Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | 15 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 14 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% | |
Tất cả | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | 10 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 11 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | 10 | 38% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 40% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | 9 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% | |
Tất cả | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | 5 | 38% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 3 | 40% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Black Stars
Bassecourt
FC Black Stars
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
Bassecourt
FC Black Stars
Bassecourt
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
Bassecourt
FC Black Stars
Bassecourt
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Black Stars
Bassecourt
FC Black Stars
|
00 | 00 | 26 | 26 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
Bassecourt
FC Black Stars
Bassecourt
|
02 | 02 | 12 | 12 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Black Stars
Bassecourt
FC Black Stars
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Black Stars
Bassecourt
FC Black Stars
|
11 | 11 | 24 | 24 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
Bassecourt
FC Black Stars
Bassecourt
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
Bassecourt
FC Black Stars
Bassecourt
|
00 | 00 | 50 | 50 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Black Stars
Bassecourt
FC Black Stars
|
02 | 02 | 12 | 12 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Black Stars
Bassecourt
FC Black Stars
|
21 | 21 | 22 | 22 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
Bassecourt
FC Black Stars
Bassecourt
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Courtetelle
Bassecourt
FC Courtetelle
Bassecourt
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
SR Delemont
Bassecourt
SR Delemont
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
SUI PL
|
Solothurn
Bassecourt
Solothurn
Bassecourt
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
Langenthal
Bassecourt
Langenthal
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SUI PL
|
SC Buochs
Bassecourt
SC Buochs
Bassecourt
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
BSC Old Boys
Bassecourt
BSC Old Boys
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
Bassecourt
SV Muttenz
Bassecourt
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI PL
|
Bassecourt
U21 Grasshoppers
Bassecourt
U21 Grasshoppers
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bassecourt
La Chaux-de-Fonds
Bassecourt
La Chaux-de-Fonds
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
INT CF
|
Bassecourt
Ajoie-Monterri
Bassecourt
Ajoie-Monterri
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Bassecourt
FC Courtetelle
Bassecourt
FC Courtetelle
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Bassecourt
SR Delemont
Bassecourt
SR Delemont
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Schotz
Bassecourt
FC Schotz
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
Bassecourt
Besa Biel Bienne
Bassecourt
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Prishtina Bern
Bassecourt
FC Prishtina Bern
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Munsingen
Bassecourt
FC Munsingen
Bassecourt
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Courtetelle
Bassecourt
FC Courtetelle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
Bassecourt
SV Muttenz
Bassecourt
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Black Stars
Bassecourt
FC Black Stars
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SUI PL
|
Solothurn
Bassecourt
Solothurn
Bassecourt
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Black Stars
Concordia
FC Black Stars
Concordia
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
Besa Biel Bienne
FC Black Stars
Besa Biel Bienne
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
FC Black Stars
FC Courtetelle
FC Black Stars
|
00 | 5 2 | 00 | 5 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
SR Delemont
FC Black Stars
SR Delemont
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
SUI PL
|
Solothurn
FC Black Stars
Solothurn
FC Black Stars
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
Langenthal
FC Black Stars
Langenthal
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
SUI PL
|
SC Buochs
FC Black Stars
SC Buochs
FC Black Stars
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
BSC Old Boys
FC Black Stars
BSC Old Boys
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
|
|
INT CF
|
FC Black Stars
Concordia
FC Black Stars
Concordia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Dietikon
FC Black Stars
FC Dietikon
FC Black Stars
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
Solothurn
FC Black Stars
Solothurn
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
FC Black Stars
FC Thun U21
FC Black Stars
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
Wohlen
FC Black Stars
Wohlen
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
SUI PL
|
Rotkreuz
FC Black Stars
Rotkreuz
FC Black Stars
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
FC Black Stars
Concordia
FC Black Stars
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Black Stars
Bassecourt
FC Black Stars
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
U21 Grasshoppers
FC Black Stars
U21 Grasshoppers
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Black Stars
Langenthal
FC Black Stars
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Schotz
FC Black Stars
FC Schotz
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
|
|
SUI ELC
|
FC Prishtina Bern
FC Black Stars
FC Prishtina Bern
FC Black Stars
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 33 |
1 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 33 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 33 |
1 | 2 | 2 |
Khách vs Last 33 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 21
-
0.9 Trung bình ghi bàn 2.1
-
17 Tổng số mất bàn 22
-
1.7 Trung bình mất bàn 2.2
-
10% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
60% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Bassecourt |
||
---|---|---|
SUI PL
|
Concordia
Bassecourt
|
7 Ngày |
SUI PL
|
Bassecourt
Besa Biel Bienne
|
21 Ngày |
SUI PL
|
Bassecourt
FC Schotz
|
28 Ngày |
FC Black Stars |
||
---|---|---|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Schotz
|
7 Ngày |
SUI PL
|
FC Munsingen
FC Black Stars
|
22 Ngày |
SUI PL
|
FC Black Stars
Zug 94
|
28 Ngày |