



4
1
Hết
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 6 | 0 | 0 | 28 | 18 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 12 | 1 | 100% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 28 | 18 | 100% | |
Tất cả | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | 2 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 0 | 32 | 16 | 2 | 83% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 28 | 12 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 32 | 16 | 83% | |
Tất cả | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | 1 | 100% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
20 | 20 | 50 | 50 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
20 | 20 | 51 | 51 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
03 | 03 | 13 | 13 |
-1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
10 | 10 | 41 | 41 |
1
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Cz WC
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-0.5
B
|
2.5
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
32 | 32 | 33 | 33 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha(N)
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha(N)
Nữ Slavia Praha
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Banik Ostrava
Nữ Sparta Praha
Nữ Banik Ostrava
Nữ Sparta Praha
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ Sparta Praha
Horni Herspice (W)
Nữ Sparta Praha
|
03 | 07 | 03 | 07 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
FC Praha (W)
Nữ Sparta Praha
FC Praha (W)
|
50 | 70 | 50 | 70 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Sparta Praha
Nữ Roma CF
Nữ Sparta Praha
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Sparta Praha
Nordsjaelland (W)
Nữ Sparta Praha
Nordsjaelland (W)
|
30 | 44 | 30 | 44 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Sparta Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Sparta Praha
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ West Ham United
Nữ Sparta Praha
Nữ West Ham United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
RB Leipzig (W)
Nữ Sparta Praha
RB Leipzig (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Sparta Praha
Nữ Wolfsburg
Nữ Sparta Praha
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Pogon Szczecin
Nữ Sparta Praha
Nữ Pogon Szczecin
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
22 | 28 | 22 | 28 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Cz WC
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
40 | 82 | 40 | 82 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Horni Herspice (W)
Nữ Slavia Praha
Horni Herspice (W)
|
60 | 9 0 | 60 | 9 0 |
|
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Slavia Praha
FC Praha (W)
Nữ Slavia Praha
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Valerenga
Nữ Slavia Praha
Nữ Valerenga
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Slavia Praha(N)
Fomget Genclik (W)
Nữ Slavia Praha(N)
Fomget Genclik (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slavia Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
|
50 | 9 0 | 50 | 9 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slavia Praha
Nữ Banik Ostrava
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
|
|
INT CF
|
RB Leipzig (W)
Nữ Slavia Praha
RB Leipzig (W)
Nữ Slavia Praha
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Slavia Praha
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Slavia Praha
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha(N)
GKS Katowice (W)
Nữ Slavia Praha(N)
GKS Katowice (W)
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Cz WC
|
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slavia Praha
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slavia Praha
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 4 |
4 | 0 | 0 |
Khách vs Top 4 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 4 |
3 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
35 Tổng số ghi bàn 40
-
3.5 Trung bình ghi bàn 4
-
13 Tổng số mất bàn 8
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.8
-
60% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.0 | 3.8 |
5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.0 | 2.5 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.3 | 4.3 |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7.3 | 2.8 |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5.8 | 2.3 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.8 | 2.8 |
3 trận sắp tới
Nữ Sparta Praha |
||
---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Ferencvarosi TC
|
4 Ngày |
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
|
7 Ngày |
UEFA W EL
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Sparta Praha
|
11 Ngày |
Nữ Slavia Praha |
||
---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ Slavia Praha
Austria Wien (W)
|
4 Ngày |
CZE W1
|
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slavia Praha
|
7 Ngày |
UEFA W EL
|
Austria Wien (W)
Nữ Slavia Praha
|
11 Ngày |