Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 16 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 0% | |
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 18 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 50% | |
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 2 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
CD Lealtad
Marino Luanco
CD Lealtad
Marino Luanco
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Marino Luanco
CD Lealtad
Marino Luanco
CD Lealtad
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CD Lealtad
Marino Luanco
CD Lealtad
Marino Luanco
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SPA D4
|
Marino Luanco
CD Lealtad
Marino Luanco
CD Lealtad
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
Real Avila CF
CD Lealtad
Real Avila CF
CD Lealtad
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2/2.5
X
|
SPA D4
|
CD Lealtad
UD Samano
CD Lealtad
UD Samano
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Sarriana
CD Lealtad
Sarriana
CD Lealtad
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
CD Lealtad
Numancia
CD Lealtad
Numancia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
CD Colunga
CD Lealtad
CD Colunga
CD Lealtad
|
22 | 24 | 22 | 24 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
UD Gijon Industrial
CD Lealtad
UD Gijon Industrial
CD Lealtad
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Aviles Stadium CF
CD Lealtad
Aviles Stadium CF
CD Lealtad
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
CD Covadonga
CD Lealtad
CD Covadonga
CD Lealtad
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Spain D4
|
CD Lealtad
AD Llerenense
CD Lealtad
AD Llerenense
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
AD Llerenense
CD Lealtad
AD Llerenense
CD Lealtad
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Sporting de Gijon B
CD Lealtad
Sporting de Gijon B
CD Lealtad
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
CD Lealtad
Sporting de Gijon B
CD Lealtad
Sporting de Gijon B
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
Caudal
CD Lealtad
Caudal
CD Lealtad
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
CD Lealtad
Caudal
CD Lealtad
Caudal
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
CD Lealtad
Aviles Stadium CF
CD Lealtad
Aviles Stadium CF
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
Spain D4
|
CD Mosconia
CD Lealtad
CD Mosconia
CD Lealtad
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CD Lealtad
CD Praviano
CD Lealtad
CD Praviano
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Spain D4
|
CD Roces
CD Lealtad
CD Roces
CD Lealtad
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
Spain D4
|
CD Lealtad
Urraca
CD Lealtad
Urraca
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
Spain D4
|
CD Lealtad
Real Oviedo B
CD Lealtad
Real Oviedo B
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
Marino Luanco
Bergantinos CF
Marino Luanco
Bergantinos CF
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
2/2.5
X
|
SPA D4
|
UD Ourense
Marino Luanco
UD Ourense
Marino Luanco
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
Marino Luanco
Union Langreo
Marino Luanco
Union Langreo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA FC
|
Bergantinos CF
Marino Luanco
Bergantinos CF
Marino Luanco
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Racing B
Marino Luanco
Racing B
Marino Luanco
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Marino Luanco
Real Aviles B
Marino Luanco
Real Aviles B
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Caudal
Marino Luanco
Caudal
Marino Luanco
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Marino Luanco
CD Mosconia
Marino Luanco
CD Mosconia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Marino Luanco
Sporting de Gijon
Marino Luanco
Sporting de Gijon
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA D4
|
Marino Luanco
CF Salmantino
Marino Luanco
CF Salmantino
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
UD Llanera
Marino Luanco
UD Llanera
Marino Luanco
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Marino Luanco
Bergantinos CF
Marino Luanco
Bergantinos CF
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
Coruxo FC
Marino Luanco
Coruxo FC
Marino Luanco
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
Marino Luanco
Real Aviles
Marino Luanco
Real Aviles
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
CD Guijuelo
Marino Luanco
CD Guijuelo
Marino Luanco
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
SPA D4
|
Marino Luanco
Racing B
Marino Luanco
Racing B
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
U.M. Escobedo
Marino Luanco
U.M. Escobedo
Marino Luanco
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Marino Luanco
Numancia
Marino Luanco
Numancia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Marino Luanco
Union Langreo
Marino Luanco
Union Langreo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Deportivo La Coruna B
Marino Luanco
Deportivo La Coruna B
Marino Luanco
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 12
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
CD Lealtad |
||
---|---|---|
SPA D4
|
Valladolid B
CD Lealtad
|
7 Ngày |
SPA D4
|
CD Lealtad
Deportivo La Coruna B
|
14 Ngày |
SPA D4
|
Burgos Promesas
CD Lealtad
|
21 Ngày |
Marino Luanco |
||
---|---|---|
SPA D4
|
Marino Luanco
Gimnastica Segoviana
|
6 Ngày |
SPA D4
|
Real Oviedo B
Marino Luanco
|
14 Ngày |
SPA D4
|
Marino Luanco
Numancia
|
21 Ngày |