Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 0 | 2 | 11 | 18 | 1 | 75% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 67% | |
Tất cả | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | 1 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | 1 | 75% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -7 | 8 | 14 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 15 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 11 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | 17% | |
Tất cả | 8 | 0 | 4 | 4 | -8 | 4 | 15 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | 16 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Budapest Honved
Duna-Tisza
Budapest Honved
Duna-Tisza
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
HUN D2E
|
Duna-Tisza
Budapest Honved
Duna-Tisza
Budapest Honved
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
HUN D2E
|
Budapest Honved
Duna-Tisza
Budapest Honved
Duna-Tisza
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
HUN Cup
|
Budapest Honved
Duna-Tisza
Budapest Honved
Duna-Tisza
|
10 | 10 | 11 | 11 |
2
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN Cup
|
Duna-Tisza
Budapest Honved
Duna-Tisza
Budapest Honved
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1
H
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D2E
|
Budapest Honved
Karcag SE
Budapest Honved
Karcag SE
|
31 | 52 | 31 | 52 |
T
|
2.5/3
T
|
HUN D2E
|
Budapest Honved
Bekescsaba
Budapest Honved
Bekescsaba
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
|
2.5/3
T
|
HUN D2E
|
Kecskemeti TE
Budapest Honved
Kecskemeti TE
Budapest Honved
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
HUN Cup
|
Mori SE
Budapest Honved
Mori SE
Budapest Honved
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
HUN D2E
|
Budapest Honved
Csakvari TK
Budapest Honved
Csakvari TK
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN D2E
|
FC Ajka
Budapest Honved
FC Ajka
Budapest Honved
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN D2E
|
Szentlorinc SE
Budapest Honved
Szentlorinc SE
Budapest Honved
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
HUN D2E
|
Budapest Honved
Dafuji cloth MTE
Budapest Honved
Dafuji cloth MTE
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN D2E
|
Fehervar Videoton
Budapest Honved
Fehervar Videoton
Budapest Honved
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Paksi SE
Budapest Honved
Paksi SE
Budapest Honved
|
10 | 53 | 10 | 53 |
|
|
INT CF
|
KFC Komarno B
Budapest Honved
KFC Komarno B
Budapest Honved
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
KFC Komarno(N)
Budapest Honved
KFC Komarno(N)
Budapest Honved
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Budapest Honved(N)
Kecskemeti TE
Budapest Honved(N)
Kecskemeti TE
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
INT CF
|
Budapest Honved
Maccabi Haifa
Budapest Honved
Maccabi Haifa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Budapest Honved
Duna-Tisza
Budapest Honved
Duna-Tisza
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
HUN D2E
|
Vasas
Budapest Honved
Vasas
Budapest Honved
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HUN D2E
|
Budapest Honved
Varda SE
Budapest Honved
Varda SE
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
HUN D2E
|
Budapest Honved
Kazincbarcika
Budapest Honved
Kazincbarcika
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
HUN D2E
|
Szegedi AK
Budapest Honved
Szegedi AK
Budapest Honved
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
HUN D2E
|
Budapest Honved
Bekescsaba
Budapest Honved
Bekescsaba
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D2E
|
Duna-Tisza
Dafuji cloth MTE
Duna-Tisza
Dafuji cloth MTE
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
|
2/2.5
T
|
HUN D2E
|
Fehervar Videoton
Duna-Tisza
Fehervar Videoton
Duna-Tisza
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
|
2.5
T
|
HUN Cup
|
Salgotarjani Baratok TC
Duna-Tisza
Salgotarjani Baratok TC
Duna-Tisza
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
HUN D2E
|
Duna-Tisza
Budapest Honved FC
Duna-Tisza
Budapest Honved FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
HUN D2E
|
Vasas
Duna-Tisza
Vasas
Duna-Tisza
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN D2E
|
Duna-Tisza
Szegedi AK
Duna-Tisza
Szegedi AK
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
HUN D2E
|
Soroksar
Duna-Tisza
Soroksar
Duna-Tisza
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN D2E
|
Duna-Tisza
Mezokovesd Zsory
Duna-Tisza
Mezokovesd Zsory
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
HUN D2E
|
Kozarmisleny SE
Duna-Tisza
Kozarmisleny SE
Duna-Tisza
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Gyirmot SE
Duna-Tisza
Gyirmot SE
Duna-Tisza
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Duna-Tisza
Corvinul Hunedoara
Duna-Tisza
Corvinul Hunedoara
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Szegedi AK
Duna-Tisza
Szegedi AK
Duna-Tisza
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Duna-Tisza
Tatabanya
Duna-Tisza
Tatabanya
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Mezokovesd Zsory
Duna-Tisza
Mezokovesd Zsory
Duna-Tisza
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Budapest Honved
Duna-Tisza
Budapest Honved
Duna-Tisza
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
HUN D3E
|
Duna-Tisza
MTE Mosonmagyarovar
Duna-Tisza
MTE Mosonmagyarovar
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
HUN D3E
|
MTE Mosonmagyarovar
Duna-Tisza
MTE Mosonmagyarovar
Duna-Tisza
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
HUN D3E
|
Vasas SC II
Duna-Tisza
Vasas SC II
Duna-Tisza
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN D3E
|
ESMTK Budapest
Duna-Tisza
ESMTK Budapest
Duna-Tisza
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
HUN D3E
|
Budapest Honved II
Duna-Tisza
Budapest Honved II
Duna-Tisza
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 0 | 1 |
Khách vs Top 8 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 8 |
1 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 12
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.2
-
13 Tổng số mất bàn 20
-
1.3 Trung bình mất bàn 2
-
70% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | 5.4 |
7 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 9.6 | 4.0 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.6 | 4.0 |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 11.3 | 5.9 |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.8 | 5.0 |
3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.6 | 5.4 |
2 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8.6 | 4.8 |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 5.4 |
3 trận sắp tới
Budapest Honved |
||
---|---|---|
HUN D2E
|
Kozarmisleny SE
Budapest Honved
|
14 Ngày |
HUN D2E
|
Budapest Honved
Mezokovesd Zsory
|
21 Ngày |
HUN Cup
|
Debreceni VSC
Budapest Honved
|
24 Ngày |
Duna-Tisza |
||
---|---|---|
HUN D2E
|
Duna-Tisza
FC Ajka
|
14 Ngày |
HUN D2E
|
Csakvari TK
Duna-Tisza
|
21 Ngày |
HUN Cup
|
FC Ajka
Duna-Tisza
|
24 Ngày |