



1
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 5 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 50% | |
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 3 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 10 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 9 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 7 | 33% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 50% | |
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 8 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 11 | 33% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
SD Logrones
SD Gernika
SD Logrones
SD Gernika
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
SD Gernika
SD Logrones
SD Gernika
SD Logrones
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
SD Logrones
SD Amorebieta
SD Logrones
SD Amorebieta
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
2/2.5
X
|
SPA D4
|
Alaves B
SD Logrones
Alaves B
SD Logrones
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
CD Baskonia
SD Logrones
CD Baskonia
SD Logrones
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
SD Logrones
Eibar B
SD Logrones
Eibar B
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
CD Arnedo
SD Logrones
CD Arnedo
SD Logrones
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SD Logrones
Racing B
SD Logrones
Racing B
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
CDFC La Calzada
SD Logrones
CDFC La Calzada
SD Logrones
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SD Logrones
CD Tudelano
SD Logrones
CD Tudelano
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
SD Logrones
CD Alfaro
SD Logrones
CD Alfaro
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SPA D4
|
SD Logrones
CD Estebona
SD Logrones
CD Estebona
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CD Estebona
SD Logrones
CD Estebona
SD Logrones
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Utebo FC
SD Logrones
Utebo FC
SD Logrones
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
SD Logrones
Eibar B
SD Logrones
Eibar B
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
CD Tudelano
SD Logrones
CD Tudelano
SD Logrones
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
SD Logrones
SD Ejea
SD Logrones
SD Ejea
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
CD Izarra
SD Logrones
CD Izarra
SD Logrones
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
SD Logrones
SD Gernika
SD Logrones
SD Gernika
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
UD Logrones
SD Logrones
UD Logrones
SD Logrones
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
SD Logrones
Alaves B
SD Logrones
Alaves B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Zaragoza B
SD Logrones
Zaragoza B
SD Logrones
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
SD Gernika
CD Alfaro
SD Gernika
CD Alfaro
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2.5
X
|
SPA D4
|
Naxara
SD Gernika
Naxara
SD Gernika
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Utebo FC
SD Gernika
Utebo FC
SD Gernika
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Zaragoza B
SD Gernika
Zaragoza B
SD Gernika
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Leioa
SD Gernika
Leioa
SD Gernika
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SPA D4
|
SD Gernika
Real Sociedad C
SD Gernika
Real Sociedad C
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
CD Subiza
SD Gernika
CD Subiza
SD Gernika
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
SD Gernika
Barbastro
SD Gernika
Barbastro
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
CD Anguiano
SD Gernika
CD Anguiano
SD Gernika
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
SD Gernika
Arenas Club de Getxo
SD Gernika
Arenas Club de Getxo
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
SD Logrones
SD Gernika
SD Logrones
SD Gernika
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
SD Gernika
Calahorra
SD Gernika
Calahorra
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Utebo FC
SD Gernika
Utebo FC
SD Gernika
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
SD Gernika
Eibar B
SD Gernika
Eibar B
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CD Tudelano
SD Gernika
CD Tudelano
SD Gernika
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
SD Gernika
SD Ejea
SD Gernika
SD Ejea
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
CD Izarra
SD Gernika
CD Izarra
SD Gernika
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
SD Gernika
Teruel
SD Gernika
Teruel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
SD Gernika
UD Logrones
SD Gernika
UD Logrones
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
H
|
2
1
T
X
|
SPA D4
|
Alaves B
SD Gernika
Alaves B
SD Gernika
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 45 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 14
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
7 Tổng số mất bàn 12
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
SD Logrones |
||
---|---|---|
SPA D4
|
Utebo FC
SD Logrones
|
8 Ngày |
SPA D4
|
SD Logrones
CD Alfaro
|
15 Ngày |
SPA D4
|
Zaragoza B
SD Logrones
|
22 Ngày |
SD Gernika |
||
---|---|---|
SPA D4
|
SD Gernika
SD Amorebieta
|
8 Ngày |
SPA D4
|
Alaves B
SD Gernika
|
15 Ngày |
SPA D4
|
SD Gernika
SD Ejea
|
22 Ngày |