Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 0 | 8 | -19 | 3 | 20 | 11% |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | 20 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -9 | 3 | 18 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | 17% | |
Tất cả | 9 | 0 | 4 | 5 | -6 | 4 | 20 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 19 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | 11 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 10 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 | 12 | 10 | 22% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 10 | 40% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D3
|
SSV Ulm 1846
FC Schweinfurt
SSV Ulm 1846
FC Schweinfurt
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D3
|
FC Schweinfurt
TSV Alemannia Aachen
FC Schweinfurt
TSV Alemannia Aachen
|
11 | 15 | 11 | 15 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
GER D3
|
Saarbrucken
FC Schweinfurt
Saarbrucken
FC Schweinfurt
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER D3
|
FC Schweinfurt
MSV Duisburg
FC Schweinfurt
MSV Duisburg
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER D3
|
FC Ingolstadt 04
FC Schweinfurt
FC Ingolstadt 04
FC Schweinfurt
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER D3
|
FC Schweinfurt
SV Wehen Wiesbaden
FC Schweinfurt
SV Wehen Wiesbaden
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
SSV Jahn Regensburg
FC Schweinfurt
SSV Jahn Regensburg
FC Schweinfurt
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GERC
|
FC Schweinfurt
Fortuna Dusseldorf
FC Schweinfurt
Fortuna Dusseldorf
|
10 | 24 | 10 | 24 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER D3
|
FC Schweinfurt
Energie Cottbus
FC Schweinfurt
Energie Cottbus
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
Viktoria koln
FC Schweinfurt
Viktoria koln
FC Schweinfurt
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
FC Schweinfurt(N)
Union Berlin
FC Schweinfurt(N)
Union Berlin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
SG Barockstadt
FC Schweinfurt
SG Barockstadt
FC Schweinfurt
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT CF
|
SV Sandhausen
FC Schweinfurt
SV Sandhausen
FC Schweinfurt
|
32 | 32 | 32 | 32 |
|
|
INT CF
|
SV Sandhausen
FC Schweinfurt
SV Sandhausen
FC Schweinfurt
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT CF
|
Nurnberg
FC Schweinfurt
Nurnberg
FC Schweinfurt
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Carl Zeiss Jena
FC Schweinfurt
Carl Zeiss Jena
FC Schweinfurt
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
INT CF
|
Rot-Weiss Erfurt
FC Schweinfurt
Rot-Weiss Erfurt
FC Schweinfurt
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
FC Schweinfurt
VfB Eichstatt
FC Schweinfurt
VfB Eichstatt
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
GER Reg
|
FC Schweinfurt
FC Augsburg II
FC Schweinfurt
FC Augsburg II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER Reg
|
DJK TEUTONIA SCHALKE
FC Schweinfurt
DJK TEUTONIA SCHALKE
FC Schweinfurt
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER D3
|
SC Verl
FC Ingolstadt 04
SC Verl
FC Ingolstadt 04
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER D3
|
SSV Jahn Regensburg
SC Verl
SSV Jahn Regensburg
SC Verl
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER D3
|
SC Verl
Energie Cottbus
SC Verl
Energie Cottbus
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
|
3
H
|
GER D3
|
SC Verl
TSV Alemannia Aachen
SC Verl
TSV Alemannia Aachen
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
GER D3
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
SC Verl
TSG Hoffenheim (Trẻ)
SC Verl
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
|
3
T
|
GER D3
|
SC Verl
MSV Duisburg
SC Verl
MSV Duisburg
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
GER D3
|
Stuttgart(Am)
SC Verl
Stuttgart(Am)
SC Verl
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
GER D3
|
SC Verl
SV Wehen Wiesbaden
SC Verl
SV Wehen Wiesbaden
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D3
|
SV Waldhof Mannheim
SC Verl
SV Waldhof Mannheim
SC Verl
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
SC Verl
VVV Venlo
SC Verl
VVV Venlo
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
SC Verl
Bocholt FC
SC Verl
Bocholt FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Preuben Munster(N)
SC Verl
Preuben Munster(N)
SC Verl
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SC Verl
RW Oberhausen
SC Verl
RW Oberhausen
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER D3
|
VfL Osnabruck
SC Verl
VfL Osnabruck
SC Verl
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER D3
|
SC Verl
Munchen 1860
SC Verl
Munchen 1860
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
GER D3
|
Saarbrucken
SC Verl
Saarbrucken
SC Verl
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER D3
|
SC Verl
FC Erzgebirge Aue
SC Verl
FC Erzgebirge Aue
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GER D3
|
Stuttgart(Am)
SC Verl
Stuttgart(Am)
SC Verl
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER D3
|
Hansa Rostock
SC Verl
Hansa Rostock
SC Verl
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER D3
|
SC Verl
Borussia Dortmund(Trẻ)
SC Verl
Borussia Dortmund(Trẻ)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 10 |
1 | 0 | 4 |
Khách vs Top 10 |
2 | 2 | 1 |
Khách vs Last 10 |
1 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 20
-
0.8 Trung bình ghi bàn 2
-
29 Tổng số mất bàn 16
-
2.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
10% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 40%
-
90% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | 10.2 | 4.9 |
8 | 5 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | 10.6 | 4.9 |
7 | 7 | 1 | 2 | 6 | 2 | 2 | 9.6 | 5.7 |
6 | 6 | 0 | 4 | 5 | 2 | 3 | 9.5 | 4.8 |
5 | 1 | 0 | 9 | 9 | 0 | 1 | 9.7 | 5.7 |
4 | 2 | 0 | 8 | 4 | 0 | 6 | 12.2 | 6.7 |
3 | 6 | 2 | 2 | 4 | 1 | 5 | 11.0 | 6.1 |
2 | 6 | 1 | 3 | 6 | 0 | 4 | 9.0 | 6.8 |
1 | 4 | 3 | 3 | 4 | 0 | 6 | 9.9 | 5.1 |
3 trận sắp tới
FC Schweinfurt |
||
---|---|---|
GER D3
|
Stuttgart(Am)
FC Schweinfurt
|
14 Ngày |
GER D3
|
FC Schweinfurt
VfL Osnabruck
|
21 Ngày |
GER D3
|
RW Essen
FC Schweinfurt
|
28 Ngày |
SC Verl |
||
---|---|---|
GER D3
|
Saarbrucken
SC Verl
|
14 Ngày |
GER D3
|
SC Verl
SSV Ulm 1846
|
21 Ngày |
GER D3
|
Hansa Rostock
SC Verl
|
28 Ngày |