



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -10 | 5 | 11 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -6 | 4 | 8 | 33% |
Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -10 | 5 | 20% | |
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | 10 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | 8 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | 10 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | 20% | |
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 12 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD2
|
Deportivo La Coruna W
Nữ Alhama CF
Deportivo La Coruna W
Nữ Alhama CF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
|
2.5/3
X
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Deportivo La Coruna W
Nữ Alhama CF
Deportivo La Coruna W
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA WD2
|
Deportivo La Coruna W
Nữ Alhama CF
Deportivo La Coruna W
Nữ Alhama CF
|
10 | 10 | 51 | 51 |
1
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Alhama CF
Nữ CDEF Logrono
Nữ Alhama CF
|
12 | 24 | 12 | 24 |
T
|
2.5
T
|
SPA WD1
|
Nữ Alhama CF
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Alhama CF
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
|
2/2.5
T
|
SPA WD1
|
Nữ Alhama CF
Nữ Granada CF
Nữ Alhama CF
Nữ Granada CF
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Nữ Alhama CF
Nữ Levante UD
Nữ Alhama CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Alhama CF
Nữ FC Barcelona
Nữ Alhama CF
|
40 | 80 | 40 | 80 |
B
B
|
5.5
2/2.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Alhama CF
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Alhama CF
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Alhama CF
Nữ Brighton H.A.
Nữ Alhama CF
Nữ Brighton H.A.
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Nữ Alhama CF
Nữ Villarreal
Nữ Alhama CF
Nữ Villarreal
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Fundacion Albacete
Nữ Alhama CF
Nữ Fundacion Albacete
Nữ Alhama CF
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Alhama CF
Nữ Hearts
Nữ Alhama CF
Nữ Hearts
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ Seccio Esportiva AEM
Nữ Alhama CF
Nữ Seccio Esportiva AEM
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Getafe (W)
Nữ Alhama CF
Getafe (W)
Nữ Alhama CF
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ Osasuna
Nữ Alhama CF
Nữ Osasuna
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Alhama CF
Nữ CDEF Logrono
Nữ Alhama CF
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ Barcelona B
Nữ Alhama CF
Nữ Barcelona B
|
41 | 41 | 41 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Atletico Madrid B (W)
Nữ Alhama CF
Atletico Madrid B (W)
Nữ Alhama CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ Sporting De Huelva
Nữ Alhama CF
Nữ Sporting De Huelva
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
SPA WD2
|
Cacereno (W)
Nữ Alhama CF
Cacereno (W)
Nữ Alhama CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Real Madrid II (W)
Nữ Alhama CF
Real Madrid II (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Balears FC (W)
Nữ Alhama CF
Balears FC (W)
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Deportivo La Coruna W
Nữ Madrid CFF
Deportivo La Coruna W
Nữ Madrid CFF
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
|
2.5/3
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
Deportivo La Coruna W
Nữ Real Madrid
Deportivo La Coruna W
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
|
3.5
T
|
SPA WD1
|
Deportivo La Coruna W
Nữ Athletic Club Bibao
Deportivo La Coruna W
Nữ Athletic Club Bibao
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ RCD Espanyol
Deportivo La Coruna W
Nữ RCD Espanyol
Deportivo La Coruna W
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA WD1
|
Deportivo La Coruna W
Nữ Levante Las Planas
Deportivo La Coruna W
Nữ Levante Las Planas
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Deportivo La Coruna W(N)
Nữ Osasuna
Deportivo La Coruna W(N)
Nữ Osasuna
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Deportivo La Coruna W
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Deportivo La Coruna W
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Braga
Deportivo La Coruna W
Nữ Braga
Deportivo La Coruna W
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Athletic Club Bibao
Deportivo La Coruna W
Nữ Athletic Club Bibao
Deportivo La Coruna W
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Deportivo La Coruna W
Nữ Madrid CFF
Deportivo La Coruna W
|
20 | 4 3 | 20 | 4 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Deportivo La Coruna W
Nữ Sevilla FC
Deportivo La Coruna W
Nữ Sevilla FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Deportivo La Coruna W
Nữ FC Barcelona
Deportivo La Coruna W
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
H
|
5
2/2.5
X
X
|
SPA WD1
|
Deportivo La Coruna W
Nữ Granada CF
Deportivo La Coruna W
Nữ Granada CF
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Deportivo La Coruna W
Nữ Levante UD
Deportivo La Coruna W
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA WD1
|
Deportivo La Coruna W
Nữ Levante Las Planas
Deportivo La Coruna W
Nữ Levante Las Planas
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao
Deportivo La Coruna W
Nữ Athletic Club Bibao
Deportivo La Coruna W
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Deportivo La Coruna W
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Deportivo La Coruna W
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
0.5/1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
Deportivo La Coruna W
Nữ Real Madrid
Deportivo La Coruna W
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Deportivo La Coruna W
Nữ Eibar
Deportivo La Coruna W
Nữ Eibar
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ RCD Espanyol
Deportivo La Coruna W
Nữ RCD Espanyol
Deportivo La Coruna W
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 8 |
1 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 14
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
20 Tổng số mất bàn 15
-
2 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7.4 | 3.2 |
5 | 1 | 0 | 6 | 3 | 0 | 4 | 8.0 | 3.0 |
4 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 8.9 | 2.9 |
3 | 5 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5 | 7.4 | 3.0 |
2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 0 | 5 | 7.5 | 3.0 |
1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 7.8 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Nữ Alhama CF |
||
---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ RCD Espanyol
Nữ Alhama CF
|
8 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Alhama CF
Nữ Athletic Club Bibao
|
15 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Alhama CF
|
28 Ngày |
Deportivo La Coruna W |
||
---|---|---|
SPA WD1
|
Deportivo La Coruna W
Nữ CDEF Logrono
|
6 Ngày |
SPA WD1
|
Deportivo La Coruna W
Nữ Atletico de Madrid
|
15 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Eibar
Deportivo La Coruna W
|
28 Ngày |