Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
Gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | 100% | |
Tất cả | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | 16 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 9 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 15 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 25% | |
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 3 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA FC
|
Extremadura
UCAM Murcia
Extremadura
UCAM Murcia
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
Extremadura
UCAM Murcia
Extremadura
UCAM Murcia
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0.5
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
UCAM Murcia
Extremadura
UCAM Murcia
Extremadura
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
Aguilas CF
Extremadura
Aguilas CF
Extremadura
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
|
2/2.5
T
|
SPA D4
|
Extremadura
Yeclano Deportivo
Extremadura
Yeclano Deportivo
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
|
2
T
|
SPA D4
|
Real Jaen CF
Extremadura
Real Jaen CF
Extremadura
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
Extremadura
Atletico Malagueno
Extremadura
Atletico Malagueno
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
CD Badajoz
Extremadura
CD Badajoz
Extremadura
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Extremadura
Cacereno
Extremadura
Cacereno
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Puebla Calzada
Extremadura
Puebla Calzada
Extremadura
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Don Benito
Extremadura
Don Benito
Extremadura
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Extremadura
Zamora CF
Extremadura
Zamora CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Spain D4
|
Extremadura
SP Villafranca
Extremadura
SP Villafranca
|
42 | 63 | 42 | 63 |
|
|
Spain D4
|
Moralo CP
Extremadura
Moralo CP
Extremadura
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Spain D4
|
Extremadura
CD Diocesano
Extremadura
CD Diocesano
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Spain D4
|
CD Azuaga
Extremadura
CD Azuaga
Extremadura
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Extremadura
Castuera
Extremadura
Castuera
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Spain D4
|
CF Trujillo
Extremadura
CF Trujillo
Extremadura
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
Spain D4
|
Extremadura
Atletico Pueblonuevo
Extremadura
Atletico Pueblonuevo
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Spain D4
|
Puebla Calzada
Extremadura
Puebla Calzada
Extremadura
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Spain D4
|
Extremadura
CD Badajoz
Extremadura
CD Badajoz
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
Extremadura
CF Jaraiz
Extremadura
CF Jaraiz
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Spain D4
|
Extremadura
Arroyo Club Polideportivo
Extremadura
Arroyo Club Polideportivo
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
UCAM Murcia
CA Antoniano
UCAM Murcia
CA Antoniano
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2/2.5
X
|
SPA D4
|
Puente Genil
UCAM Murcia
Puente Genil
UCAM Murcia
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
|
2/2.5
X
|
SPA D4
|
UCAM Murcia
La Hoya Lorca CF
UCAM Murcia
La Hoya Lorca CF
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
UD Melilla
UCAM Murcia
UD Melilla
UCAM Murcia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Alcoyano
UCAM Murcia
Alcoyano
UCAM Murcia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
UCAM Murcia
Hercules CF
UCAM Murcia
Hercules CF
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
UCAM Murcia
Orihuela CF
UCAM Murcia
Orihuela CF
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
UCAM Murcia
CF Intercity
UCAM Murcia
CF Intercity
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
UCAM Murcia
Eldense
UCAM Murcia
Eldense
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
UCAM Murcia(N)
EF Santa Cruz
UCAM Murcia(N)
EF Santa Cruz
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA D4
|
UCAM Murcia
Sabadell
UCAM Murcia
Sabadell
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Sabadell
UCAM Murcia
Sabadell
UCAM Murcia
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
UCAM Murcia
Deportivo La Coruna B
UCAM Murcia
Deportivo La Coruna B
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Deportivo La Coruna B
UCAM Murcia
Deportivo La Coruna B
UCAM Murcia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
UCAM Murcia
Xerez Deportivo FC
UCAM Murcia
Xerez Deportivo FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Don Benito
UCAM Murcia
Don Benito
UCAM Murcia
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
UCAM Murcia
Minera
UCAM Murcia
Minera
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
C.D. San Fernando Isleno
UCAM Murcia
C.D. San Fernando Isleno
UCAM Murcia
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
UCAM Murcia
Almeria B
UCAM Murcia
Almeria B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
CA Antoniano
UCAM Murcia
CA Antoniano
UCAM Murcia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 45 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 11
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.1
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 50%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Extremadura |
||
---|---|---|
SPA D4
|
La Hoya Lorca CF
Extremadura
|
7 Ngày |
SPA D4
|
CA Antoniano
Extremadura
|
14 Ngày |
SPA D4
|
Extremadura
Xerez Deportivo FC
|
21 Ngày |
UCAM Murcia |
||
---|---|---|
SPA D4
|
UCAM Murcia
Xerez Deportivo FC
|
7 Ngày |
SPA D4
|
Almeria B
UCAM Murcia
|
14 Ngày |
SPA D4
|
UCAM Murcia
CD Estebona
|
21 Ngày |