Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | 1 | 71% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 6 | 100% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | 2 | 60% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 67% | |
Tất cả | 7 | 5 | 2 | 0 | 7 | 17 | 1 | 71% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | 1 | 80% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | 9 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 11 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 9 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
FC Shakhtar Donetsk
LNZ Cherkasy
FC Shakhtar Donetsk
|
03 | 03 | 14 | 14 |
-1/1.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
LNZ Cherkasy
FC Shakhtar Donetsk(N)
LNZ Cherkasy
|
20 | 20 | 51 | 51 |
1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
FC Shakhtar Donetsk
LNZ Cherkasy
FC Shakhtar Donetsk
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
LNZ Cherkasy
FC Shakhtar Donetsk
LNZ Cherkasy
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Aberdeen
FC Shakhtar Donetsk
Aberdeen
FC Shakhtar Donetsk
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UKR D1
|
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
FC Shakhtar Donetsk
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
|
2.5
T
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Zorya
FC Shakhtar Donetsk
Zorya
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
3
X
|
UKRC
|
Polissya Stavky
FC Shakhtar Donetsk
Polissya Stavky
FC Shakhtar Donetsk
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
5
2
X
X
|
UKR D1
|
Metalist 1925 Kharkiv
FC Shakhtar Donetsk
Metalist 1925 Kharkiv
FC Shakhtar Donetsk
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
PFC Oleksandria
FC Shakhtar Donetsk
PFC Oleksandria
|
20 | 20 | 20 | 20 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UEFA ECL
|
Servette
FC Shakhtar Donetsk
Servette
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
Servette
FC Shakhtar Donetsk(N)
Servette
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UKR D1
|
Veres
FC Shakhtar Donetsk
Veres
FC Shakhtar Donetsk
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
Panathinaikos
FC Shakhtar Donetsk(N)
Panathinaikos
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
FC Karpaty Lviv
FC Shakhtar Donetsk
FC Karpaty Lviv
FC Shakhtar Donetsk
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA EL
|
Panathinaikos
FC Shakhtar Donetsk
Panathinaikos
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
FK Epitsentr Dunayivtsi
FC Shakhtar Donetsk
FK Epitsentr Dunayivtsi
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
Besiktas JK
FC Shakhtar Donetsk(N)
Besiktas JK
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UEFA EL
|
Besiktas JK
FC Shakhtar Donetsk
Besiktas JK
FC Shakhtar Donetsk
|
12 | 24 | 12 | 24 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Triglav Gorenjska
FC Shakhtar Donetsk
Triglav Gorenjska
FC Shakhtar Donetsk
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
UEFA EL
|
Ilves Tampere
FC Shakhtar Donetsk
Ilves Tampere
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
NK Brinje Grosuplje
FC Shakhtar Donetsk
NK Brinje Grosuplje
FC Shakhtar Donetsk
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA EL
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
Ilves Tampere
FC Shakhtar Donetsk(N)
Ilves Tampere
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Shakhtar Donetsk(N)
Synot Slovacko
FC Shakhtar Donetsk(N)
Synot Slovacko
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Kryvbas
LNZ Cherkasy
Kryvbas
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2/2.5
X
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Rukh Vynnyky
LNZ Cherkasy
Rukh Vynnyky
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
1.5/2
X
|
UKRC
|
Metalist Kharkiv(N)
LNZ Cherkasy
Metalist Kharkiv(N)
LNZ Cherkasy
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
UKR D1
|
PFC Oleksandria
LNZ Cherkasy
PFC Oleksandria
LNZ Cherkasy
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FK Epitsentr Dunayivtsi(N)
LNZ Cherkasy
FK Epitsentr Dunayivtsi(N)
LNZ Cherkasy
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Veres
LNZ Cherkasy
Veres
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UKRC
|
Probiy Horodenka
LNZ Cherkasy
Probiy Horodenka
LNZ Cherkasy
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
UKR D1
|
Polissya Zhytomyr
LNZ Cherkasy
Polissya Zhytomyr
LNZ Cherkasy
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
FK Epitsentr Dunayivtsi
LNZ Cherkasy
FK Epitsentr Dunayivtsi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UKR D1
|
Zorya
LNZ Cherkasy
Zorya
LNZ Cherkasy
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
LNZ Cherkasy
Chernomorets Odessa
LNZ Cherkasy
Chernomorets Odessa
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
LNZ Cherkasy
Kudrivka
LNZ Cherkasy
Kudrivka
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
LNZ Cherkasy
UCSA
LNZ Cherkasy
UCSA
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Kolos Kovalyovka
LNZ Cherkasy
Kolos Kovalyovka
LNZ Cherkasy
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
LNZ Cherkasy
FC Inhulets Petrove
LNZ Cherkasy
FC Inhulets Petrove
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
LNZ Cherkasy(N)
SC Poltava
LNZ Cherkasy(N)
SC Poltava
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Obolon Kiev(N)
LNZ Cherkasy
Obolon Kiev(N)
LNZ Cherkasy
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
LNZ Cherkasy
FC Victoria Mykolaivka
LNZ Cherkasy
FC Victoria Mykolaivka
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UKR D1
|
Veres
LNZ Cherkasy
Veres
LNZ Cherkasy
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
FC Vorskla Poltava
LNZ Cherkasy
FC Vorskla Poltava
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Last 8 |
3 | 0 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Dmytro Panchyshyn |
Điều khiển FC Shakhtar Donetsk | 4 T 0 H 0 B |
Điều khiển LNZ Cherkasy | 0 T 2 H 2 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.4 |
Chấn thương
-
2 Lassina TraoreIllia Putria 33
-
- Danylo Udod
-
7 Eguinaldo
-
30 Alisson Santana
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 9
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.9
-
5 Tổng số mất bàn 9
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.9
-
60% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 20%
-
0% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 10.6 | 4.4 |
7 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 10.0 | 4.1 |
6 | 2 | 0 | 6 | 2 | 0 | 6 | 10.0 | 2.5 |
5 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 8.4 | 3.6 |
4 | 5 | 1 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.3 | 4.9 |
3 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 1 | 11.4 | 2.9 |
2 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9.5 | 3.0 |
1 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 10.1 | 4.8 |
3 trận sắp tới
FC Shakhtar Donetsk |
||
---|---|---|
UKR D1
|
Polissya Zhytomyr
FC Shakhtar Donetsk
|
13 Ngày |
UEFA ECL
|
FC Shakhtar Donetsk
Legia Warszawa
|
18 Ngày |
UKR D1
|
FC Shakhtar Donetsk
Kudrivka
|
20 Ngày |
LNZ Cherkasy |
||
---|---|---|
UKR D1
|
LNZ Cherkasy
Kolos Kovalyovka
|
14 Ngày |
UKR D1
|
Metalist 1925 Kharkiv
LNZ Cherkasy
|
20 Ngày |
UKRC
|
LNZ Cherkasy
Rukh Vynnyky
|
23 Ngày |