



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | 10 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 11 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 9 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% | |
Tất cả | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | 4 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | 6 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% | |
Tất cả | 8 | 1 | 5 | 2 | -1 | 8 | 12 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 12 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D2E
|
Kecskemeti TE
Szentlorinc SE
Kecskemeti TE
Szentlorinc SE
|
30 | 30 | 72 | 72 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN D2E
|
Szentlorinc SE
Kecskemeti TE
Szentlorinc SE
Kecskemeti TE
|
11 | 11 | 14 | 14 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D2E
|
Szegedi AK
Szentlorinc SE
Szegedi AK
Szentlorinc SE
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
2/2.5
X
|
HUN D2E
|
Szentlorinc SE
Csakvari TK
Szentlorinc SE
Csakvari TK
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2.5
X
|
HUN Cup
|
videoton FC fehervar
Szentlorinc SE
videoton FC fehervar
Szentlorinc SE
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
HUN D2E
|
Soroksar
Szentlorinc SE
Soroksar
Szentlorinc SE
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
HUN D2E
|
Szentlorinc SE
FC Ajka
Szentlorinc SE
FC Ajka
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
HUN D2E
|
Mezokovesd Zsory
Szentlorinc SE
Mezokovesd Zsory
Szentlorinc SE
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
HUN D2E
|
Szentlorinc SE
Budapest Honved
Szentlorinc SE
Budapest Honved
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
HUN D2E
|
Szentlorinc SE
Kozarmisleny SE
Szentlorinc SE
Kozarmisleny SE
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
HUN D2E
|
Dafuji cloth MTE
Szentlorinc SE
Dafuji cloth MTE
Szentlorinc SE
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Szentlorinc SE
Kozarmisleny SE
Szentlorinc SE
Kozarmisleny SE
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Szentlorinc SE
Tatabanya
Szentlorinc SE
Tatabanya
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Szentlorinc SE
Nagykanizsai TE 1866
Szentlorinc SE
Nagykanizsai TE 1866
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
NK Osijek
Szentlorinc SE
NK Osijek
Szentlorinc SE
|
42 | 64 | 42 | 64 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
HNK Vukovar 91
Szentlorinc SE
HNK Vukovar 91
Szentlorinc SE
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Kaposvar
Szentlorinc SE
Kaposvar
Szentlorinc SE
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN D2E
|
Kozarmisleny SE
Szentlorinc SE
Kozarmisleny SE
Szentlorinc SE
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
HUN D2E
|
Szentlorinc SE
Tatabanya
Szentlorinc SE
Tatabanya
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
HUN D2E
|
Dafuji cloth MTE
Szentlorinc SE
Dafuji cloth MTE
Szentlorinc SE
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN D2E
|
Szentlorinc SE
Vasas
Szentlorinc SE
Vasas
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
HUN D2E
|
Varda SE
Szentlorinc SE
Varda SE
Szentlorinc SE
|
31 | 43 | 31 | 43 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D2E
|
Kecskemeti TE
Csakvari TK
Kecskemeti TE
Csakvari TK
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
|
2.5
T
|
HUN D2E
|
FC Ajka
Kecskemeti TE
FC Ajka
Kecskemeti TE
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
|
2.5
T
|
HUN D2E
|
Kecskemeti TE
Budapest Honved
Kecskemeti TE
Budapest Honved
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
HUN Cup
|
Kecskemeti TE
Ujpesti TE
Kecskemeti TE
Ujpesti TE
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN D2E
|
Dafuji cloth MTE
Kecskemeti TE
Dafuji cloth MTE
Kecskemeti TE
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN D2E
|
Kecskemeti TE
Fehervar Videoton
Kecskemeti TE
Fehervar Videoton
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Kecskemeti TE
Budapest Honved FC
Kecskemeti TE
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
HUN D2E
|
Kecskemeti TE
Vasas
Kecskemeti TE
Vasas
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN D2E
|
Szegedi AK
Kecskemeti TE
Szegedi AK
Kecskemeti TE
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Kecskemeti TE
Olimpia Satu Mare
Kecskemeti TE
Olimpia Satu Mare
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Kecskemeti TE
Varfurdo Gyulai Termal FC
Kecskemeti TE
Varfurdo Gyulai Termal FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
MTK Hungaria FC
Kecskemeti TE
MTK Hungaria FC
Kecskemeti TE
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Kecskemeti TE
Backa Topola
Kecskemeti TE
Backa Topola
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Budapest Honved(N)
Kecskemeti TE
Budapest Honved(N)
Kecskemeti TE
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Kozarmisleny SE(N)
Kecskemeti TE
Kozarmisleny SE(N)
Kecskemeti TE
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
HUN D1
|
Paksi SE
Kecskemeti TE
Paksi SE
Kecskemeti TE
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN D1
|
Kecskemeti TE
Puskas Akademia Fehervar
Kecskemeti TE
Puskas Akademia Fehervar
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN D1
|
MTK Hungaria FC
Kecskemeti TE
MTK Hungaria FC
Kecskemeti TE
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
HUN D1
|
Kecskemeti TE
Nyiregyhaza
Kecskemeti TE
Nyiregyhaza
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
HUN D1
|
Zalaegerszeg TE
Kecskemeti TE
Zalaegerszeg TE
Kecskemeti TE
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Top 8 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Last 8 |
2 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 19
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.9
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | 5.4 |
7 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 9.6 | 4.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.6 | 4.0 |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 11.3 | 5.9 |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.8 | 5.0 |
3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.6 | 5.4 |
2 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8.6 | 4.8 |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 5.4 |
3 trận sắp tới
Szentlorinc SE |
||
---|---|---|
HUN D2E
|
Vasas
Szentlorinc SE
|
14 Ngày |
HUN D2E
|
Szentlorinc SE
Bekescsaba
|
21 Ngày |
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Szentlorinc SE
|
28 Ngày |
Kecskemeti TE |
||
---|---|---|
HUN D2E
|
Bekescsaba
Kecskemeti TE
|
14 Ngày |
HUN D2E
|
Kecskemeti TE
Karcag SE
|
21 Ngày |
HUN Cup
|
Kecskemeti TE
Tiszafured VSE
|
24 Ngày |