So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | 1 | 75% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 67% |
Khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 12 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | 67% | |
Tất cả | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 15 | 2 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | 1 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 2 | 6 | -18 | 2 | 16 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -8 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | 0% | |
Tất cả | 8 | 0 | 1 | 7 | -9 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -5 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
SV Muttenz
BSC Old Boys
SV Muttenz
BSC Old Boys
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
SUI PL
|
BSC Old Boys
SV Muttenz
BSC Old Boys
SV Muttenz
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
SUI PL
|
BSC Old Boys
SV Muttenz
BSC Old Boys
SV Muttenz
|
00 | 00 | 41 | 41 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
BSC Old Boys
SV Muttenz
BSC Old Boys
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
SUI PL
|
BSC Old Boys
SV Muttenz
BSC Old Boys
SV Muttenz
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
BSC Old Boys
SV Muttenz
BSC Old Boys
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
SV Muttenz
Besa Biel Bienne
SV Muttenz
|
01 | 15 | 01 | 15 |
|
|
SUI PL
|
U21 Grasshoppers
SV Muttenz
U21 Grasshoppers
SV Muttenz
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
Wohlen
SV Muttenz
Wohlen
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SUI PL
|
Zug 94
SV Muttenz
Zug 94
SV Muttenz
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
FC Munsingen
SV Muttenz
FC Munsingen
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
SV Muttenz
FC Schotz
SV Muttenz
|
05 | 16 | 05 | 16 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
Bassecourt
SV Muttenz
Bassecourt
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI PL
|
Concordia
SV Muttenz
Concordia
SV Muttenz
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
SUI PL
|
Solothurn
SV Muttenz
Solothurn
SV Muttenz
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
FC Thun U21
SV Muttenz
FC Thun U21
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
SV Muttenz
Wohlen
SV Muttenz
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
Rotkreuz
SV Muttenz
Rotkreuz
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
SV Muttenz
Concordia
SV Muttenz
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
Bassecourt
SV Muttenz
Bassecourt
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SUI PL
|
U21 Grasshoppers
SV Muttenz
U21 Grasshoppers
SV Muttenz
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
Langenthal
SV Muttenz
Langenthal
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
FC Schotz
SV Muttenz
FC Schotz
|
10 | 42 | 10 | 42 |
|
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
SV Muttenz
FC Prishtina Bern
SV Muttenz
|
12 | 35 | 12 | 35 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
Besa Biel Bienne
SV Muttenz
Besa Biel Bienne
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
FC Munsingen
SV Muttenz
FC Munsingen
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
BSC Old Boys
U21 Grasshoppers
BSC Old Boys
U21 Grasshoppers
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
BSC Old Boys
Wohlen
BSC Old Boys
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
BSC Old Boys
Zug 94
BSC Old Boys
Zug 94
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
BSC Old Boys
FC Munsingen
BSC Old Boys
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SUI PL
|
BSC Old Boys
FC Schotz
BSC Old Boys
FC Schotz
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
BSC Old Boys
Bassecourt
BSC Old Boys
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
BSC Old Boys
Concordia
BSC Old Boys
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
BSC Old Boys
FC Black Stars
BSC Old Boys
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
|
|
SUI D4
|
Lyss
BSC Old Boys
Lyss
BSC Old Boys
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SUI D4
|
Ajoie-Monterri
BSC Old Boys
Ajoie-Monterri
BSC Old Boys
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI D4
|
FC Muri Gumligen
BSC Old Boys
FC Muri Gumligen
BSC Old Boys
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3.5
X
|
SUI D4
|
Concordia Lausanne
BSC Old Boys
Concordia Lausanne
BSC Old Boys
|
14 | 1 8 | 14 | 1 8 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
BSC Old Boys
Basel
BSC Old Boys
Basel
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
BSC Old Boys
Scunthorpe United
BSC Old Boys
Scunthorpe United
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
BSC Old Boys
Cleethorpes Town
BSC Old Boys
Cleethorpes Town
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SUI PL
|
BSC Old Boys
Langenthal
BSC Old Boys
Langenthal
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
SUI PL
|
Zug 94
BSC Old Boys
Zug 94
BSC Old Boys
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
BSC Old Boys
Solothurn
BSC Old Boys
Solothurn
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SUI PL
|
SC Goldau
BSC Old Boys
SC Goldau
BSC Old Boys
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
|
|
SUI PL
|
BSC Old Boys
Bassecourt
BSC Old Boys
Bassecourt
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 33 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Last 33 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 13
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
15 Tổng số mất bàn 28
-
1.5 Trung bình mất bàn 2.8
-
70% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 60%
3 trận sắp tới
SV Muttenz |
||
---|---|---|
SUI PL
|
SC Buochs
SV Muttenz
|
7 Ngày |
SUI PL
|
SV Muttenz
Langenthal
|
21 Ngày |
SUI PL
|
Solothurn
SV Muttenz
|
28 Ngày |
BSC Old Boys |
||
---|---|---|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
BSC Old Boys
|
7 Ngày |
SUI PL
|
BSC Old Boys
SC Buochs
|
21 Ngày |
SUI PL
|
Langenthal
BSC Old Boys
|
28 Ngày |