So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 1 | 4 | -9 | 10 | 11 | 38% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | 12 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | 10 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -9 | 7 | 33% | |
Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | 12 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | 12 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 8 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | 6 | 38% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | 1 | 60% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% | |
Tất cả | 8 | 1 | 5 | 2 | -1 | 8 | 13 | 12% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 8 | 20% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Courtetelle
FC Schotz
FC Courtetelle
FC Schotz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
FC Courtetelle
FC Schotz
FC Courtetelle
|
21 | 21 | 22 | 22 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
FC Courtetelle
FC Schotz
FC Courtetelle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
FC Schotz
FC Courtetelle
FC Schotz
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
SR Delemont
FC Schotz
SR Delemont
FC Schotz
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
Solothurn
FC Schotz
Solothurn
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Schotz
Langenthal
FC Schotz
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Schotz
SC Buochs
FC Schotz
SC Buochs
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SUI PL
|
BSC Old Boys
FC Schotz
BSC Old Boys
FC Schotz
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
SV Muttenz
FC Schotz
SV Muttenz
|
05 | 16 | 05 | 16 |
|
|
SUI PL
|
U21 Grasshoppers
FC Schotz
U21 Grasshoppers
FC Schotz
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
Wohlen
FC Schotz
Wohlen
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Schotz
Bassecourt
FC Schotz
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
U21 Grasshoppers
FC Schotz
U21 Grasshoppers
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Schotz
Langenthal
FC Schotz
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
FC Dietikon
FC Schotz
FC Dietikon
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
Besa Biel Bienne
FC Schotz
Besa Biel Bienne
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
FC Schotz
FC Prishtina Bern
FC Schotz
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
FC Munsingen
FC Schotz
FC Munsingen
|
11 | 51 | 11 | 51 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
FC Schotz
FC Courtetelle
FC Schotz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
FC Schotz
SV Muttenz
FC Schotz
|
10 | 42 | 10 | 42 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
Solothurn
FC Schotz
Solothurn
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Schotz
FC Black Stars
FC Schotz
|
00 | 33 | 00 | 33 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
FC Schotz
FC Thun U21
FC Schotz
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Concordia
FC Courtetelle
Concordia
FC Courtetelle
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
2.5/3
X
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
Bassecourt
FC Courtetelle
Bassecourt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
FC Black Stars
FC Courtetelle
FC Black Stars
|
00 | 5 2 | 00 | 5 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
Besa Biel Bienne
FC Courtetelle
Besa Biel Bienne
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
SR Delemont
FC Courtetelle
SR Delemont
FC Courtetelle
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Courtetelle
Langenthal
FC Courtetelle
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
Solothurn
FC Courtetelle
Solothurn
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SUI Cup
|
FC Courtetelle
Young Boys
FC Courtetelle
Young Boys
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
SC Buochs
FC Courtetelle
SC Buochs
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Bassecourt
FC Courtetelle
Bassecourt
FC Courtetelle
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
FC Courtetelle
FC Thun U21
FC Courtetelle
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
FC Courtetelle
Wohlen
FC Courtetelle
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SUI PL
|
Rotkreuz
FC Courtetelle
Rotkreuz
FC Courtetelle
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
Concordia
FC Courtetelle
Concordia
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Courtetelle
Bassecourt
FC Courtetelle
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
U21 Grasshoppers
FC Courtetelle
U21 Grasshoppers
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Courtetelle
Langenthal
FC Courtetelle
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
FC Schotz
FC Courtetelle
FC Schotz
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
FC Courtetelle
Besa Biel Bienne
FC Courtetelle
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
FC Courtetelle
FC Munsingen
FC Courtetelle
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 33 |
0 | 4 | 1 |
Khách vs Last 33 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 13
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
26 Tổng số mất bàn 16
-
2.6 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
50% TL thua 30%
3 trận sắp tới
FC Schotz |
||
---|---|---|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Schotz
|
7 Ngày |
SUI PL
|
FC Schotz
Concordia
|
21 Ngày |
SUI PL
|
Bassecourt
FC Schotz
|
28 Ngày |
FC Courtetelle |
||
---|---|---|
SUI PL
|
FC Courtetelle
FC Munsingen
|
7 Ngày |
SUI PL
|
Zug 94
FC Courtetelle
|
21 Ngày |
SUI PL
|
FC Courtetelle
Wohlen
|
28 Ngày |