Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 13 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 10 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 17 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 20% | |
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 5 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 18 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 15 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 20 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 20% | |
Tất cả | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 18 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
Hercules CF
Teruel
Hercules CF
Teruel
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
Teruel
Hercules CF
Teruel
Hercules CF
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Teruel
Hercules CF
Teruel
Hercules CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Hercules CF
Teruel
Hercules CF
Teruel
|
01 | 01 | 02 | 02 |
1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
Teruel
CE Europa
Teruel
CE Europa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D3
|
Atletico Sanluqueno
Teruel
Atletico Sanluqueno
Teruel
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
2
H
|
SPA D3
|
Teruel
Eldense
Teruel
Eldense
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D3
|
Alcorcon
Teruel
Alcorcon
Teruel
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Teruel
Real Betis B
Teruel
Real Betis B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Osasuna B(N)
Teruel
Osasuna B(N)
Teruel
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Teruel
SD Ejea
Teruel
SD Ejea
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Teruel
Castellon B
Teruel
Castellon B
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Teruel
Villarreal B
Teruel
Villarreal B
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
SD Huesca
Teruel
SD Huesca
Teruel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Teruel
Barbastro
Teruel
Barbastro
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
INT CF
|
Teruel
Levante
Teruel
Levante
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
Numancia
Teruel
Numancia
Teruel
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Teruel
Numancia
Teruel
Numancia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Atletico Baleares
Teruel
Atletico Baleares
Teruel
|
00 | 25 | 00 | 25 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
SPA D4
|
Teruel
Atletico Baleares
Teruel
Atletico Baleares
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Teruel
Calahorra
Teruel
Calahorra
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Zaragoza B
Teruel
Zaragoza B
Teruel
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Utebo FC
Teruel
Utebo FC
Teruel
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Teruel
CD Alfaro
Teruel
CD Alfaro
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
Hercules CF
Alcorcon
Hercules CF
Alcorcon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D3
|
FC Cartagena
Hercules CF
FC Cartagena
Hercules CF
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
|
2/2.5
T
|
SPA D3
|
Hercules CF
Algeciras
Hercules CF
Algeciras
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Ibiza Eivissa
Hercules CF
Ibiza Eivissa
Hercules CF
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Hercules CF
SD Tarazona
Hercules CF
SD Tarazona
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
UCAM Murcia
Hercules CF
UCAM Murcia
Hercules CF
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Elche
Hercules CF
Elche
Hercules CF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Mutxamel CF
Hercules CF
Mutxamel CF
Hercules CF
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Hercules CF
Murcia
Hercules CF
Murcia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Villarreal B(N)
Hercules CF
Villarreal B(N)
Hercules CF
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Hercules CF
Elche
Hercules CF
Elche
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Hercules CF
Atletico Sanluqueno
Hercules CF
Atletico Sanluqueno
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SPA D3
|
CF Intercity
Hercules CF
CF Intercity
Hercules CF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Hercules CF
Algeciras
Hercules CF
Algeciras
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Villarreal B
Hercules CF
Villarreal B
Hercules CF
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D3
|
Hercules CF
Alcorcon
Hercules CF
Alcorcon
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Real Betis B
Hercules CF
Real Betis B
Hercules CF
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Hercules CF
Merida AD
Hercules CF
Merida AD
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Antequera CF
Hercules CF
Antequera CF
Hercules CF
|
42 | 4 3 | 42 | 4 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Hercules CF
Ibiza Eivissa
Hercules CF
Ibiza Eivissa
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 20 |
1 | 3 | 1 |
Chủ vs Last 20 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 20 |
1 | 1 | 3 |
Khách vs Last 20 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 11
-
1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
7 Tổng số mất bàn 12
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 10%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 2 | 8.6 | 5.6 |
3 | 6 | 0 | 4 | 4 | 2 | 4 | 9.0 | 5.1 |
2 | 3 | 1 | 5 | 2 | 1 | 6 | 8.3 | 4.4 |
3 trận sắp tới
Teruel |
||
---|---|---|
SPA D3
|
Sabadell
Teruel
|
7 Ngày |
SPA D3
|
Teruel
Sevilla Atletico
|
14 Ngày |
SPA D3
|
Ibiza Eivissa
Teruel
|
21 Ngày |
Hercules CF |
||
---|---|---|
SPA D3
|
Hercules CF
Atletico de Madrid B
|
5 Ngày |
SPA D3
|
Hercules CF
Villarreal B
|
14 Ngày |
SPA D3
|
Sevilla Atletico
Hercules CF
|
21 Ngày |