Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 16 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 0% | |
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 18 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | 1 | 75% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | 75% | |
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 2 | 75% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 1 | 67% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 75% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
Utebo FC
CD Alfaro
Utebo FC
CD Alfaro
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
T
|
SPA D4
|
CD Alfaro
Utebo FC
CD Alfaro
Utebo FC
|
10 | 10 | 42 | 42 |
-0.5/1
T
T
|
0.5/1
1
T
H
|
SPA D4
|
CD Alfaro
Utebo FC
CD Alfaro
Utebo FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Utebo FC
CD Alfaro
Utebo FC
CD Alfaro
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
SD Gernika
CD Alfaro
SD Gernika
CD Alfaro
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2.5
X
|
SPA D4
|
CD Alfaro
CD Baskonia
CD Alfaro
CD Baskonia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Eibar B
CD Alfaro
Eibar B
CD Alfaro
|
10 | 43 | 10 | 43 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA FC
|
San Sebastian Reyes
CD Alfaro
San Sebastian Reyes
CD Alfaro
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
CD Alfaro
Sestao
CD Alfaro
Sestao
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
CD Alfaro
CD Subiza
CD Alfaro
CD Subiza
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
SD Logrones
CD Alfaro
SD Logrones
CD Alfaro
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SPA D4
|
UD Logrones
CD Alfaro
UD Logrones
CD Alfaro
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
CD Alfaro
Alaves B
CD Alfaro
Alaves B
|
01 | 24 | 01 | 24 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Zaragoza B
CD Alfaro
Zaragoza B
CD Alfaro
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Teruel
CD Alfaro
Teruel
CD Alfaro
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CD Alfaro
Real Sociedad C
CD Alfaro
Real Sociedad C
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
CD Subiza
CD Alfaro
CD Subiza
CD Alfaro
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
CD Alfaro
Barbastro
CD Alfaro
Barbastro
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
CD Anguiano
CD Alfaro
CD Anguiano
CD Alfaro
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
CD Alfaro
Arenas Club de Getxo
CD Alfaro
Arenas Club de Getxo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
SD Logrones
CD Alfaro
SD Logrones
CD Alfaro
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CD Alfaro
Calahorra
CD Alfaro
Calahorra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Utebo FC
CD Alfaro
Utebo FC
CD Alfaro
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
SPA D4
|
CD Alfaro
Eibar B
CD Alfaro
Eibar B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
Utebo FC
CD Tudelano
Utebo FC
CD Tudelano
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
|
2/2.5
T
|
SPA D4
|
Zaragoza B
Utebo FC
Zaragoza B
Utebo FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Utebo FC
SD Gernika
Utebo FC
SD Gernika
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Utebo FC
CD Baskonia
Utebo FC
CD Baskonia
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Utebo FC
Calahorra
Utebo FC
Calahorra
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Utebo FC
SD Huesca II
Utebo FC
SD Huesca II
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Utebo FC
Villarreal C
Utebo FC
Villarreal C
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
CD Cuarte Industrial
Utebo FC
CD Cuarte Industrial
Utebo FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Reus FC Reddis
Utebo FC
Reus FC Reddis
Utebo FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Numancia
Utebo FC
Numancia
Utebo FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Utebo FC
CD Guadalajara
Utebo FC
CD Guadalajara
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Talavera de la Reina
Utebo FC
Talavera de la Reina
Utebo FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Utebo FC
Talavera de la Reina
Utebo FC
Talavera de la Reina
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
Utebo FC
SD Logrones
Utebo FC
SD Logrones
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Calahorra
Utebo FC
Calahorra
Utebo FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Utebo FC
Teruel
Utebo FC
Teruel
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Utebo FC
Eibar B
Utebo FC
Eibar B
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CD Tudelano
Utebo FC
CD Tudelano
Utebo FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
Utebo FC
SD Ejea
Utebo FC
SD Ejea
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
SPA D4
|
CD Izarra
Utebo FC
CD Izarra
Utebo FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 22
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.2
-
17 Tổng số mất bàn 9
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 10%
-
50% TL thua 20%
3 trận sắp tới
CD Alfaro |
||
---|---|---|
SPA D4
|
Zaragoza B
CD Alfaro
|
6 Ngày |
SPA D4
|
SD Logrones
CD Alfaro
|
14 Ngày |
SPA D4
|
CD Alfaro
Alaves B
|
21 Ngày |
Utebo FC |
||
---|---|---|
SPA D4
|
Utebo FC
SD Logrones
|
6 Ngày |
SPA D4
|
Naxara
Utebo FC
|
14 Ngày |
SPA D4
|
Utebo FC
SD Amorebieta
|
21 Ngày |