Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 15 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 50% | |
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 10 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 2 | 75% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 9 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 75% | |
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 8 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA FC
|
Minera
Orihuela CF
Minera
Orihuela CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2
X
|
SPA D4
|
UD Socuellamos
Orihuela CF
UD Socuellamos
Orihuela CF
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Orihuela CF
CF Intercity
Orihuela CF
CF Intercity
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA FC
|
Orihuela CF
CD Huetor Tajar
Orihuela CF
CD Huetor Tajar
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CF Rayo Majadahonda
Orihuela CF
CF Rayo Majadahonda
Orihuela CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA FC
|
CD Ceuta 6 de Junio
Orihuela CF
CD Ceuta 6 de Junio
Orihuela CF
|
23 | 25 | 23 | 25 |
H
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SPA D4
|
Orihuela CF
Fuenlabrada
Orihuela CF
Fuenlabrada
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
Orihuela CF
CF Intercity
Orihuela CF
CF Intercity
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA FC
|
CF Intercity
Orihuela CF
CF Intercity
Orihuela CF
|
02 | 16 | 02 | 16 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
UCAM Murcia
Orihuela CF
UCAM Murcia
Orihuela CF
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Eldense
Orihuela CF
Eldense
Orihuela CF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Orihuela CF
Murcia
Orihuela CF
Murcia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
Orihuela CF
Almeria B
Orihuela CF
Almeria B
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D4
|
CA Antoniano
Orihuela CF
CA Antoniano
Orihuela CF
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Orihuela CF
La Union CF
Orihuela CF
La Union CF
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
Granada CF B
Orihuela CF
Granada CF B
Orihuela CF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Orihuela CF
CD Linares Deportivo
Orihuela CF
CD Linares Deportivo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Villanovense
Orihuela CF
Villanovense
Orihuela CF
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Orihuela CF
Linense
Orihuela CF
Linense
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Aguilas CF
Orihuela CF
Aguilas CF
Orihuela CF
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
Tenerife B
UB Conquense
Tenerife B
UB Conquense
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Elche CF Ilicitano
Tenerife B
Elche CF Ilicitano
Tenerife B
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Tenerife B
Quintanar Del Rey
Tenerife B
Quintanar Del Rey
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
Las Palmas Athletic
Tenerife B
Las Palmas Athletic
Tenerife B
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
Tenerife B
CF Rayo Majadahonda
Tenerife B
CF Rayo Majadahonda
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
CD Atletico Paso
Tenerife B
CD Atletico Paso
Tenerife B
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA D4
|
CD Union Sur Yaiza
Tenerife B
CD Union Sur Yaiza
Tenerife B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA D4
|
Tenerife B
CD Colonia Moscardo
Tenerife B
CD Colonia Moscardo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
Real Madrid C
Tenerife B
Real Madrid C
Tenerife B
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Tenerife B
Mostoles
Tenerife B
Mostoles
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
AD Union Adarve
Tenerife B
AD Union Adarve
Tenerife B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
Tenerife B
Getafe B
Tenerife B
Getafe B
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
San Sebastian Reyes
Tenerife B
San Sebastian Reyes
Tenerife B
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA D4
|
Tenerife B
CD Artistico Navalcarnero
Tenerife B
CD Artistico Navalcarnero
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Cacereno
Tenerife B
Cacereno
Tenerife B
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Tenerife B
CD Coria
Tenerife B
CD Coria
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
SPA D4
|
Talavera de la Reina
Tenerife B
Talavera de la Reina
Tenerife B
|
30 | 4 3 | 30 | 4 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Tenerife B
CD Illescas
Tenerife B
CD Illescas
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CD Guadalajara
Tenerife B
CD Guadalajara
Tenerife B
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SPA D4
|
Tenerife B
UB Conquense
Tenerife B
UB Conquense
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 13
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
10 Tổng số mất bàn 12
-
1 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6.1 | 5.6 |
3 trận sắp tới
Orihuela CF |
||
---|---|---|
SPA D4
|
CD Artistico Navalcarnero
Orihuela CF
|
7 Ngày |
SPA D4
|
Orihuela CF
Real Madrid C
|
14 Ngày |
SPA D4
|
Orihuela CF
Quintanar Del Rey
|
21 Ngày |
Tenerife B |
||
---|---|---|
SPA D4
|
Tenerife B
UD Socuellamos
|
7 Ngày |
SPA D4
|
CF Intercity
Tenerife B
|
14 Ngày |
SPA D4
|
RSD Alcala Henares
Tenerife B
|
21 Ngày |