



5
2
Hết
5 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | 22 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 21 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | 12 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% | |
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | 19 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 21 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 15 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | 19 | 14% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 10 | 25% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 22 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% | |
Tất cả | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | 13 | 29% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 1 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 21 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
SD Huesca
Granada CF
SD Huesca
Granada CF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
Burgos CF
Granada CF
Burgos CF
Granada CF
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Real Jaen CF
Granada CF
Real Jaen CF
Granada CF
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
SPA D2
|
Granada CF
Leganes
Granada CF
Leganes
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
Malaga
Granada CF
Malaga
Granada CF
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Granada CF
CD Mirandes
Granada CF
CD Mirandes
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
SPA D2
|
Eibar
Granada CF
Eibar
Granada CF
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Granada CF
Deportivo La Coruna
Granada CF
Deportivo La Coruna
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Granada CF
Al Ain
Granada CF
Al Ain
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Granada CF(N)
Qatar SC
Granada CF(N)
Qatar SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Cadiz(N)
Granada CF
Cadiz(N)
Granada CF
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Granada CF(N)
Orlando Pirates
Granada CF(N)
Orlando Pirates
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
Racing Santander
Granada CF
Racing Santander
Granada CF
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA D2
|
Granada CF
CD Castellon
Granada CF
CD Castellon
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SPA D2
|
Deportivo La Coruna
Granada CF
Deportivo La Coruna
Granada CF
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Granada CF
Eibar
Granada CF
Eibar
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
Malaga
Granada CF
Malaga
Granada CF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
Granada CF
Elche
Granada CF
Elche
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
FC Cartagena
Granada CF
FC Cartagena
Granada CF
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Albacete
Granada CF
Albacete
Granada CF
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
Real Sociedad B
Cordoba C.F.
Real Sociedad B
Cordoba C.F.
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D2
|
Eibar
Real Sociedad B
Eibar
Real Sociedad B
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Las Palmas
Real Sociedad B
Las Palmas
Real Sociedad B
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA D2
|
Real Sociedad B
Cadiz
Real Sociedad B
Cadiz
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Real Sociedad B
Almeria
Real Sociedad B
Almeria
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Malaga
Real Sociedad B
Malaga
Real Sociedad B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
Real Sociedad B
Zaragoza
Real Sociedad B
Zaragoza
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Real Sociedad B
CD Mirandes
Real Sociedad B
CD Mirandes
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Real Sociedad B
Stade Rennais FC
Real Sociedad B
Stade Rennais FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Unionistas de Salamanca
Real Sociedad B
Unionistas de Salamanca
Real Sociedad B
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Real Sociedad B
Osasuna B
Real Sociedad B
Osasuna B
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
SPA D3
|
Real Sociedad B
Gimnastic Tarragona
Real Sociedad B
Gimnastic Tarragona
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Gimnastic Tarragona
Real Sociedad B
Gimnastic Tarragona
Real Sociedad B
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Real Sociedad B
Merida AD
Real Sociedad B
Merida AD
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Merida AD
Real Sociedad B
Merida AD
Real Sociedad B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Real Sociedad B
Celta Vigo B
Real Sociedad B
Celta Vigo B
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Arenteiro
Real Sociedad B
Arenteiro
Real Sociedad B
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D3
|
Real Sociedad B
SD Ponferradina
Real Sociedad B
SD Ponferradina
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Gimnastica Segoviana
Real Sociedad B
Gimnastica Segoviana
Real Sociedad B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Real Sociedad B
Unionistas de Salamanca
Real Sociedad B
Unionistas de Salamanca
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
1 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Top 11 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Last 11 |
1 | 1 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Miguel Gonzalez Diaz |
Điều khiển Granada CF | 1 T 0 H 2 B |
Điều khiển Real Sociedad B | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 13
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
19 Tổng số mất bàn 12
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
10% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 50%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 0 | 9 | 3 | 0 | 8 | 8.4 | 5.9 |
6 | 5 | 0 | 6 | 5 | 0 | 6 | 8.2 | 6.3 |
5 | 4 | 0 | 7 | 7 | 0 | 4 | 9.6 | 5.4 |
4 | 6 | 2 | 3 | 6 | 0 | 5 | 8.4 | 4.6 |
3 | 6 | 0 | 5 | 7 | 0 | 4 | 9.1 | 4.7 |
2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 1 | 6 | 9.2 | 4.3 |
1 | 6 | 1 | 4 | 6 | 1 | 4 | 9.7 | 4.4 |
3 trận sắp tới
Granada CF |
||
---|---|---|
SPA D2
|
Granada CF
Las Palmas
|
6 Ngày |
SPA D2
|
Andorra FC
Granada CF
|
13 Ngày |
SPA D2
|
Granada CF
Cadiz
|
21 Ngày |
Real Sociedad B |
||
---|---|---|
SPA D2
|
Real Sociedad B
Andorra FC
|
7 Ngày |
SPA D2
|
Real Sociedad B
SD Huesca
|
14 Ngày |
SPA D2
|
Burgos CF
Real Sociedad B
|
21 Ngày |