Kreuzlingen
FC St.Gallen U21
Kreuzlingen
FC St.Gallen U21
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
FC St.Gallen U21
Taverne
FC St.Gallen U21
Taverne
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SUI PL
|
USV Eschen Mauren
FC St.Gallen U21
USV Eschen Mauren
FC St.Gallen U21
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
SUI PL
|
FC St.Gallen U21
FC Wettswil Bonstetten
FC St.Gallen U21
FC Wettswil Bonstetten
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
SUI PL
|
YF Juventus Zurich
FC St.Gallen U21
YF Juventus Zurich
FC St.Gallen U21
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC St.Gallen U21
FC Mendrisio Stabio
FC St.Gallen U21
FC Mendrisio Stabio
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 33 |
0 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 33 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 33 |
0 | 1 | 4 |
Khách vs Last 33 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 14
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.4
-
26 Tổng số mất bàn 28
-
2.6 Trung bình mất bàn 2.8
-
0% TL thắng 0%
-
40% TL hòa 40%
-
60% TL thua 60%
3 trận sắp tới
SV Schaffhausen |
||
---|---|---|
SUI PL
|
FC Winterthur U21
SV Schaffhausen
|
7 Ngày |
SUI PL
|
SV Schaffhausen
FC Kosova Zurich
|
21 Ngày |
SUI PL
|
Baden
SV Schaffhausen
|
28 Ngày |
FC St.Gallen U21 |
||
---|---|---|
SUI PL
|
FC St.Gallen U21
FC Wettswil Bonstetten
|
7 Ngày |
SUI PL
|
Freienbach
FC St.Gallen U21
|
21 Ngày |
SUI PL
|
FC St.Gallen U21
Collina d Oro
|
28 Ngày |